Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,592,670 -
2. 2,581,965 -
3. 2,307,052 -
4. 2,269,937 Bạch Kim I
5. 2,231,159 -
6. 2,048,198 -
7. 2,043,752 ngọc lục bảo IV
8. 1,973,098 -
9. 1,874,497 -
10. 1,842,083 -
11. 1,829,093 Vàng IV
12. 1,725,327 -
13. 1,721,618 ngọc lục bảo I
14. 1,667,193 Vàng III
15. 1,660,303 Bạch Kim II
16. 1,606,086 Bạch Kim I
17. 1,482,585 -
18. 1,465,462 ngọc lục bảo III
19. 1,459,732 -
20. 1,443,788 Bạc III
21. 1,426,208 ngọc lục bảo IV
22. 1,425,953 Bạch Kim I
23. 1,425,429 Bạch Kim I
24. 1,415,499 -
25. 1,409,712 Bạch Kim III
26. 1,401,781 ngọc lục bảo III
27. 1,400,251 Kim Cương III
28. 1,375,268 -
29. 1,365,608 Kim Cương IV
30. 1,359,188 Bạc III
31. 1,347,958 -
32. 1,343,126 -
33. 1,323,564 Bạch Kim I
34. 1,262,855 Đồng IV
35. 1,248,271 ngọc lục bảo I
36. 1,245,953 -
37. 1,245,008 -
38. 1,235,875 Vàng I
39. 1,221,715 Kim Cương IV
40. 1,220,088 -
41. 1,218,415 ngọc lục bảo IV
42. 1,217,980 -
43. 1,211,025 -
44. 1,195,376 Kim Cương III
45. 1,177,776 -
46. 1,174,304 Vàng I
47. 1,168,296 ngọc lục bảo IV
48. 1,151,045 -
49. 1,148,117 -
50. 1,140,139 -
51. 1,139,628 Kim Cương I
52. 1,136,288 ngọc lục bảo I
53. 1,131,790 ngọc lục bảo I
54. 1,121,470 -
55. 1,107,011 -
56. 1,102,894 Bạch Kim I
57. 1,101,725 Bạch Kim IV
58. 1,100,503 -
59. 1,096,296 -
60. 1,090,205 Vàng II
61. 1,080,933 Kim Cương IV
62. 1,079,172 Bạch Kim III
63. 1,075,617 -
64. 1,071,316 -
65. 1,070,206 Đại Cao Thủ
66. 1,065,093 -
67. 1,048,280 Cao Thủ
68. 1,047,150 Vàng IV
69. 1,046,154 -
70. 1,040,296 Bạch Kim III
71. 1,040,015 -
72. 1,029,317 ngọc lục bảo IV
73. 1,029,073 Kim Cương IV
74. 1,028,953 ngọc lục bảo IV
75. 1,027,487 -
76. 1,027,406 -
77. 1,021,859 Đại Cao Thủ
78. 1,020,770 ngọc lục bảo II
79. 1,020,201 -
80. 1,015,921 Đồng II
81. 1,014,041 -
82. 1,010,605 -
83. 1,002,215 ngọc lục bảo IV
84. 1,001,528 -
85. 998,287 Bạch Kim III
86. 994,618 Vàng IV
87. 993,391 -
88. 992,745 -
89. 984,597 ngọc lục bảo I
90. 982,938 -
91. 980,374 ngọc lục bảo III
92. 976,606 Vàng IV
93. 974,787 Bạc IV
94. 970,511 Vàng II
95. 969,528 -
96. 964,808 Bạc II
97. 962,814 Bạch Kim I
98. 956,820 -
99. 950,074 -
100. 946,621 -