Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,213,997 -
2. 2,633,642 Bạc II
3. 2,607,363 ngọc lục bảo I
4. 2,534,109 ngọc lục bảo II
5. 2,383,713 ngọc lục bảo IV
6. 2,205,437 ngọc lục bảo IV
7. 2,061,311 Bạch Kim IV
8. 1,934,205 -
9. 1,927,100 Cao Thủ
10. 1,810,786 -
11. 1,766,595 ngọc lục bảo I
12. 1,725,837 ngọc lục bảo I
13. 1,684,207 -
14. 1,479,063 Đồng II
15. 1,327,128 -
16. 1,289,405 ngọc lục bảo IV
17. 1,289,065 Kim Cương IV
18. 1,218,888 Bạc II
19. 1,211,146 Đồng I
20. 1,117,726 Kim Cương IV
21. 1,107,899 ngọc lục bảo IV
22. 1,100,814 Bạch Kim III
23. 1,051,663 -
24. 1,034,386 -
25. 1,007,920 Bạch Kim IV
26. 997,864 -
27. 997,553 Vàng II
28. 961,587 ngọc lục bảo I
29. 951,141 ngọc lục bảo IV
30. 937,456 Kim Cương III
31. 925,097 Bạch Kim IV
32. 913,919 Kim Cương I
33. 909,965 Kim Cương I
34. 887,414 Kim Cương II
35. 884,924 -
36. 883,091 ngọc lục bảo I
37. 868,749 Bạch Kim I
38. 864,403 ngọc lục bảo IV
39. 856,524 -
40. 856,076 ngọc lục bảo IV
41. 851,070 Bạc II
42. 839,027 -
43. 829,701 Bạch Kim I
44. 822,252 Bạch Kim I
45. 812,179 -
46. 781,060 Vàng III
47. 778,004 ngọc lục bảo IV
48. 770,360 ngọc lục bảo I
49. 764,809 -
50. 750,678 -
51. 748,747 Kim Cương I
52. 740,031 Kim Cương IV
53. 736,670 Bạch Kim I
54. 734,715 Kim Cương III
55. 730,579 Bạc IV
56. 728,840 Kim Cương II
57. 721,829 Đồng IV
58. 717,575 Đồng I
59. 708,828 Bạch Kim III
60. 704,840 Vàng III
61. 700,782 Bạc I
62. 698,611 -
63. 697,021 -
64. 692,274 Cao Thủ
65. 686,037 Kim Cương I
66. 677,984 -
67. 672,270 -
68. 671,834 -
69. 670,056 Vàng III
70. 665,361 Kim Cương III
71. 654,593 -
72. 653,307 Đồng IV
73. 651,446 Kim Cương I
74. 648,664 -
75. 648,238 Đồng III
76. 646,926 Kim Cương III
77. 645,866 -
78. 629,772 -
79. 625,359 ngọc lục bảo III
80. 622,243 -
81. 620,400 Kim Cương I
82. 613,728 -
83. 613,558 -
84. 612,845 -
85. 607,123 -
86. 605,629 ngọc lục bảo II
87. 602,666 -
88. 601,474 Vàng III
89. 600,244 -
90. 598,782 Bạch Kim IV
91. 598,767 ngọc lục bảo II
92. 591,853 -
93. 588,106 ngọc lục bảo III
94. 585,486 -
95. 584,422 Bạc IV
96. 581,910 Kim Cương IV
97. 577,582 ngọc lục bảo IV
98. 573,868 Bạch Kim I
99. 573,517 Bạch Kim I
100. 572,229 Kim Cương II