Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,394,560 Vàng I
2. 6,572,274 Bạch Kim IV
3. 4,968,724 Bạch Kim IV
4. 4,708,524 Kim Cương II
5. 4,669,668 ngọc lục bảo IV
6. 4,640,469 Sắt I
7. 4,074,220 ngọc lục bảo IV
8. 3,936,767 Đồng II
9. 3,830,674 Bạch Kim III
10. 3,791,234 Kim Cương III
11. 3,646,316 Bạch Kim II
12. 3,635,951 Bạc II
13. 3,619,006 Bạch Kim IV
14. 3,579,385 Kim Cương IV
15. 3,561,264 Đồng IV
16. 3,428,811 -
17. 3,390,249 Vàng II
18. 3,232,085 -
19. 3,212,265 -
20. 3,196,294 Sắt III
21. 3,172,382 -
22. 3,107,869 -
23. 3,107,083 ngọc lục bảo III
24. 3,097,874 Bạch Kim II
25. 2,921,155 -
26. 2,854,713 Bạc III
27. 2,839,658 Sắt III
28. 2,785,134 Bạch Kim III
29. 2,764,253 -
30. 2,760,168 -
31. 2,751,096 -
32. 2,722,118 Bạc I
33. 2,720,101 Sắt IV
34. 2,708,182 Đồng IV
35. 2,666,385 -
36. 2,627,456 -
37. 2,557,446 Sắt I
38. 2,546,681 Vàng IV
39. 2,505,630 -
40. 2,481,784 -
41. 2,444,818 Đồng III
42. 2,432,643 ngọc lục bảo I
43. 2,383,444 Bạch Kim I
44. 2,359,636 ngọc lục bảo III
45. 2,349,651 Đồng II
46. 2,346,454 -
47. 2,336,571 Vàng IV
48. 2,328,794 Đồng I
49. 2,316,329 Vàng II
50. 2,291,222 Bạc IV
51. 2,283,940 Bạch Kim II
52. 2,280,560 -
53. 2,246,936 Cao Thủ
54. 2,241,068 Bạch Kim IV
55. 2,235,862 -
56. 2,221,540 Kim Cương I
57. 2,209,107 -
58. 2,196,805 -
59. 2,193,663 Đồng IV
60. 2,190,083 -
61. 2,182,990 -
62. 2,168,253 Cao Thủ
63. 2,167,687 Bạch Kim IV
64. 2,158,160 -
65. 2,153,235 -
66. 2,152,652 ngọc lục bảo IV
67. 2,141,905 Bạch Kim IV
68. 2,136,730 ngọc lục bảo II
69. 2,128,500 -
70. 2,110,194 Bạch Kim IV
71. 2,086,604 Đồng III
72. 2,073,724 Đồng II
73. 2,063,930 -
74. 2,060,551 -
75. 2,055,914 -
76. 2,055,793 Bạch Kim IV
77. 2,038,048 -
78. 2,036,744 -
79. 2,034,423 Kim Cương III
80. 2,027,318 ngọc lục bảo I
81. 2,023,561 -
82. 2,019,939 Đồng II
83. 2,004,313 Đồng IV
84. 1,999,034 Bạch Kim IV
85. 1,984,023 Sắt IV
86. 1,966,003 -
87. 1,953,173 ngọc lục bảo IV
88. 1,951,832 -
89. 1,942,866 Bạch Kim II
90. 1,942,524 -
91. 1,942,421 Bạc I
92. 1,938,183 -
93. 1,926,701 Bạch Kim IV
94. 1,924,426 ngọc lục bảo IV
95. 1,921,983 Bạc IV
96. 1,878,329 Vàng I
97. 1,877,866 -
98. 1,864,614 Bạch Kim III
99. 1,856,925 Đồng I
100. 1,841,297 Vàng III