Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,518,514 Kim Cương III
2. 2,858,562 Bạch Kim II
3. 2,443,291 Đồng IV
4. 2,166,917 Bạch Kim III
5. 2,096,900 Đồng III
6. 2,015,695 Bạch Kim II
7. 1,996,205 -
8. 1,951,895 ngọc lục bảo IV
9. 1,917,801 ngọc lục bảo III
10. 1,903,356 Kim Cương I
11. 1,859,969 Đồng I
12. 1,848,151 Sắt IV
13. 1,730,216 -
14. 1,710,928 Vàng I
15. 1,703,845 ngọc lục bảo I
16. 1,693,551 Vàng I
17. 1,648,745 ngọc lục bảo III
18. 1,643,928 -
19. 1,602,486 -
20. 1,591,662 Bạch Kim III
21. 1,545,571 -
22. 1,521,590 Kim Cương II
23. 1,468,035 Kim Cương I
24. 1,423,289 Vàng I
25. 1,410,159 Cao Thủ
26. 1,394,856 -
27. 1,384,602 -
28. 1,374,976 ngọc lục bảo I
29. 1,349,552 Kim Cương IV
30. 1,333,538 -
31. 1,332,235 Vàng II
32. 1,331,593 Cao Thủ
33. 1,318,780 ngọc lục bảo I
34. 1,316,333 -
35. 1,297,466 Bạch Kim IV
36. 1,283,125 Kim Cương IV
37. 1,235,934 -
38. 1,204,258 Vàng I
39. 1,197,708 Bạch Kim I
40. 1,196,408 Bạch Kim III
41. 1,195,157 -
42. 1,191,375 ngọc lục bảo I
43. 1,183,328 -
44. 1,177,452 Vàng III
45. 1,171,919 -
46. 1,166,732 -
47. 1,153,495 Kim Cương II
48. 1,151,666 -
49. 1,146,457 ngọc lục bảo I
50. 1,141,926 Bạch Kim III
51. 1,134,806 -
52. 1,133,466 -
53. 1,132,084 -
54. 1,125,430 Cao Thủ
55. 1,121,575 -
56. 1,113,692 Vàng III
57. 1,094,929 -
58. 1,089,689 Bạc III
59. 1,075,932 Bạch Kim IV
60. 1,074,840 Kim Cương IV
61. 1,074,474 ngọc lục bảo III
62. 1,073,564 -
63. 1,070,267 -
64. 1,067,257 ngọc lục bảo III
65. 1,062,088 ngọc lục bảo IV
66. 1,058,023 Kim Cương I
67. 1,057,408 -
68. 1,054,105 Bạch Kim III
69. 1,051,784 -
70. 1,035,983 Vàng IV
71. 1,018,403 -
72. 1,015,237 Kim Cương I
73. 1,013,899 ngọc lục bảo IV
74. 1,010,180 Kim Cương IV
75. 1,008,558 Vàng II
76. 1,007,644 Bạch Kim I
77. 1,004,349 -
78. 999,159 Bạch Kim I
79. 997,818 -
80. 988,367 Bạch Kim IV
81. 986,329 -
82. 985,578 Kim Cương IV
83. 985,332 Bạch Kim IV
84. 985,090 -
85. 981,369 ngọc lục bảo I
86. 976,023 Vàng IV
87. 975,516 -
88. 973,450 ngọc lục bảo I
89. 972,079 -
90. 957,815 ngọc lục bảo I
91. 957,256 Bạch Kim I
92. 955,880 -
93. 954,929 ngọc lục bảo I
94. 953,944 Vàng II
95. 948,884 -
96. 945,588 ngọc lục bảo I
97. 940,467 -
98. 932,155 -
99. 931,562 Bạch Kim III
100. 922,036 ngọc lục bảo I