Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,694,083 Kim Cương I
2. 4,622,102 -
3. 4,174,666 -
4. 3,269,467 Vàng IV
5. 3,164,724 Đồng I
6. 2,964,161 Kim Cương II
7. 2,781,747 Sắt II
8. 2,759,178 ngọc lục bảo IV
9. 2,658,161 -
10. 2,651,344 -
11. 2,639,763 Bạch Kim II
12. 2,563,624 Kim Cương IV
13. 2,559,443 -
14. 2,531,116 Vàng II
15. 2,522,497 -
16. 2,479,515 Cao Thủ
17. 2,431,125 Đồng I
18. 2,369,646 Đồng II
19. 2,340,429 Sắt II
20. 2,310,104 Bạc IV
21. 2,222,159 ngọc lục bảo III
22. 2,215,214 -
23. 2,171,369 ngọc lục bảo III
24. 2,153,607 Bạch Kim III
25. 2,113,563 Vàng III
26. 2,098,623 Vàng IV
27. 2,078,252 Bạch Kim III
28. 2,019,536 ngọc lục bảo III
29. 1,993,630 Đồng II
30. 1,942,481 Đồng III
31. 1,922,475 Kim Cương II
32. 1,920,837 -
33. 1,907,025 -
34. 1,904,753 Vàng IV
35. 1,888,849 -
36. 1,887,497 Vàng IV
37. 1,854,451 Đồng IV
38. 1,850,917 Vàng IV
39. 1,829,972 Bạch Kim III
40. 1,813,201 Bạch Kim IV
41. 1,811,882 Đồng I
42. 1,756,466 Bạch Kim I
43. 1,729,733 -
44. 1,721,309 -
45. 1,717,216 -
46. 1,701,207 -
47. 1,686,628 -
48. 1,670,760 Kim Cương IV
49. 1,665,031 Đồng III
50. 1,663,906 Đồng III
51. 1,650,811 Bạch Kim IV
52. 1,648,695 Đồng III
53. 1,637,106 ngọc lục bảo III
54. 1,633,534 Vàng III
55. 1,612,264 Bạc II
56. 1,599,596 -
57. 1,567,649 Bạc I
58. 1,566,398 -
59. 1,560,700 -
60. 1,556,381 Kim Cương IV
61. 1,548,130 Vàng I
62. 1,545,876 -
63. 1,543,691 Sắt III
64. 1,541,028 -
65. 1,538,041 Vàng III
66. 1,533,319 ngọc lục bảo III
67. 1,531,595 Bạch Kim III
68. 1,521,994 -
69. 1,517,559 -
70. 1,506,544 Bạch Kim III
71. 1,506,150 -
72. 1,502,851 Bạch Kim IV
73. 1,496,189 Cao Thủ
74. 1,491,846 -
75. 1,491,457 Bạch Kim IV
76. 1,480,965 -
77. 1,478,983 Đồng II
78. 1,471,908 Bạc III
79. 1,470,223 -
80. 1,459,032 Đồng IV
81. 1,457,273 -
82. 1,455,327 -
83. 1,448,971 ngọc lục bảo III
84. 1,430,041 ngọc lục bảo II
85. 1,422,691 Vàng IV
86. 1,415,649 ngọc lục bảo IV
87. 1,415,598 Sắt III
88. 1,412,622 -
89. 1,412,615 Bạc III
90. 1,400,485 Bạc IV
91. 1,398,595 ngọc lục bảo II
92. 1,397,330 Bạch Kim II
93. 1,395,852 ngọc lục bảo IV
94. 1,376,000 Sắt II
95. 1,375,028 -
96. 1,371,469 Bạch Kim IV
97. 1,369,147 Vàng II
98. 1,348,341 Vàng III
99. 1,344,975 Vàng IV
100. 1,344,461 Cao Thủ