Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,084,955 Đồng I
2. 2,739,332 ngọc lục bảo IV
3. 2,384,832 ngọc lục bảo III
4. 2,371,589 ngọc lục bảo III
5. 2,108,552 Vàng IV
6. 2,065,131 -
7. 1,984,720 Bạc II
8. 1,859,712 Bạc II
9. 1,838,406 -
10. 1,827,298 ngọc lục bảo II
11. 1,825,913 Vàng I
12. 1,778,566 Đồng III
13. 1,753,736 Sắt IV
14. 1,747,184 Đồng I
15. 1,730,547 ngọc lục bảo IV
16. 1,594,850 Bạc III
17. 1,520,404 ngọc lục bảo II
18. 1,483,669 ngọc lục bảo IV
19. 1,480,658 Đồng III
20. 1,434,535 Bạch Kim III
21. 1,432,311 ngọc lục bảo IV
22. 1,400,397 Bạch Kim I
23. 1,382,420 -
24. 1,371,439 Sắt IV
25. 1,343,947 -
26. 1,323,312 Kim Cương IV
27. 1,318,149 ngọc lục bảo II
28. 1,281,137 Bạch Kim IV
29. 1,269,233 Bạc II
30. 1,268,410 Sắt II
31. 1,264,177 Bạch Kim IV
32. 1,250,732 Bạch Kim IV
33. 1,244,886 Kim Cương IV
34. 1,233,515 -
35. 1,206,800 Bạch Kim III
36. 1,203,309 -
37. 1,187,594 Bạch Kim IV
38. 1,183,960 Bạch Kim I
39. 1,177,559 -
40. 1,169,772 Vàng III
41. 1,163,316 -
42. 1,153,867 Đồng IV
43. 1,139,260 Bạc IV
44. 1,134,140 -
45. 1,131,969 Bạch Kim I
46. 1,113,558 Bạch Kim III
47. 1,113,507 ngọc lục bảo IV
48. 1,112,255 Sắt IV
49. 1,110,390 -
50. 1,084,661 Vàng II
51. 1,083,666 -
52. 1,052,140 Sắt II
53. 1,047,297 ngọc lục bảo IV
54. 1,037,759 Vàng II
55. 1,030,955 Sắt II
56. 1,027,514 Đồng IV
57. 1,026,704 Bạc III
58. 1,025,773 -
59. 1,002,803 Đồng II
60. 1,001,679 Vàng II
61. 990,595 Bạc II
62. 976,538 Bạch Kim III
63. 970,932 Bạch Kim III
64. 968,846 -
65. 967,801 Đồng IV
66. 960,486 ngọc lục bảo IV
67. 953,450 -
68. 946,444 -
69. 943,066 Bạc III
70. 939,137 Vàng IV
71. 932,833 -
72. 925,400 -
73. 924,827 -
74. 911,280 Bạc III
75. 898,894 Sắt IV
76. 897,286 Bạch Kim IV
77. 886,028 Đồng IV
78. 881,637 -
79. 881,476 -
80. 879,949 -
81. 875,622 Bạc IV
82. 861,759 Sắt I
83. 861,389 ngọc lục bảo III
84. 858,651 Kim Cương III
85. 857,567 -
86. 856,669 Vàng II
87. 853,875 Vàng II
88. 853,358 -
89. 847,054 Bạc I
90. 838,806 Đồng II
91. 834,561 Đồng IV
92. 834,476 Bạc I
93. 832,447 -
94. 824,727 Bạc IV
95. 823,881 ngọc lục bảo I
96. 817,182 -
97. 816,729 Vàng III
98. 807,028 Sắt I
99. 805,987 -
100. 802,923 ngọc lục bảo II