Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,924,321 ngọc lục bảo IV
2. 2,560,181 -
3. 2,425,190 Bạch Kim I
4. 2,375,178 Bạch Kim IV
5. 2,355,610 -
6. 2,264,829 ngọc lục bảo III
7. 2,234,557 Đồng I
8. 2,206,692 ngọc lục bảo IV
9. 2,117,274 Vàng IV
10. 1,890,353 -
11. 1,855,660 Kim Cương II
12. 1,845,660 ngọc lục bảo I
13. 1,781,335 ngọc lục bảo IV
14. 1,739,961 -
15. 1,694,183 ngọc lục bảo IV
16. 1,677,467 Bạch Kim IV
17. 1,663,417 Bạch Kim II
18. 1,637,946 Vàng IV
19. 1,604,025 -
20. 1,602,044 -
21. 1,555,505 ngọc lục bảo I
22. 1,496,094 Bạc IV
23. 1,470,029 -
24. 1,430,600 -
25. 1,421,923 -
26. 1,382,971 -
27. 1,370,137 Bạch Kim II
28. 1,356,272 -
29. 1,352,113 -
30. 1,334,070 Kim Cương IV
31. 1,330,137 Vàng III
32. 1,306,858 Bạch Kim II
33. 1,276,480 -
34. 1,254,088 ngọc lục bảo III
35. 1,241,043 Kim Cương IV
36. 1,205,328 -
37. 1,190,323 ngọc lục bảo IV
38. 1,187,054 -
39. 1,152,985 -
40. 1,146,065 ngọc lục bảo I
41. 1,139,213 Bạc IV
42. 1,134,503 Vàng I
43. 1,120,695 ngọc lục bảo IV
44. 1,119,043 -
45. 1,111,885 Kim Cương IV
46. 1,100,707 ngọc lục bảo IV
47. 1,100,478 -
48. 1,081,906 Đồng II
49. 1,075,489 Vàng I
50. 1,073,830 ngọc lục bảo II
51. 1,069,425 Bạch Kim III
52. 1,068,724 -
53. 1,067,645 Kim Cương II
54. 1,066,684 -
55. 1,049,972 -
56. 1,048,883 ngọc lục bảo III
57. 1,043,968 Vàng III
58. 1,028,454 -
59. 1,015,781 -
60. 1,014,750 -
61. 1,008,741 Kim Cương II
62. 1,006,759 -
63. 1,004,234 Bạch Kim III
64. 1,000,082 Bạc III
65. 997,241 -
66. 991,317 Bạc IV
67. 987,664 Bạch Kim I
68. 987,523 -
69. 985,080 Bạch Kim II
70. 974,888 Vàng IV
71. 960,604 -
72. 955,929 Bạch Kim I
73. 943,699 -
74. 938,784 ngọc lục bảo IV
75. 938,187 -
76. 931,575 -
77. 928,453 -
78. 926,173 Bạch Kim III
79. 920,772 -
80. 918,043 Bạch Kim IV
81. 915,731 -
82. 907,588 Kim Cương II
83. 905,484 Bạch Kim IV
84. 903,146 Bạc I
85. 885,371 -
86. 882,252 -
87. 877,366 Cao Thủ
88. 870,116 Bạch Kim III
89. 862,718 Bạch Kim III
90. 848,763 ngọc lục bảo III
91. 832,556 -
92. 831,569 -
93. 828,385 -
94. 826,278 Bạch Kim II
95. 824,684 Kim Cương IV
96. 823,676 Đồng IV
97. 822,067 Bạch Kim II
98. 821,577 -
99. 820,235 Đồng III
100. 817,454 -