Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,640,117 Vàng IV
2. 4,534,138 Bạch Kim III
3. 4,244,794 Vàng II
4. 3,827,929 ngọc lục bảo II
5. 3,730,486 Đồng IV
6. 3,668,822 Bạch Kim III
7. 3,613,875 Bạch Kim IV
8. 3,373,369 Bạch Kim II
9. 3,280,068 ngọc lục bảo III
10. 3,259,114 Bạch Kim IV
11. 3,257,116 -
12. 3,034,058 Kim Cương IV
13. 2,980,212 Bạch Kim IV
14. 2,869,046 Sắt III
15. 2,825,388 Sắt II
16. 2,777,863 Bạc III
17. 2,769,423 Sắt IV
18. 2,709,474 Bạc IV
19. 2,686,520 -
20. 2,674,973 Sắt II
21. 2,642,966 -
22. 2,564,122 Bạch Kim II
23. 2,546,392 Đồng II
24. 2,512,127 Đồng III
25. 2,463,136 Bạc IV
26. 2,417,591 Bạch Kim II
27. 2,394,313 Bạc IV
28. 2,296,975 Bạch Kim IV
29. 2,279,096 Sắt II
30. 2,248,240 Vàng II
31. 2,225,021 Bạc IV
32. 2,224,873 Bạch Kim II
33. 2,193,201 ngọc lục bảo IV
34. 2,166,670 Bạc III
35. 2,165,068 Vàng IV
36. 2,164,054 Đồng III
37. 2,153,719 Bạch Kim IV
38. 2,110,189 Bạch Kim III
39. 2,105,968 -
40. 2,105,232 Kim Cương IV
41. 2,037,768 ngọc lục bảo IV
42. 2,031,132 ngọc lục bảo III
43. 2,009,185 -
44. 1,990,227 Bạch Kim III
45. 1,980,437 Bạch Kim III
46. 1,956,120 Vàng IV
47. 1,949,310 Bạch Kim I
48. 1,944,330 Đồng II
49. 1,927,483 ngọc lục bảo III
50. 1,924,652 -
51. 1,898,841 Vàng III
52. 1,893,202 ngọc lục bảo II
53. 1,887,321 Bạc II
54. 1,883,749 Vàng I
55. 1,880,953 -
56. 1,875,607 ngọc lục bảo IV
57. 1,868,377 Vàng IV
58. 1,861,565 ngọc lục bảo IV
59. 1,830,724 Bạc II
60. 1,797,770 Bạc III
61. 1,795,132 Đồng IV
62. 1,791,914 -
63. 1,766,084 Vàng III
64. 1,763,347 Đồng II
65. 1,715,774 -
66. 1,712,418 Bạch Kim I
67. 1,691,863 -
68. 1,686,630 Vàng IV
69. 1,685,513 Bạc IV
70. 1,683,764 Vàng IV
71. 1,678,722 -
72. 1,672,435 -
73. 1,671,936 Vàng I
74. 1,646,436 Sắt III
75. 1,618,004 Đồng II
76. 1,614,127 ngọc lục bảo I
77. 1,612,100 Bạc III
78. 1,602,004 Bạch Kim IV
79. 1,593,437 Bạc III
80. 1,592,999 Kim Cương III
81. 1,592,810 -
82. 1,592,101 -
83. 1,583,785 -
84. 1,580,877 Đồng IV
85. 1,562,372 -
86. 1,549,100 Kim Cương III
87. 1,545,647 Bạc IV
88. 1,538,704 Vàng IV
89. 1,538,579 -
90. 1,535,622 -
91. 1,532,846 ngọc lục bảo I
92. 1,528,599 Vàng III
93. 1,528,461 -
94. 1,527,406 -
95. 1,522,453 Bạc II
96. 1,518,751 Đồng III
97. 1,517,682 -
98. 1,514,062 Bạc IV
99. 1,512,228 ngọc lục bảo I
100. 1,509,011 ngọc lục bảo IV