Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,494,238 Bạch Kim III
2. 5,247,379 ngọc lục bảo IV
3. 4,627,614 ngọc lục bảo I
4. 4,582,172 Cao Thủ
5. 3,394,218 -
6. 3,388,627 -
7. 3,285,939 Bạch Kim II
8. 3,179,488 Sắt I
9. 3,138,094 -
10. 3,048,628 Kim Cương IV
11. 2,858,789 -
12. 2,837,147 Bạch Kim I
13. 2,554,782 ngọc lục bảo I
14. 2,416,293 Bạc II
15. 2,366,473 -
16. 2,347,138 -
17. 2,244,994 ngọc lục bảo II
18. 2,235,577 -
19. 2,115,601 Vàng III
20. 2,096,972 ngọc lục bảo IV
21. 1,906,622 -
22. 1,888,711 Bạc III
23. 1,875,491 ngọc lục bảo I
24. 1,850,220 -
25. 1,726,069 Vàng IV
26. 1,720,633 Vàng III
27. 1,715,458 -
28. 1,698,952 Bạch Kim IV
29. 1,674,221 ngọc lục bảo I
30. 1,643,835 -
31. 1,628,423 Đồng IV
32. 1,591,447 ngọc lục bảo IV
33. 1,573,208 -
34. 1,569,571 Cao Thủ
35. 1,557,063 ngọc lục bảo III
36. 1,533,502 Vàng I
37. 1,521,995 Kim Cương II
38. 1,517,113 Kim Cương III
39. 1,504,363 Bạc III
40. 1,496,098 Vàng III
41. 1,492,915 -
42. 1,479,808 Bạch Kim IV
43. 1,459,916 ngọc lục bảo IV
44. 1,457,062 -
45. 1,455,520 Kim Cương II
46. 1,385,567 -
47. 1,382,731 -
48. 1,361,478 -
49. 1,352,902 Bạc III
50. 1,348,250 -
51. 1,347,395 Bạc II
52. 1,341,481 ngọc lục bảo I
53. 1,314,288 -
54. 1,314,250 Kim Cương III
55. 1,313,492 -
56. 1,298,920 ngọc lục bảo IV
57. 1,274,468 ngọc lục bảo III
58. 1,262,022 Bạch Kim III
59. 1,253,291 -
60. 1,222,156 Sắt III
61. 1,196,460 Bạc II
62. 1,194,108 -
63. 1,188,892 Kim Cương III
64. 1,185,833 Vàng IV
65. 1,168,407 -
66. 1,166,435 -
67. 1,161,305 Kim Cương I
68. 1,136,716 Vàng III
69. 1,131,947 -
70. 1,121,118 Đồng I
71. 1,116,525 Vàng IV
72. 1,093,702 Bạch Kim IV
73. 1,082,419 Cao Thủ
74. 1,065,220 Bạc III
75. 1,064,979 Bạch Kim III
76. 1,057,112 Bạc IV
77. 1,056,050 -
78. 1,054,523 -
79. 1,048,031 Cao Thủ
80. 1,046,864 Sắt I
81. 1,044,695 -
82. 1,042,824 Cao Thủ
83. 1,036,832 Bạch Kim I
84. 1,023,599 Đồng IV
85. 1,012,399 -
86. 1,011,824 Bạch Kim I
87. 1,003,116 Kim Cương I
88. 999,036 -
89. 996,154 -
90. 992,651 -
91. 975,977 -
92. 972,642 ngọc lục bảo IV
93. 968,805 ngọc lục bảo IV
94. 967,766 Cao Thủ
95. 967,010 Bạch Kim III
96. 963,204 -
97. 960,531 Bạch Kim IV
98. 958,045 -
99. 950,680 -
100. 945,495 ngọc lục bảo I