Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,271,611 ngọc lục bảo III
2. 4,293,999 -
3. 4,231,207 -
4. 3,237,985 ngọc lục bảo IV
5. 2,993,061 Kim Cương III
6. 2,837,168 -
7. 2,783,720 Bạc IV
8. 2,716,961 Bạch Kim I
9. 2,617,513 -
10. 2,580,514 -
11. 2,556,394 -
12. 2,365,419 -
13. 2,318,979 Bạch Kim IV
14. 2,305,527 ngọc lục bảo IV
15. 2,182,771 Kim Cương IV
16. 2,115,140 ngọc lục bảo II
17. 2,023,164 -
18. 2,014,148 -
19. 1,998,914 -
20. 1,900,613 -
21. 1,865,090 Bạch Kim I
22. 1,819,003 -
23. 1,803,243 ngọc lục bảo II
24. 1,741,113 Bạch Kim III
25. 1,720,169 Bạch Kim IV
26. 1,714,915 ngọc lục bảo II
27. 1,667,059 ngọc lục bảo IV
28. 1,644,374 -
29. 1,644,025 -
30. 1,636,933 -
31. 1,613,322 -
32. 1,609,228 Đại Cao Thủ
33. 1,597,062 ngọc lục bảo III
34. 1,537,883 Kim Cương IV
35. 1,521,800 -
36. 1,516,534 -
37. 1,509,459 Bạch Kim I
38. 1,503,842 Vàng IV
39. 1,498,845 Kim Cương III
40. 1,489,789 Đồng IV
41. 1,469,857 -
42. 1,468,598 Bạch Kim II
43. 1,464,199 Vàng II
44. 1,462,914 Bạc III
45. 1,457,273 Vàng I
46. 1,430,727 Bạch Kim II
47. 1,400,956 -
48. 1,395,688 -
49. 1,374,319 -
50. 1,346,824 Vàng IV
51. 1,340,725 Kim Cương III
52. 1,297,179 -
53. 1,284,459 Bạch Kim IV
54. 1,266,420 -
55. 1,258,620 Bạch Kim IV
56. 1,255,883 Vàng I
57. 1,246,792 -
58. 1,233,865 ngọc lục bảo IV
59. 1,232,237 ngọc lục bảo II
60. 1,229,617 Bạc I
61. 1,221,046 -
62. 1,219,623 Vàng IV
63. 1,208,388 ngọc lục bảo III
64. 1,205,707 -
65. 1,198,475 -
66. 1,187,520 Đồng IV
67. 1,186,323 Bạc I
68. 1,182,563 ngọc lục bảo IV
69. 1,181,634 Sắt I
70. 1,177,258 Bạch Kim IV
71. 1,152,682 Đồng I
72. 1,142,606 Bạch Kim III
73. 1,137,538 -
74. 1,133,814 ngọc lục bảo I
75. 1,108,950 -
76. 1,101,994 -
77. 1,097,644 -
78. 1,090,993 -
79. 1,077,194 Kim Cương IV
80. 1,053,410 Đồng II
81. 1,053,127 -
82. 1,047,803 Kim Cương IV
83. 1,047,699 -
84. 1,045,093 Đồng IV
85. 1,044,838 -
86. 1,043,851 -
87. 1,036,301 ngọc lục bảo IV
88. 1,029,549 ngọc lục bảo III
89. 1,029,027 -
90. 1,026,859 Bạch Kim II
91. 1,015,643 ngọc lục bảo IV
92. 983,983 Bạch Kim II
93. 969,810 Bạch Kim II
94. 969,799 -
95. 962,827 ngọc lục bảo IV
96. 952,439 Vàng IV
97. 941,273 -
98. 939,248 -
99. 937,744 Đồng IV
100. 927,874 ngọc lục bảo III