Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,178,799 -
2. 4,276,759 Bạc IV
3. 3,777,207 -
4. 3,724,321 Kim Cương II
5. 3,449,486 Vàng II
6. 3,421,548 Vàng II
7. 3,174,969 -
8. 3,108,361 ngọc lục bảo IV
9. 3,084,046 Đồng IV
10. 3,079,752 Bạch Kim IV
11. 3,027,514 -
12. 2,969,625 -
13. 2,930,418 -
14. 2,783,164 Đồng I
15. 2,762,411 Vàng III
16. 2,720,386 Cao Thủ
17. 2,674,653 Bạch Kim IV
18. 2,454,714 ngọc lục bảo IV
19. 2,393,631 -
20. 2,329,805 Cao Thủ
21. 2,303,883 Bạc II
22. 2,296,282 Vàng III
23. 2,272,327 -
24. 2,269,048 -
25. 2,220,033 -
26. 2,207,554 -
27. 2,196,210 ngọc lục bảo IV
28. 2,195,040 Kim Cương IV
29. 2,180,073 Vàng II
30. 2,127,363 Bạc III
31. 2,125,557 Bạc III
32. 2,043,569 Bạc II
33. 2,033,146 ngọc lục bảo I
34. 2,030,768 -
35. 1,986,763 Bạc III
36. 1,955,487 ngọc lục bảo IV
37. 1,945,960 Cao Thủ
38. 1,898,427 -
39. 1,887,122 Bạc IV
40. 1,872,560 -
41. 1,871,042 -
42. 1,857,003 ngọc lục bảo IV
43. 1,836,981 ngọc lục bảo IV
44. 1,821,014 ngọc lục bảo IV
45. 1,789,063 -
46. 1,788,764 ngọc lục bảo II
47. 1,771,880 Đồng II
48. 1,758,609 -
49. 1,750,305 Bạch Kim III
50. 1,744,737 -
51. 1,729,920 -
52. 1,710,338 Vàng I
53. 1,692,780 ngọc lục bảo IV
54. 1,691,152 -
55. 1,687,690 Sắt IV
56. 1,682,696 -
57. 1,674,795 Bạc IV
58. 1,665,943 Bạch Kim II
59. 1,636,486 Vàng IV
60. 1,633,383 ngọc lục bảo IV
61. 1,623,229 -
62. 1,607,448 Cao Thủ
63. 1,602,838 -
64. 1,597,843 -
65. 1,585,286 -
66. 1,577,664 Sắt III
67. 1,574,407 Kim Cương IV
68. 1,558,925 -
69. 1,551,523 -
70. 1,550,239 -
71. 1,542,081 Kim Cương IV
72. 1,539,642 -
73. 1,530,669 Sắt IV
74. 1,529,464 Bạch Kim III
75. 1,526,860 ngọc lục bảo IV
76. 1,521,092 -
77. 1,519,640 -
78. 1,516,030 -
79. 1,513,203 -
80. 1,485,713 -
81. 1,484,936 ngọc lục bảo IV
82. 1,479,753 -
83. 1,477,667 Bạch Kim IV
84. 1,474,481 Vàng II
85. 1,470,832 -
86. 1,454,902 ngọc lục bảo I
87. 1,443,947 Bạch Kim III
88. 1,395,506 Bạch Kim I
89. 1,393,669 Vàng III
90. 1,387,001 Đồng I
91. 1,375,301 -
92. 1,371,352 -
93. 1,356,823 -
94. 1,354,144 Vàng III
95. 1,347,155 Sắt IV
96. 1,338,911 ngọc lục bảo IV
97. 1,335,706 Kim Cương II
98. 1,324,565 -
99. 1,322,746 Bạch Kim IV
100. 1,321,466 Kim Cương I