Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,507,261 Thách Đấu
2. 2,497,714 -
3. 2,371,814 -
4. 1,737,261 Bạch Kim IV
5. 1,624,536 -
6. 1,599,944 Kim Cương III
7. 1,595,313 -
8. 1,480,160 Bạch Kim IV
9. 1,473,117 -
10. 1,464,275 -
11. 1,458,169 Đồng IV
12. 1,424,812 ngọc lục bảo I
13. 1,361,227 Vàng III
14. 1,331,859 -
15. 1,320,780 ngọc lục bảo III
16. 1,317,749 Vàng I
17. 1,279,394 ngọc lục bảo II
18. 1,261,507 Kim Cương III
19. 1,224,146 -
20. 1,206,136 -
21. 1,165,795 ngọc lục bảo III
22. 1,162,357 ngọc lục bảo I
23. 1,159,045 -
24. 1,117,409 Bạch Kim III
25. 1,095,663 -
26. 1,068,834 Kim Cương II
27. 1,067,537 -
28. 1,033,079 -
29. 1,021,167 -
30. 1,017,263 ngọc lục bảo IV
31. 1,008,675 ngọc lục bảo I
32. 955,525 Cao Thủ
33. 938,290 -
34. 919,350 Kim Cương IV
35. 915,682 -
36. 901,388 Bạch Kim II
37. 895,847 Kim Cương IV
38. 889,181 Bạc II
39. 888,815 Bạch Kim II
40. 875,410 Vàng I
41. 872,219 ngọc lục bảo II
42. 865,121 -
43. 828,817 -
44. 828,808 Vàng III
45. 812,600 ngọc lục bảo III
46. 791,812 -
47. 782,403 -
48. 779,699 Kim Cương II
49. 776,203 Bạch Kim II
50. 757,069 Vàng III
51. 746,465 ngọc lục bảo III
52. 745,557 -
53. 739,221 -
54. 739,074 Vàng III
55. 733,825 -
56. 733,589 -
57. 732,202 Vàng IV
58. 730,578 Bạch Kim II
59. 726,823 -
60. 726,554 ngọc lục bảo I
61. 725,538 Bạch Kim II
62. 723,460 -
63. 717,371 ngọc lục bảo III
64. 713,100 -
65. 713,081 -
66. 710,923 Bạch Kim IV
67. 709,250 Đồng IV
68. 705,725 Bạc II
69. 705,181 Bạch Kim III
70. 701,094 -
71. 696,692 -
72. 692,688 -
73. 692,251 -
74. 690,932 ngọc lục bảo I
75. 682,894 ngọc lục bảo II
76. 682,557 ngọc lục bảo II
77. 679,627 ngọc lục bảo IV
78. 677,744 -
79. 677,293 -
80. 673,901 -
81. 672,675 ngọc lục bảo I
82. 656,234 -
83. 653,628 Kim Cương II
84. 651,012 -
85. 647,177 ngọc lục bảo IV
86. 646,888 Bạch Kim IV
87. 644,549 -
88. 638,793 -
89. 635,226 -
90. 633,967 Bạch Kim III
91. 627,221 ngọc lục bảo III
92. 624,562 Sắt I
93. 622,535 ngọc lục bảo IV
94. 622,474 -
95. 621,901 Bạc II
96. 620,255 -
97. 619,530 -
98. 619,226 ngọc lục bảo IV
99. 616,648 -
100. 608,211 ngọc lục bảo III