Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,790,665 Vàng IV
2. 7,660,661 Đồng IV
3. 7,320,497 Sắt III
4. 5,380,069 -
5. 5,092,060 Vàng II
6. 5,043,988 Vàng IV
7. 4,867,783 Bạch Kim III
8. 4,574,432 Kim Cương III
9. 4,326,776 ngọc lục bảo IV
10. 4,309,075 Đồng III
11. 4,093,135 -
12. 4,073,843 Đồng III
13. 4,013,935 Kim Cương II
14. 3,969,584 ngọc lục bảo IV
15. 3,913,333 Sắt III
16. 3,859,899 Vàng III
17. 3,783,496 Kim Cương II
18. 3,749,129 Vàng III
19. 3,667,674 Bạch Kim IV
20. 3,613,008 Bạch Kim IV
21. 3,598,039 ngọc lục bảo I
22. 3,500,002 Bạc II
23. 3,424,846 Bạch Kim III
24. 3,238,326 Bạch Kim III
25. 3,171,899 ngọc lục bảo IV
26. 3,164,939 Kim Cương II
27. 3,069,593 Kim Cương IV
28. 3,003,635 Sắt IV
29. 2,934,926 ngọc lục bảo IV
30. 2,773,766 Bạch Kim III
31. 2,764,646 -
32. 2,694,109 Sắt II
33. 2,663,018 -
34. 2,623,696 Kim Cương IV
35. 2,621,836 -
36. 2,564,426 Bạc I
37. 2,564,029 ngọc lục bảo IV
38. 2,535,800 Vàng IV
39. 2,531,111 -
40. 2,526,497 ngọc lục bảo I
41. 2,508,232 -
42. 2,492,634 ngọc lục bảo IV
43. 2,486,100 Bạch Kim IV
44. 2,476,742 Bạch Kim IV
45. 2,464,349 ngọc lục bảo III
46. 2,455,446 Kim Cương III
47. 2,455,242 Kim Cương II
48. 2,449,481 -
49. 2,406,055 -
50. 2,380,399 Vàng III
51. 2,366,676 Vàng IV
52. 2,312,321 -
53. 2,300,583 Vàng IV
54. 2,291,053 Sắt IV
55. 2,268,128 ngọc lục bảo IV
56. 2,259,765 Vàng IV
57. 2,228,765 Đồng II
58. 2,197,582 -
59. 2,165,887 -
60. 2,165,079 Bạch Kim I
61. 2,162,426 Bạch Kim IV
62. 2,154,318 Bạc II
63. 2,133,024 Vàng II
64. 2,132,255 ngọc lục bảo III
65. 2,128,282 Vàng IV
66. 2,116,506 Sắt IV
67. 2,114,129 Bạc IV
68. 2,110,304 Kim Cương II
69. 2,099,228 Vàng IV
70. 2,075,360 Kim Cương IV
71. 2,053,949 Bạch Kim I
72. 2,043,128 ngọc lục bảo I
73. 2,031,318 Kim Cương IV
74. 2,011,140 Bạch Kim IV
75. 2,009,152 Bạc II
76. 2,006,562 ngọc lục bảo II
77. 2,004,234 Vàng IV
78. 1,961,471 Sắt III
79. 1,957,359 -
80. 1,945,400 Sắt I
81. 1,944,576 -
82. 1,941,147 -
83. 1,931,385 ngọc lục bảo IV
84. 1,929,160 -
85. 1,927,482 -
86. 1,925,356 -
87. 1,917,947 -
88. 1,916,723 Vàng III
89. 1,915,558 -
90. 1,906,384 ngọc lục bảo I
91. 1,893,124 ngọc lục bảo I
92. 1,868,502 ngọc lục bảo IV
93. 1,860,163 Vàng II
94. 1,855,968 Kim Cương II
95. 1,849,082 Đồng II
96. 1,846,662 -
97. 1,836,035 Bạc II
98. 1,831,674 Vàng III
99. 1,821,734 Sắt II
100. 1,807,842 -