Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,533,471 -
2. 2,447,902 Kim Cương I
3. 2,178,370 Đồng I
4. 1,815,526 -
5. 1,757,924 -
6. 1,641,545 Vàng IV
7. 1,521,588 Bạch Kim III
8. 1,458,145 ngọc lục bảo I
9. 1,406,762 Đồng III
10. 1,405,128 Bạch Kim I
11. 1,329,817 ngọc lục bảo IV
12. 1,297,103 ngọc lục bảo II
13. 1,222,895 Bạch Kim II
14. 1,221,589 ngọc lục bảo IV
15. 1,217,011 ngọc lục bảo I
16. 1,209,095 Bạch Kim III
17. 1,163,855 Bạch Kim III
18. 1,133,514 ngọc lục bảo II
19. 1,129,237 -
20. 1,105,959 Bạc I
21. 1,092,300 -
22. 1,081,484 -
23. 1,068,591 ngọc lục bảo II
24. 1,036,447 Đồng IV
25. 1,028,234 Vàng IV
26. 1,023,803 Bạch Kim II
27. 1,023,494 Bạch Kim III
28. 1,016,318 Kim Cương IV
29. 1,011,783 Bạch Kim IV
30. 1,011,584 ngọc lục bảo IV
31. 1,008,597 -
32. 986,765 -
33. 940,911 Kim Cương II
34. 914,022 Đồng I
35. 894,890 -
36. 889,474 -
37. 870,549 -
38. 868,656 Sắt III
39. 861,716 -
40. 850,719 -
41. 850,274 -
42. 820,652 Bạch Kim III
43. 809,038 ngọc lục bảo I
44. 807,576 ngọc lục bảo II
45. 792,542 Vàng IV
46. 772,979 -
47. 749,561 -
48. 747,140 Bạch Kim IV
49. 739,137 -
50. 737,536 -
51. 736,715 -
52. 728,969 ngọc lục bảo IV
53. 726,907 Kim Cương IV
54. 725,472 Đồng I
55. 724,843 Bạch Kim II
56. 721,309 ngọc lục bảo IV
57. 720,389 -
58. 718,684 Kim Cương II
59. 709,346 -
60. 707,820 -
61. 707,028 Bạch Kim III
62. 702,821 Vàng II
63. 701,856 Sắt I
64. 699,965 -
65. 695,617 ngọc lục bảo IV
66. 693,087 Vàng II
67. 692,576 -
68. 690,579 Đồng IV
69. 689,129 Bạch Kim II
70. 688,843 Bạch Kim II
71. 688,031 ngọc lục bảo IV
72. 683,518 -
73. 683,320 Vàng IV
74. 683,166 -
75. 680,003 Bạch Kim IV
76. 677,823 Vàng II
77. 677,510 -
78. 677,178 -
79. 674,448 ngọc lục bảo IV
80. 674,054 Đồng II
81. 673,779 Vàng II
82. 671,209 ngọc lục bảo III
83. 670,708 Bạch Kim III
84. 665,166 -
85. 646,643 -
86. 645,261 -
87. 644,603 -
88. 643,605 Đồng III
89. 643,232 Kim Cương IV
90. 638,429 -
91. 637,551 Kim Cương III
92. 635,663 -
93. 631,130 ngọc lục bảo III
94. 629,015 -
95. 614,367 -
96. 613,893 -
97. 613,398 -
98. 612,189 Vàng I
99. 610,768 Bạch Kim IV
100. 608,933 Bạc III