Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,697,101 Bạc II
2. 3,458,654 -
3. 3,238,591 ngọc lục bảo III
4. 2,974,054 -
5. 2,897,243 Bạc IV
6. 2,746,822 Bạch Kim IV
7. 2,563,580 Kim Cương III
8. 2,345,395 -
9. 2,243,095 ngọc lục bảo II
10. 2,131,722 Kim Cương III
11. 2,075,220 Bạch Kim I
12. 2,015,884 Kim Cương III
13. 1,982,226 ngọc lục bảo I
14. 1,942,850 Sắt I
15. 1,820,415 -
16. 1,818,251 ngọc lục bảo II
17. 1,817,602 -
18. 1,800,130 -
19. 1,705,699 ngọc lục bảo II
20. 1,687,970 -
21. 1,647,562 ngọc lục bảo IV
22. 1,647,144 -
23. 1,634,743 Cao Thủ
24. 1,627,159 -
25. 1,581,892 -
26. 1,567,368 ngọc lục bảo III
27. 1,563,652 Đồng II
28. 1,562,233 -
29. 1,540,763 ngọc lục bảo III
30. 1,535,699 -
31. 1,524,673 Bạc II
32. 1,496,842 Bạch Kim II
33. 1,458,003 -
34. 1,456,862 Kim Cương I
35. 1,441,934 Kim Cương III
36. 1,440,036 Vàng I
37. 1,438,480 Cao Thủ
38. 1,427,769 -
39. 1,418,050 Bạch Kim III
40. 1,418,039 ngọc lục bảo II
41. 1,417,500 Kim Cương IV
42. 1,410,411 -
43. 1,386,819 Bạch Kim IV
44. 1,383,809 -
45. 1,381,735 -
46. 1,376,292 -
47. 1,364,617 Bạc I
48. 1,357,806 Bạc IV
49. 1,354,271 ngọc lục bảo III
50. 1,350,837 -
51. 1,330,247 -
52. 1,312,332 -
53. 1,311,718 -
54. 1,283,877 -
55. 1,282,030 -
56. 1,274,796 ngọc lục bảo II
57. 1,270,214 -
58. 1,268,696 -
59. 1,263,729 Kim Cương IV
60. 1,253,500 Kim Cương III
61. 1,253,414 Vàng I
62. 1,251,336 ngọc lục bảo IV
63. 1,244,952 Vàng III
64. 1,242,080 Bạch Kim II
65. 1,232,534 Kim Cương IV
66. 1,223,980 Bạc I
67. 1,222,204 Bạch Kim IV
68. 1,208,798 -
69. 1,207,842 Bạch Kim I
70. 1,206,522 -
71. 1,200,081 Bạch Kim IV
72. 1,195,511 Bạch Kim III
73. 1,179,012 -
74. 1,176,627 -
75. 1,164,389 Kim Cương IV
76. 1,162,290 Kim Cương IV
77. 1,160,573 -
78. 1,155,339 ngọc lục bảo IV
79. 1,138,578 ngọc lục bảo III
80. 1,132,186 Cao Thủ
81. 1,130,237 Bạch Kim I
82. 1,125,934 -
83. 1,120,502 ngọc lục bảo IV
84. 1,116,863 -
85. 1,114,600 Kim Cương IV
86. 1,113,822 ngọc lục bảo IV
87. 1,099,985 Đồng II
88. 1,099,729 -
89. 1,098,642 Bạch Kim III
90. 1,097,407 -
91. 1,092,102 -
92. 1,086,236 ngọc lục bảo IV
93. 1,085,064 Bạc II
94. 1,083,278 Đồng III
95. 1,074,416 Kim Cương IV
96. 1,072,907 -
97. 1,069,989 -
98. 1,068,758 ngọc lục bảo II
99. 1,067,854 -
100. 1,063,137 -