Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,890,106 ngọc lục bảo I
2. 4,641,931 -
3. 4,199,682 Cao Thủ
4. 4,158,009 ngọc lục bảo II
5. 3,883,215 -
6. 3,723,816 ngọc lục bảo IV
7. 3,707,112 ngọc lục bảo III
8. 3,523,329 -
9. 3,456,508 Bạch Kim I
10. 3,423,689 ngọc lục bảo I
11. 3,378,334 ngọc lục bảo I
12. 3,325,346 ngọc lục bảo III
13. 3,295,318 Kim Cương II
14. 3,069,898 ngọc lục bảo IV
15. 3,005,078 Cao Thủ
16. 2,933,741 ngọc lục bảo I
17. 2,849,205 Vàng I
18. 2,845,959 -
19. 2,833,932 Kim Cương II
20. 2,809,131 -
21. 2,800,530 -
22. 2,652,464 Kim Cương II
23. 2,620,140 -
24. 2,606,413 Bạch Kim I
25. 2,565,394 Kim Cương IV
26. 2,520,790 Bạch Kim II
27. 2,500,185 -
28. 2,438,972 -
29. 2,419,072 Đồng II
30. 2,383,825 Bạch Kim IV
31. 2,358,269 Cao Thủ
32. 2,336,743 Bạch Kim I
33. 2,327,010 Bạch Kim II
34. 2,316,589 Bạch Kim II
35. 2,290,835 Bạch Kim IV
36. 2,269,032 Cao Thủ
37. 2,268,731 -
38. 2,256,042 -
39. 2,208,883 -
40. 2,202,071 Cao Thủ
41. 2,175,496 Cao Thủ
42. 2,131,146 -
43. 2,125,778 ngọc lục bảo II
44. 2,110,032 ngọc lục bảo IV
45. 2,081,989 ngọc lục bảo IV
46. 2,054,442 -
47. 2,047,773 Đồng III
48. 2,034,203 Đại Cao Thủ
49. 2,032,015 ngọc lục bảo IV
50. 2,030,850 Cao Thủ
51. 2,020,010 ngọc lục bảo II
52. 2,018,475 Kim Cương IV
53. 2,005,720 Bạc III
54. 1,993,074 Bạch Kim IV
55. 1,985,634 Bạch Kim III
56. 1,983,626 Kim Cương IV
57. 1,979,979 Vàng III
58. 1,978,209 Kim Cương IV
59. 1,977,586 ngọc lục bảo IV
60. 1,975,300 ngọc lục bảo IV
61. 1,952,620 Cao Thủ
62. 1,939,253 Kim Cương II
63. 1,939,197 ngọc lục bảo II
64. 1,935,441 Bạch Kim II
65. 1,926,037 -
66. 1,922,548 Kim Cương II
67. 1,918,056 ngọc lục bảo IV
68. 1,916,741 Bạch Kim II
69. 1,913,629 ngọc lục bảo II
70. 1,898,951 Cao Thủ
71. 1,891,535 ngọc lục bảo II
72. 1,884,609 Bạc IV
73. 1,883,644 Đại Cao Thủ
74. 1,880,443 -
75. 1,847,784 Bạc III
76. 1,835,991 -
77. 1,816,920 -
78. 1,814,256 Bạc III
79. 1,812,261 -
80. 1,796,266 Bạch Kim III
81. 1,783,810 Bạch Kim III
82. 1,782,576 Bạch Kim IV
83. 1,764,346 -
84. 1,727,832 Bạch Kim I
85. 1,727,752 -
86. 1,720,502 -
87. 1,714,779 ngọc lục bảo I
88. 1,714,363 -
89. 1,700,519 Kim Cương IV
90. 1,700,019 Vàng III
91. 1,691,923 -
92. 1,691,166 Kim Cương III
93. 1,689,135 Kim Cương II
94. 1,685,718 Bạch Kim II
95. 1,663,263 -
96. 1,661,103 Bạch Kim IV
97. 1,652,429 -
98. 1,647,697 ngọc lục bảo II
99. 1,646,921 ngọc lục bảo III
100. 1,646,136 ngọc lục bảo I