Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,787,021 Đồng I
2. 5,566,898 Sắt III
3. 5,565,004 Sắt III
4. 5,237,253 Đồng IV
5. 4,657,920 -
6. 4,272,917 Kim Cương IV
7. 4,272,372 Vàng II
8. 4,093,135 Bạch Kim I
9. 3,882,568 -
10. 3,867,864 Sắt III
11. 3,785,897 Đồng I
12. 3,579,796 ngọc lục bảo III
13. 3,316,744 Cao Thủ
14. 3,153,519 ngọc lục bảo III
15. 3,106,022 Vàng I
16. 3,097,665 Sắt III
17. 2,904,399 Vàng I
18. 2,897,340 Bạch Kim IV
19. 2,876,178 Sắt III
20. 2,811,670 Kim Cương IV
21. 2,764,639 Vàng II
22. 2,713,548 -
23. 2,694,789 ngọc lục bảo I
24. 2,636,777 Bạch Kim III
25. 2,614,866 ngọc lục bảo I
26. 2,613,796 ngọc lục bảo I
27. 2,610,928 Vàng I
28. 2,577,048 Vàng IV
29. 2,544,732 -
30. 2,529,761 Bạch Kim II
31. 2,479,351 Kim Cương IV
32. 2,340,453 Sắt I
33. 2,320,054 ngọc lục bảo II
34. 2,311,598 -
35. 2,302,697 -
36. 2,269,333 -
37. 2,253,529 ngọc lục bảo I
38. 2,232,945 Bạc I
39. 2,199,926 Bạch Kim II
40. 2,190,217 ngọc lục bảo III
41. 2,180,799 -
42. 2,174,328 Vàng III
43. 2,168,447 Bạch Kim III
44. 2,164,197 Vàng I
45. 2,154,318 Bạc III
46. 2,131,090 Vàng IV
47. 2,056,633 ngọc lục bảo II
48. 2,048,024 -
49. 2,023,164 -
50. 2,015,778 Kim Cương IV
51. 2,005,082 ngọc lục bảo I
52. 1,950,211 -
53. 1,948,166 -
54. 1,906,936 ngọc lục bảo IV
55. 1,904,140 Bạc II
56. 1,903,358 Đồng III
57. 1,897,730 Đồng III
58. 1,887,757 -
59. 1,884,914 -
60. 1,877,022 Đồng III
61. 1,869,867 Vàng I
62. 1,853,739 Bạch Kim IV
63. 1,833,811 -
64. 1,830,436 Bạch Kim III
65. 1,828,055 Bạch Kim IV
66. 1,811,576 -
67. 1,796,701 Bạch Kim IV
68. 1,796,095 -
69. 1,790,347 Bạch Kim I
70. 1,790,306 ngọc lục bảo III
71. 1,759,075 -
72. 1,758,772 Sắt III
73. 1,749,329 ngọc lục bảo II
74. 1,746,436 Vàng II
75. 1,721,449 Vàng III
76. 1,716,178 -
77. 1,714,927 -
78. 1,711,966 Bạch Kim I
79. 1,706,475 -
80. 1,692,397 Kim Cương II
81. 1,688,505 -
82. 1,684,606 Bạc II
83. 1,678,565 ngọc lục bảo IV
84. 1,669,138 Kim Cương IV
85. 1,656,069 -
86. 1,653,352 -
87. 1,651,090 Kim Cương III
88. 1,631,385 Bạch Kim I
89. 1,613,282 Bạch Kim I
90. 1,610,878 ngọc lục bảo I
91. 1,609,328 ngọc lục bảo IV
92. 1,608,151 -
93. 1,607,345 Vàng II
94. 1,601,165 Bạc IV
95. 1,592,037 Vàng III
96. 1,587,554 ngọc lục bảo IV
97. 1,577,452 -
98. 1,576,072 -
99. 1,573,997 Bạc II
100. 1,572,667 -