Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,717,952 Sắt IV
2. 3,994,816 -
3. 2,473,255 Bạch Kim III
4. 2,292,639 -
5. 2,074,536 Kim Cương III
6. 2,054,158 ngọc lục bảo IV
7. 1,970,382 Bạc III
8. 1,909,111 Vàng III
9. 1,819,760 -
10. 1,796,729 -
11. 1,769,628 Thách Đấu
12. 1,713,695 ngọc lục bảo III
13. 1,589,239 Kim Cương IV
14. 1,546,895 -
15. 1,486,484 Bạch Kim III
16. 1,479,313 Vàng IV
17. 1,450,191 ngọc lục bảo I
18. 1,438,663 Bạch Kim I
19. 1,434,837 Bạch Kim III
20. 1,413,309 ngọc lục bảo IV
21. 1,384,956 ngọc lục bảo I
22. 1,374,028 -
23. 1,366,313 Bạc II
24. 1,336,254 ngọc lục bảo II
25. 1,334,214 Vàng IV
26. 1,310,687 Kim Cương II
27. 1,309,631 Đồng II
28. 1,305,897 -
29. 1,286,804 Bạc II
30. 1,284,070 Bạc III
31. 1,281,585 -
32. 1,277,250 -
33. 1,270,246 -
34. 1,267,999 -
35. 1,238,756 -
36. 1,227,848 -
37. 1,178,077 -
38. 1,153,194 Đồng IV
39. 1,140,146 Đồng I
40. 1,136,973 Bạc III
41. 1,117,320 -
42. 1,094,923 -
43. 1,094,457 Bạch Kim IV
44. 1,056,155 ngọc lục bảo I
45. 1,052,900 ngọc lục bảo I
46. 1,043,680 ngọc lục bảo III
47. 1,029,230 ngọc lục bảo III
48. 1,026,001 -
49. 1,017,042 Bạc I
50. 1,001,144 Bạc III
51. 998,790 Kim Cương IV
52. 998,426 Kim Cương IV
53. 998,064 -
54. 997,036 Kim Cương IV
55. 984,079 Bạc IV
56. 978,508 -
57. 978,049 -
58. 973,259 -
59. 970,394 Kim Cương III
60. 961,880 Đồng IV
61. 945,051 Bạch Kim II
62. 935,585 Bạch Kim I
63. 919,354 ngọc lục bảo IV
64. 905,252 Bạch Kim II
65. 904,347 Kim Cương IV
66. 897,552 Kim Cương II
67. 889,920 Kim Cương III
68. 882,939 Kim Cương I
69. 872,145 -
70. 869,823 Bạc II
71. 854,522 -
72. 853,845 ngọc lục bảo IV
73. 851,660 Bạch Kim III
74. 848,312 -
75. 846,137 Kim Cương IV
76. 846,113 ngọc lục bảo IV
77. 844,198 -
78. 836,467 ngọc lục bảo II
79. 832,724 -
80. 823,386 -
81. 814,020 Vàng IV
82. 808,375 ngọc lục bảo III
83. 800,925 Vàng II
84. 798,498 -
85. 797,828 -
86. 796,947 Kim Cương IV
87. 793,921 Sắt III
88. 792,095 Bạch Kim II
89. 776,639 Bạch Kim III
90. 773,605 -
91. 769,972 ngọc lục bảo I
92. 768,814 -
93. 768,255 -
94. 764,154 -
95. 763,864 Sắt IV
96. 763,711 -
97. 762,876 -
98. 762,196 -
99. 760,280 -
100. 758,705 -