Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,791,272 ngọc lục bảo II
2. 4,521,130 Kim Cương III
3. 4,460,307 ngọc lục bảo III
4. 3,959,610 Sắt II
5. 3,947,264 Đồng II
6. 3,851,923 Đồng I
7. 3,845,024 ngọc lục bảo III
8. 3,623,971 Kim Cương I
9. 3,598,230 ngọc lục bảo II
10. 3,558,615 Bạch Kim IV
11. 3,526,136 Kim Cương III
12. 3,496,679 -
13. 3,474,893 Cao Thủ
14. 3,395,926 Kim Cương IV
15. 3,346,030 -
16. 3,311,702 -
17. 3,144,887 -
18. 3,107,713 Đồng IV
19. 3,087,829 Kim Cương III
20. 2,933,583 -
21. 2,930,068 Kim Cương II
22. 2,929,610 Cao Thủ
23. 2,919,440 Đồng IV
24. 2,913,606 Bạch Kim II
25. 2,866,791 -
26. 2,850,276 -
27. 2,787,373 ngọc lục bảo III
28. 2,738,958 Đồng II
29. 2,715,249 ngọc lục bảo IV
30. 2,589,713 Đồng II
31. 2,573,512 -
32. 2,554,979 Bạch Kim IV
33. 2,479,611 Bạch Kim III
34. 2,454,962 ngọc lục bảo I
35. 2,450,606 Bạc III
36. 2,438,994 Cao Thủ
37. 2,437,933 Bạch Kim IV
38. 2,314,658 -
39. 2,295,632 ngọc lục bảo IV
40. 2,277,592 ngọc lục bảo IV
41. 2,262,513 ngọc lục bảo III
42. 2,255,976 Bạch Kim I
43. 2,252,965 ngọc lục bảo II
44. 2,242,267 Bạc IV
45. 2,240,334 -
46. 2,228,063 -
47. 2,224,727 Đồng I
48. 2,210,639 Bạch Kim I
49. 2,160,496 Vàng III
50. 2,155,945 Vàng IV
51. 2,141,743 -
52. 2,123,223 ngọc lục bảo III
53. 2,120,419 Cao Thủ
54. 2,119,747 ngọc lục bảo II
55. 2,109,967 ngọc lục bảo III
56. 2,102,205 Vàng I
57. 2,100,131 Bạc III
58. 2,095,512 Vàng II
59. 2,089,998 -
60. 2,089,452 -
61. 2,087,701 Vàng I
62. 2,075,661 Bạc III
63. 2,058,796 Cao Thủ
64. 2,049,783 Đồng II
65. 2,045,723 -
66. 2,031,834 ngọc lục bảo IV
67. 2,011,552 -
68. 2,009,068 -
69. 2,001,614 ngọc lục bảo IV
70. 1,987,925 Kim Cương II
71. 1,979,450 Vàng IV
72. 1,973,550 Bạch Kim II
73. 1,961,737 Bạch Kim I
74. 1,961,341 Vàng II
75. 1,947,907 Bạch Kim IV
76. 1,928,338 -
77. 1,921,187 -
78. 1,914,052 ngọc lục bảo IV
79. 1,913,524 Bạch Kim IV
80. 1,911,509 -
81. 1,907,173 Bạch Kim IV
82. 1,882,576 -
83. 1,876,379 Bạch Kim IV
84. 1,870,552 Bạch Kim IV
85. 1,859,767 Sắt III
86. 1,855,497 Sắt IV
87. 1,854,828 -
88. 1,850,619 Kim Cương III
89. 1,844,599 Kim Cương IV
90. 1,840,234 Bạch Kim IV
91. 1,832,601 Bạch Kim IV
92. 1,817,453 Kim Cương II
93. 1,815,296 Bạch Kim IV
94. 1,803,855 ngọc lục bảo I
95. 1,800,074 Đồng IV
96. 1,788,182 Bạch Kim IV
97. 1,767,934 Bạc II
98. 1,758,958 Kim Cương IV
99. 1,755,622 Bạc IV
100. 1,747,233 -