Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,974,125 -
2. 1,509,304 ngọc lục bảo II
3. 1,487,029 Vàng III
4. 1,314,303 -
5. 1,296,736 Đồng IV
6. 1,255,961 ngọc lục bảo IV
7. 1,244,023 -
8. 1,209,024 Đồng III
9. 1,095,034 Sắt I
10. 1,048,430 Đồng IV
11. 1,008,297 -
12. 1,007,625 -
13. 998,481 Bạc IV
14. 987,533 -
15. 984,595 Đồng II
16. 972,767 Bạc II
17. 971,913 ngọc lục bảo IV
18. 971,144 -
19. 922,307 -
20. 886,078 Bạch Kim I
21. 873,747 Sắt I
22. 858,392 Bạch Kim I
23. 824,481 Vàng IV
24. 805,854 Bạc III
25. 800,624 -
26. 777,124 -
27. 767,552 Bạch Kim III
28. 757,598 Sắt III
29. 749,042 -
30. 736,463 Sắt I
31. 731,190 -
32. 716,502 -
33. 710,738 -
34. 691,792 -
35. 685,911 Đồng III
36. 683,472 -
37. 672,608 -
38. 635,780 -
39. 633,767 Sắt IV
40. 615,770 Sắt III
41. 612,608 Bạch Kim II
42. 599,627 -
43. 596,839 -
44. 596,681 -
45. 595,662 Bạch Kim II
46. 582,233 -
47. 539,701 -
48. 536,277 -
49. 533,369 Đồng IV
50. 529,639 Đồng I
51. 517,037 -
52. 506,305 Kim Cương I
53. 504,073 -
54. 501,129 -
55. 498,182 Bạch Kim IV
56. 493,392 Đồng IV
57. 483,759 Đồng III
58. 477,015 -
59. 473,552 Vàng IV
60. 468,421 Đồng II
61. 458,267 -
62. 457,846 Đại Cao Thủ
63. 444,442 Kim Cương IV
64. 444,093 Bạch Kim I
65. 440,343 -
66. 439,742 -
67. 439,028 -
68. 430,719 -
69. 429,042 Bạch Kim II
70. 426,778 -
71. 425,166 Bạch Kim III
72. 418,420 -
73. 417,068 Bạch Kim II
74. 416,465 Bạc IV
75. 415,771 Bạc II
76. 415,719 Đồng IV
77. 409,176 Bạch Kim III
78. 408,152 -
79. 406,735 Sắt IV
80. 405,139 Đồng I
81. 404,307 Vàng IV
82. 401,863 Sắt I
83. 400,549 Sắt I
84. 398,585 Vàng I
85. 397,931 -
86. 397,361 Kim Cương III
87. 395,673 -
88. 394,421 -
89. 394,322 -
90. 390,253 Bạch Kim III
91. 389,183 Bạc IV
92. 381,213 -
93. 379,474 ngọc lục bảo IV
94. 377,102 -
95. 376,382 Đồng I
96. 375,413 Bạch Kim III
97. 373,295 -
98. 371,514 -
99. 370,876 Bạch Kim III
100. 370,576 Bạch Kim III