Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,650,865 ngọc lục bảo II
2. 2,699,555 -
3. 2,664,318 ngọc lục bảo I
4. 2,487,353 -
5. 1,952,532 Bạch Kim IV
6. 1,914,370 ngọc lục bảo III
7. 1,898,674 -
8. 1,770,564 Đồng II
9. 1,698,866 -
10. 1,688,763 -
11. 1,639,123 Vàng IV
12. 1,518,769 Kim Cương III
13. 1,503,418 -
14. 1,261,752 -
15. 1,256,634 ngọc lục bảo IV
16. 1,247,149 Đồng III
17. 1,233,761 Bạc II
18. 1,223,420 Bạch Kim IV
19. 1,208,251 -
20. 1,183,051 -
21. 1,148,395 Vàng I
22. 1,105,899 -
23. 1,101,685 -
24. 1,065,366 Vàng III
25. 1,032,039 -
26. 966,393 -
27. 957,206 -
28. 952,753 -
29. 939,132 Bạch Kim I
30. 933,832 -
31. 930,992 -
32. 929,428 Kim Cương II
33. 916,647 -
34. 914,178 Sắt IV
35. 902,000 Bạch Kim II
36. 897,111 -
37. 896,797 Vàng III
38. 880,720 ngọc lục bảo IV
39. 866,336 -
40. 860,425 -
41. 857,523 ngọc lục bảo I
42. 844,633 -
43. 841,111 -
44. 834,976 Bạch Kim IV
45. 833,955 -
46. 832,398 -
47. 821,157 -
48. 802,907 -
49. 800,863 -
50. 797,056 -
51. 791,193 -
52. 782,600 -
53. 769,467 Vàng I
54. 765,436 -
55. 764,374 Bạch Kim IV
56. 750,561 ngọc lục bảo I
57. 746,712 Bạch Kim II
58. 743,973 Sắt III
59. 742,643 -
60. 724,347 -
61. 723,895 Thách Đấu
62. 713,190 -
63. 713,049 Bạch Kim I
64. 711,285 ngọc lục bảo II
65. 702,920 -
66. 698,559 Vàng I
67. 697,929 ngọc lục bảo III
68. 696,118 -
69. 689,653 -
70. 684,071 Đồng II
71. 682,006 ngọc lục bảo III
72. 677,627 Đồng I
73. 671,189 -
74. 671,186 Thách Đấu
75. 665,579 -
76. 663,589 ngọc lục bảo IV
77. 662,699 Bạch Kim I
78. 650,124 ngọc lục bảo IV
79. 649,597 ngọc lục bảo I
80. 642,423 -
81. 640,310 Bạch Kim I
82. 638,572 Vàng II
83. 632,883 Vàng II
84. 631,017 Vàng I
85. 627,136 -
86. 626,191 Bạc II
87. 626,129 -
88. 624,519 -
89. 617,451 Bạc II
90. 616,756 -
91. 614,715 -
92. 607,644 Đồng I
93. 604,773 -
94. 599,887 Bạch Kim IV
95. 598,960 ngọc lục bảo I
96. 598,067 -
97. 596,652 Bạch Kim III
98. 595,302 -
99. 587,819 Vàng II
100. 584,911 -