Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,738,175 Sắt II
2. 3,124,220 Đồng IV
3. 2,188,018 -
4. 2,032,408 Đồng IV
5. 1,572,484 Bạc II
6. 1,549,375 -
7. 1,481,929 Đồng II
8. 1,400,332 -
9. 1,319,189 -
10. 1,287,120 Đồng II
11. 1,159,702 -
12. 1,135,666 Bạc III
13. 1,132,703 ngọc lục bảo I
14. 1,088,666 -
15. 1,083,823 Đồng II
16. 1,080,916 Sắt III
17. 1,079,198 -
18. 1,074,584 ngọc lục bảo I
19. 1,066,172 Đồng I
20. 1,062,227 -
21. 1,056,789 -
22. 1,043,721 -
23. 1,034,853 Bạc III
24. 1,025,945 -
25. 1,009,728 Sắt IV
26. 986,555 Kim Cương IV
27. 982,009 Vàng IV
28. 975,290 -
29. 968,812 -
30. 942,807 ngọc lục bảo III
31. 941,532 Vàng IV
32. 931,640 -
33. 918,908 Bạch Kim I
34. 900,467 -
35. 872,558 ngọc lục bảo II
36. 848,708 Vàng III
37. 831,069 Bạch Kim III
38. 830,658 Đồng I
39. 824,711 Cao Thủ
40. 822,785 Bạc III
41. 814,142 Kim Cương IV
42. 810,408 -
43. 804,726 -
44. 800,806 Sắt I
45. 789,088 Đồng IV
46. 788,530 Bạc II
47. 784,766 Bạch Kim II
48. 783,303 -
49. 780,852 ngọc lục bảo IV
50. 777,985 -
51. 756,006 ngọc lục bảo III
52. 749,067 Vàng IV
53. 746,614 Đồng II
54. 746,460 ngọc lục bảo I
55. 742,932 -
56. 738,710 -
57. 733,066 Đồng IV
58. 732,699 Bạc III
59. 718,970 -
60. 717,047 Bạc III
61. 712,933 Bạc III
62. 705,475 -
63. 704,321 Bạch Kim II
64. 690,708 -
65. 690,399 -
66. 690,029 -
67. 669,047 Kim Cương IV
68. 667,018 Sắt III
69. 662,797 Bạc III
70. 662,362 Bạc IV
71. 654,960 -
72. 650,623 ngọc lục bảo III
73. 643,861 -
74. 635,339 Bạch Kim II
75. 626,709 -
76. 619,538 ngọc lục bảo I
77. 610,675 -
78. 600,616 -
79. 589,882 Đồng III
80. 589,217 -
81. 587,361 -
82. 585,812 ngọc lục bảo IV
83. 581,810 Đồng II
84. 580,864 Bạc III
85. 578,636 Đồng II
86. 570,042 -
87. 568,437 Đồng IV
88. 564,817 Vàng IV
89. 564,013 Bạch Kim III
90. 563,343 -
91. 562,450 -
92. 559,545 -
93. 554,648 Sắt IV
94. 552,599 -
95. 552,325 Sắt III
96. 552,019 Cao Thủ
97. 551,243 -
98. 550,826 ngọc lục bảo IV
99. 549,136 Kim Cương IV
100. 545,612 Bạch Kim III