Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,105,525 Đồng IV
2. 4,015,532 ngọc lục bảo I
3. 3,927,533 -
4. 3,637,283 Bạc III
5. 3,047,617 Sắt I
6. 3,009,473 Bạc III
7. 2,980,056 Sắt III
8. 2,907,868 Bạc IV
9. 2,868,405 -
10. 2,752,155 -
11. 2,222,666 Vàng I
12. 2,203,865 Bạch Kim IV
13. 2,117,193 Bạch Kim II
14. 2,067,377 Bạc II
15. 2,047,495 -
16. 1,997,781 Kim Cương IV
17. 1,991,592 Đại Cao Thủ
18. 1,961,234 Đồng I
19. 1,935,727 -
20. 1,914,921 Đồng II
21. 1,897,331 Bạc III
22. 1,785,560 Bạch Kim I
23. 1,771,239 Vàng IV
24. 1,725,678 Kim Cương IV
25. 1,702,036 ngọc lục bảo III
26. 1,687,522 -
27. 1,667,404 Bạc II
28. 1,659,078 ngọc lục bảo IV
29. 1,631,885 Bạc I
30. 1,625,571 Sắt IV
31. 1,610,749 Bạch Kim IV
32. 1,608,151 -
33. 1,600,902 Cao Thủ
34. 1,587,051 Bạch Kim II
35. 1,567,030 Vàng III
36. 1,558,626 Vàng III
37. 1,544,148 ngọc lục bảo I
38. 1,513,981 -
39. 1,462,996 -
40. 1,451,010 ngọc lục bảo I
41. 1,445,806 Bạch Kim III
42. 1,440,331 Bạch Kim III
43. 1,432,626 Cao Thủ
44. 1,431,192 Kim Cương I
45. 1,412,968 Bạch Kim II
46. 1,392,616 Đồng IV
47. 1,392,106 Vàng I
48. 1,381,771 -
49. 1,375,302 ngọc lục bảo I
50. 1,366,277 -
51. 1,361,607 Bạc IV
52. 1,354,198 Kim Cương IV
53. 1,338,961 -
54. 1,319,859 ngọc lục bảo III
55. 1,304,671 ngọc lục bảo I
56. 1,287,604 Bạc IV
57. 1,274,938 Đồng I
58. 1,273,558 Bạch Kim III
59. 1,270,687 -
60. 1,268,186 ngọc lục bảo IV
61. 1,265,415 -
62. 1,257,583 ngọc lục bảo I
63. 1,247,546 Bạch Kim III
64. 1,234,418 Bạch Kim II
65. 1,233,872 ngọc lục bảo III
66. 1,227,911 Bạch Kim IV
67. 1,213,386 Bạc II
68. 1,210,783 Bạch Kim II
69. 1,202,366 -
70. 1,200,277 Vàng II
71. 1,197,379 -
72. 1,192,217 Kim Cương II
73. 1,189,913 Bạch Kim III
74. 1,180,540 -
75. 1,178,448 -
76. 1,146,974 Đồng III
77. 1,137,836 -
78. 1,133,404 ngọc lục bảo I
79. 1,125,137 Bạch Kim III
80. 1,118,464 Đồng III
81. 1,107,145 -
82. 1,097,445 ngọc lục bảo I
83. 1,093,476 Vàng IV
84. 1,084,570 -
85. 1,073,493 ngọc lục bảo IV
86. 1,070,015 Bạch Kim III
87. 1,056,467 Kim Cương IV
88. 1,054,969 Kim Cương II
89. 1,051,700 Vàng I
90. 1,050,905 Bạch Kim IV
91. 1,045,542 Kim Cương III
92. 1,042,495 Bạch Kim IV
93. 1,033,573 -
94. 1,017,214 ngọc lục bảo IV
95. 1,007,178 Cao Thủ
96. 1,005,148 ngọc lục bảo IV
97. 1,004,924 ngọc lục bảo II
98. 1,003,865 ngọc lục bảo IV
99. 1,002,815 -
100. 1,001,946 Bạch Kim IV