Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,425,712 -
2. 2,054,749 Bạch Kim II
3. 1,971,273 Đồng I
4. 1,696,517 -
5. 1,672,837 -
6. 1,302,833 -
7. 977,139 Bạch Kim I
8. 906,039 -
9. 846,612 -
10. 731,948 -
11. 675,022 -
12. 666,786 -
13. 652,474 Sắt IV
14. 646,622 -
15. 628,210 -
16. 598,772 Bạch Kim IV
17. 596,269 Bạc II
18. 574,634 Sắt I
19. 573,240 -
20. 546,096 -
21. 526,976 -
22. 517,680 ngọc lục bảo I
23. 490,507 -
24. 484,691 -
25. 478,251 -
26. 471,802 -
27. 471,672 -
28. 471,441 -
29. 466,429 Vàng IV
30. 457,474 Đồng IV
31. 452,019 Bạc IV
32. 442,616 -
33. 442,464 -
34. 429,513 -
35. 425,124 Bạch Kim III
36. 418,336 Bạc III
37. 412,439 -
38. 403,987 -
39. 371,551 Đồng I
40. 368,307 -
41. 367,297 -
42. 366,991 -
43. 358,583 -
44. 356,692 Vàng II
45. 350,758 Sắt I
46. 350,072 Sắt I
47. 349,296 Đồng II
48. 348,433 -
49. 347,161 Đồng IV
50. 344,168 -
51. 340,558 -
52. 338,359 -
53. 336,909 -
54. 336,169 ngọc lục bảo IV
55. 334,171 Đồng II
56. 333,545 -
57. 325,354 -
58. 316,567 ngọc lục bảo II
59. 313,807 -
60. 308,877 -
61. 306,241 -
62. 302,709 Bạc I
63. 298,555 -
64. 295,681 Đồng IV
65. 295,497 -
66. 294,943 Sắt II
67. 289,896 -
68. 286,493 -
69. 286,338 -
70. 285,832 Bạc IV
71. 285,323 Đồng III
72. 282,543 -
73. 281,303 Vàng II
74. 278,752 -
75. 277,744 -
76. 272,355 Đồng II
77. 270,822 -
78. 270,667 -
79. 269,236 -
80. 266,158 -
81. 263,775 -
82. 258,804 Bạch Kim III
83. 258,363 -
84. 258,052 -
85. 257,933 -
86. 255,808 -
87. 254,102 Kim Cương I
88. 253,929 Bạch Kim IV
89. 253,895 Kim Cương IV
90. 253,556 -
91. 253,158 Bạch Kim II
92. 252,593 ngọc lục bảo IV
93. 251,157 Bạc III
94. 250,089 Đồng I
95. 248,656 -
96. 247,416 -
97. 246,528 -
98. 245,904 Bạc III
99. 244,824 -
100. 243,848 Sắt II