Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,714,533 -
2. 5,352,691 ngọc lục bảo I
3. 4,967,009 Vàng I
4. 4,609,175 Vàng IV
5. 4,423,816 Cao Thủ
6. 3,909,358 Kim Cương III
7. 3,707,116 Đồng III
8. 3,648,671 Sắt III
9. 3,514,834 Bạch Kim III
10. 3,446,845 Bạch Kim II
11. 3,316,486 Đồng IV
12. 3,242,817 -
13. 3,211,270 ngọc lục bảo II
14. 3,143,381 ngọc lục bảo IV
15. 3,032,080 ngọc lục bảo IV
16. 2,910,247 -
17. 2,878,648 Kim Cương IV
18. 2,855,627 -
19. 2,815,802 Bạc I
20. 2,755,343 Bạch Kim II
21. 2,684,679 ngọc lục bảo IV
22. 2,676,129 -
23. 2,626,672 Bạch Kim I
24. 2,623,547 Kim Cương IV
25. 2,559,843 ngọc lục bảo I
26. 2,521,376 -
27. 2,513,446 -
28. 2,495,733 ngọc lục bảo I
29. 2,490,877 Kim Cương II
30. 2,479,759 -
31. 2,451,938 -
32. 2,390,597 -
33. 2,386,766 Bạc III
34. 2,383,613 ngọc lục bảo I
35. 2,367,412 Bạch Kim IV
36. 2,320,155 -
37. 2,278,278 Vàng IV
38. 2,250,496 ngọc lục bảo III
39. 2,230,796 Đồng III
40. 2,218,278 Sắt IV
41. 2,186,288 -
42. 2,176,867 Kim Cương I
43. 2,167,212 ngọc lục bảo I
44. 2,163,676 -
45. 2,161,188 Bạch Kim I
46. 2,153,578 Cao Thủ
47. 2,128,659 Đồng II
48. 2,128,332 Bạc III
49. 2,122,276 Vàng I
50. 2,113,930 -
51. 2,095,222 ngọc lục bảo III
52. 2,088,624 -
53. 2,050,734 -
54. 2,047,874 ngọc lục bảo IV
55. 2,029,167 -
56. 2,027,552 -
57. 2,023,204 -
58. 2,014,191 Bạch Kim IV
59. 1,988,031 ngọc lục bảo III
60. 1,987,958 Bạc III
61. 1,987,665 Đồng I
62. 1,986,137 Bạch Kim II
63. 1,968,802 -
64. 1,966,991 Bạch Kim IV
65. 1,961,041 Bạc IV
66. 1,936,664 ngọc lục bảo I
67. 1,934,149 -
68. 1,913,990 Bạch Kim II
69. 1,899,370 -
70. 1,890,355 -
71. 1,863,263 -
72. 1,856,588 Bạch Kim IV
73. 1,838,593 -
74. 1,829,318 Đồng III
75. 1,826,418 Cao Thủ
76. 1,815,796 ngọc lục bảo IV
77. 1,805,605 Bạc III
78. 1,804,391 Bạc II
79. 1,779,073 Kim Cương III
80. 1,778,662 -
81. 1,764,819 ngọc lục bảo II
82. 1,760,809 Bạc I
83. 1,752,609 -
84. 1,740,915 Cao Thủ
85. 1,732,471 Đồng II
86. 1,722,300 ngọc lục bảo III
87. 1,706,205 Bạch Kim II
88. 1,705,216 Kim Cương IV
89. 1,696,872 -
90. 1,675,019 -
91. 1,674,754 Sắt II
92. 1,653,211 -
93. 1,649,222 Đồng II
94. 1,646,555 ngọc lục bảo IV
95. 1,639,666 ngọc lục bảo III
96. 1,637,040 ngọc lục bảo I
97. 1,627,144 Kim Cương I
98. 1,622,087 ngọc lục bảo III
99. 1,621,644 ngọc lục bảo I
100. 1,618,344 Bạch Kim II