Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,901,196 ngọc lục bảo IV
2. 2,971,954 -
3. 2,360,695 ngọc lục bảo I
4. 2,183,748 Đồng II
5. 1,946,594 Đồng IV
6. 1,636,841 -
7. 1,569,457 -
8. 1,457,247 ngọc lục bảo III
9. 1,440,446 Vàng III
10. 1,430,121 Bạc IV
11. 1,361,741 Bạch Kim II
12. 1,143,308 Đồng III
13. 1,129,166 Sắt II
14. 1,105,128 ngọc lục bảo III
15. 1,027,060 -
16. 1,001,127 -
17. 1,001,007 Vàng III
18. 996,092 -
19. 965,801 Kim Cương IV
20. 955,320 -
21. 951,073 -
22. 936,295 -
23. 891,782 Bạch Kim IV
24. 854,270 Vàng III
25. 840,376 ngọc lục bảo IV
26. 819,905 Vàng II
27. 813,699 -
28. 800,154 ngọc lục bảo I
29. 776,397 Bạch Kim II
30. 774,199 -
31. 762,871 -
32. 750,905 -
33. 742,928 -
34. 736,279 ngọc lục bảo IV
35. 735,347 -
36. 727,051 ngọc lục bảo IV
37. 722,047 Vàng II
38. 718,195 Bạch Kim IV
39. 714,170 -
40. 713,755 Đồng II
41. 707,806 -
42. 694,557 Bạc I
43. 677,045 Vàng IV
44. 672,355 -
45. 666,540 -
46. 662,957 ngọc lục bảo II
47. 654,854 Bạch Kim IV
48. 641,631 -
49. 634,599 -
50. 630,139 ngọc lục bảo I
51. 620,914 Bạch Kim III
52. 618,737 -
53. 613,582 -
54. 609,960 Bạch Kim I
55. 599,445 -
56. 597,513 -
57. 594,947 Bạc II
58. 588,400 -
59. 585,486 -
60. 581,644 Vàng I
61. 579,489 ngọc lục bảo IV
62. 579,271 -
63. 574,533 -
64. 564,561 Bạch Kim IV
65. 561,651 Bạc II
66. 560,590 Bạc IV
67. 560,544 Vàng III
68. 558,723 Đồng II
69. 557,756 Bạc II
70. 557,339 Vàng II
71. 554,362 -
72. 553,426 -
73. 552,400 -
74. 552,314 -
75. 545,106 Bạc III
76. 541,560 -
77. 538,798 Vàng II
78. 534,996 -
79. 526,922 -
80. 523,578 -
81. 518,487 ngọc lục bảo IV
82. 513,146 -
83. 512,890 Vàng IV
84. 512,701 Bạch Kim IV
85. 511,574 ngọc lục bảo IV
86. 509,477 -
87. 509,314 Bạc IV
88. 501,597 Bạch Kim II
89. 499,225 -
90. 498,493 -
91. 496,647 -
92. 493,740 Vàng IV
93. 492,299 -
94. 488,292 Bạch Kim IV
95. 486,422 -
96. 485,586 ngọc lục bảo IV
97. 477,090 Bạch Kim IV
98. 476,989 -
99. 476,628 Đồng IV
100. 476,084 -