Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,693,782 Bạc IV
2. 4,677,011 -
3. 3,420,027 Kim Cương IV
4. 3,077,483 -
5. 3,058,167 Đồng IV
6. 2,939,989 Bạc IV
7. 2,807,706 Sắt IV
8. 2,204,242 Bạch Kim III
9. 2,169,571 Đồng II
10. 2,098,427 ngọc lục bảo I
11. 2,050,443 Vàng IV
12. 2,027,168 -
13. 1,987,546 -
14. 1,900,600 -
15. 1,874,675 -
16. 1,870,979 Đồng I
17. 1,827,496 -
18. 1,642,420 -
19. 1,614,544 -
20. 1,614,195 Sắt III
21. 1,594,115 Bạch Kim III
22. 1,575,826 -
23. 1,543,592 Vàng II
24. 1,540,560 Vàng I
25. 1,538,727 -
26. 1,500,446 -
27. 1,487,528 Vàng I
28. 1,475,877 -
29. 1,453,939 Vàng III
30. 1,382,160 Đồng I
31. 1,351,161 Bạc II
32. 1,336,773 Kim Cương I
33. 1,331,565 Bạc III
34. 1,317,783 ngọc lục bảo II
35. 1,278,792 Bạc III
36. 1,273,954 -
37. 1,269,539 Vàng IV
38. 1,227,626 Kim Cương III
39. 1,223,717 ngọc lục bảo I
40. 1,151,874 ngọc lục bảo II
41. 1,149,313 -
42. 1,121,501 Vàng III
43. 1,110,369 -
44. 1,107,695 ngọc lục bảo IV
45. 1,074,034 Bạch Kim III
46. 1,048,085 -
47. 1,044,278 -
48. 1,018,782 -
49. 1,017,180 Vàng IV
50. 1,009,008 Bạch Kim III
51. 1,000,573 -
52. 969,320 Sắt III
53. 963,783 Bạch Kim I
54. 959,867 Bạc III
55. 951,967 -
56. 938,253 Kim Cương III
57. 937,974 ngọc lục bảo III
58. 924,507 -
59. 918,985 Sắt I
60. 917,000 Vàng IV
61. 909,112 -
62. 856,984 Bạch Kim IV
63. 853,450 Sắt IV
64. 852,610 -
65. 850,789 Sắt III
66. 849,314 -
67. 836,434 -
68. 836,020 ngọc lục bảo I
69. 820,645 Sắt IV
70. 816,581 -
71. 814,437 Bạch Kim IV
72. 810,957 -
73. 807,863 -
74. 796,644 -
75. 779,735 Bạc IV
76. 775,659 Kim Cương IV
77. 765,736 Bạc III
78. 760,865 Bạch Kim II
79. 757,032 -
80. 746,315 Đồng IV
81. 744,795 Đồng I
82. 740,027 Vàng II
83. 737,337 Đồng IV
84. 736,379 -
85. 733,105 -
86. 726,814 -
87. 725,858 Sắt IV
88. 721,393 -
89. 719,246 Sắt I
90. 717,956 -
91. 716,916 -
92. 714,498 -
93. 714,288 Đồng IV
94. 713,862 ngọc lục bảo III
95. 713,752 -
96. 708,007 Sắt IV
97. 706,951 Bạch Kim IV
98. 706,783 Đồng III
99. 692,411 -
100. 690,252 Vàng I