Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,203,990 Bạch Kim II
2. 2,181,386 -
3. 1,683,805 Vàng III
4. 1,486,945 -
5. 1,467,110 ngọc lục bảo I
6. 1,305,523 ngọc lục bảo I
7. 1,228,370 Bạc II
8. 1,179,167 ngọc lục bảo I
9. 1,172,191 -
10. 1,112,620 -
11. 1,109,851 -
12. 1,084,683 Kim Cương IV
13. 1,081,674 ngọc lục bảo I
14. 1,068,505 -
15. 1,044,240 Kim Cương IV
16. 1,035,611 Vàng IV
17. 1,031,825 -
18. 1,020,115 Bạch Kim III
19. 949,769 Vàng I
20. 931,634 -
21. 928,612 -
22. 895,771 -
23. 873,451 -
24. 846,999 -
25. 805,273 -
26. 800,843 -
27. 785,683 Bạch Kim II
28. 765,458 ngọc lục bảo III
29. 743,046 Vàng I
30. 741,208 Vàng IV
31. 732,734 -
32. 716,952 -
33. 714,024 ngọc lục bảo I
34. 708,108 Đồng III
35. 705,539 ngọc lục bảo II
36. 700,002 Bạch Kim IV
37. 691,640 Kim Cương IV
38. 678,686 ngọc lục bảo IV
39. 678,178 -
40. 677,331 ngọc lục bảo IV
41. 672,683 -
42. 665,950 ngọc lục bảo III
43. 660,779 Vàng IV
44. 651,092 Kim Cương III
45. 631,722 Kim Cương III
46. 627,505 -
47. 626,657 Kim Cương III
48. 619,640 Bạch Kim IV
49. 613,050 ngọc lục bảo IV
50. 610,099 Kim Cương III
51. 604,500 ngọc lục bảo I
52. 603,071 -
53. 595,494 Kim Cương IV
54. 584,716 Bạch Kim IV
55. 580,691 ngọc lục bảo III
56. 578,017 ngọc lục bảo I
57. 569,314 ngọc lục bảo IV
58. 561,096 ngọc lục bảo III
59. 558,067 Kim Cương IV
60. 557,784 Kim Cương II
61. 554,029 -
62. 546,316 Vàng I
63. 543,397 -
64. 542,036 ngọc lục bảo IV
65. 540,475 Kim Cương III
66. 536,691 -
67. 534,816 ngọc lục bảo II
68. 533,961 Kim Cương IV
69. 532,556 ngọc lục bảo IV
70. 531,876 -
71. 531,158 Bạc I
72. 530,835 -
73. 522,371 -
74. 522,180 -
75. 521,560 ngọc lục bảo III
76. 521,480 Bạc I
77. 517,604 -
78. 516,804 Bạc IV
79. 516,364 Kim Cương I
80. 511,397 ngọc lục bảo I
81. 504,166 Bạch Kim I
82. 503,487 Bạch Kim II
83. 501,711 -
84. 499,717 Vàng II
85. 499,170 Bạch Kim III
86. 495,261 ngọc lục bảo IV
87. 493,699 Đồng III
88. 492,736 Cao Thủ
89. 491,657 ngọc lục bảo IV
90. 491,209 Kim Cương III
91. 491,000 Bạch Kim IV
92. 489,572 Sắt II
93. 488,161 -
94. 484,135 ngọc lục bảo III
95. 480,916 Bạch Kim III
96. 470,852 ngọc lục bảo II
97. 470,406 -
98. 469,113 Vàng IV
99. 467,384 Vàng II
100. 465,926 Bạch Kim III