Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,173,097 Sắt III
2. 3,625,950 -
3. 3,383,336 Bạch Kim I
4. 3,001,331 Đồng III
5. 2,992,396 -
6. 2,846,424 -
7. 2,801,132 -
8. 2,472,626 Bạch Kim I
9. 2,409,103 -
10. 2,343,610 Sắt IV
11. 2,335,371 Bạc III
12. 2,157,986 Bạc I
13. 2,052,395 -
14. 1,948,200 Vàng IV
15. 1,933,197 -
16. 1,918,608 Đồng I
17. 1,896,113 Đồng I
18. 1,887,497 Bạch Kim IV
19. 1,883,386 ngọc lục bảo II
20. 1,840,936 -
21. 1,780,224 Kim Cương I
22. 1,773,445 Sắt IV
23. 1,745,100 Đồng IV
24. 1,727,299 -
25. 1,684,166 Đồng IV
26. 1,666,214 Đồng IV
27. 1,637,894 -
28. 1,632,552 -
29. 1,607,409 -
30. 1,592,753 ngọc lục bảo I
31. 1,551,715 -
32. 1,513,577 ngọc lục bảo III
33. 1,484,948 Đồng I
34. 1,474,323 Bạch Kim I
35. 1,451,935 Vàng I
36. 1,395,580 -
37. 1,393,404 -
38. 1,343,750 -
39. 1,342,660 Bạch Kim II
40. 1,340,545 -
41. 1,340,180 Bạc II
42. 1,334,918 ngọc lục bảo IV
43. 1,321,920 Bạc III
44. 1,314,766 Cao Thủ
45. 1,312,857 Đồng II
46. 1,307,976 -
47. 1,306,189 Kim Cương I
48. 1,280,870 ngọc lục bảo I
49. 1,268,249 Sắt I
50. 1,263,931 Đồng IV
51. 1,259,359 ngọc lục bảo IV
52. 1,257,874 Bạch Kim II
53. 1,239,103 Bạc I
54. 1,233,402 ngọc lục bảo IV
55. 1,213,451 ngọc lục bảo III
56. 1,213,445 Bạc III
57. 1,204,495 -
58. 1,183,121 ngọc lục bảo III
59. 1,181,801 Vàng II
60. 1,181,517 -
61. 1,181,427 -
62. 1,180,030 -
63. 1,175,374 Sắt III
64. 1,173,241 -
65. 1,172,800 -
66. 1,172,767 ngọc lục bảo I
67. 1,157,920 Đồng IV
68. 1,147,912 -
69. 1,140,470 Bạc III
70. 1,118,106 Bạc IV
71. 1,117,675 Bạch Kim IV
72. 1,115,376 Bạch Kim IV
73. 1,112,108 -
74. 1,080,387 Bạc II
75. 1,076,458 Vàng III
76. 1,071,152 ngọc lục bảo II
77. 1,065,206 Đồng IV
78. 1,062,284 ngọc lục bảo IV
79. 1,050,862 Vàng I
80. 1,049,780 Bạc IV
81. 1,048,818 Đồng IV
82. 1,048,082 Bạch Kim II
83. 1,043,797 Bạc IV
84. 1,029,855 -
85. 1,021,383 ngọc lục bảo III
86. 1,021,091 Bạc IV
87. 1,014,792 -
88. 1,010,182 Sắt I
89. 1,008,255 Sắt II
90. 1,002,266 Bạc I
91. 1,000,547 Bạc IV
92. 990,935 -
93. 977,649 Sắt II
94. 975,415 ngọc lục bảo III
95. 968,417 -
96. 967,007 Bạc II
97. 959,941 Bạch Kim II
98. 934,663 Cao Thủ
99. 932,148 Đồng III
100. 930,710 Bạc III