Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,951,749 -
2. 4,839,803 Bạc IV
3. 4,297,637 Bạch Kim IV
4. 4,246,404 Vàng III
5. 3,980,561 -
6. 3,540,744 ngọc lục bảo IV
7. 3,507,876 -
8. 3,467,220 Kim Cương IV
9. 3,415,646 Vàng IV
10. 3,401,210 ngọc lục bảo IV
11. 3,241,881 Vàng I
12. 3,202,360 Kim Cương III
13. 3,189,630 Kim Cương III
14. 3,181,708 ngọc lục bảo III
15. 3,017,929 -
16. 2,973,278 -
17. 2,929,448 Kim Cương II
18. 2,922,644 -
19. 2,858,344 Kim Cương I
20. 2,803,121 ngọc lục bảo II
21. 2,716,947 -
22. 2,712,297 Bạc I
23. 2,671,418 Bạch Kim II
24. 2,599,929 ngọc lục bảo I
25. 2,555,030 -
26. 2,530,308 -
27. 2,457,523 -
28. 2,426,029 -
29. 2,413,278 Vàng II
30. 2,392,784 -
31. 2,370,275 Kim Cương IV
32. 2,368,885 Vàng IV
33. 2,350,611 -
34. 2,314,643 -
35. 2,260,863 ngọc lục bảo IV
36. 2,256,647 -
37. 2,250,578 ngọc lục bảo I
38. 2,250,434 -
39. 2,250,374 ngọc lục bảo II
40. 2,242,644 Bạch Kim IV
41. 2,229,114 -
42. 2,222,804 Kim Cương IV
43. 2,220,128 -
44. 2,210,041 -
45. 2,206,410 Đồng II
46. 2,179,400 Cao Thủ
47. 2,174,701 Bạch Kim IV
48. 2,170,438 Đại Cao Thủ
49. 2,135,596 Kim Cương IV
50. 2,133,549 -
51. 2,118,708 -
52. 2,100,981 Bạch Kim I
53. 2,100,438 -
54. 2,091,738 ngọc lục bảo I
55. 2,086,294 -
56. 2,075,786 Kim Cương IV
57. 2,045,311 -
58. 2,040,136 Kim Cương III
59. 2,029,387 ngọc lục bảo I
60. 2,016,853 ngọc lục bảo I
61. 2,015,323 Bạc IV
62. 2,012,422 -
63. 2,012,256 ngọc lục bảo II
64. 2,008,147 -
65. 2,005,489 Kim Cương III
66. 1,998,656 -
67. 1,998,262 Kim Cương III
68. 1,996,666 ngọc lục bảo IV
69. 1,995,750 Vàng IV
70. 1,989,601 ngọc lục bảo I
71. 1,985,873 -
72. 1,984,456 Sắt I
73. 1,982,539 -
74. 1,982,009 Vàng I
75. 1,972,864 -
76. 1,966,272 -
77. 1,964,466 ngọc lục bảo IV
78. 1,964,002 -
79. 1,950,459 -
80. 1,944,758 Vàng III
81. 1,942,585 Bạc II
82. 1,936,560 Đại Cao Thủ
83. 1,931,618 ngọc lục bảo III
84. 1,921,808 Đồng IV
85. 1,920,597 Bạch Kim II
86. 1,920,467 -
87. 1,909,902 ngọc lục bảo III
88. 1,905,362 Bạch Kim III
89. 1,899,913 Bạch Kim II
90. 1,898,228 Bạch Kim III
91. 1,896,610 ngọc lục bảo I
92. 1,888,636 Cao Thủ
93. 1,887,846 ngọc lục bảo I
94. 1,881,420 -
95. 1,875,628 Kim Cương IV
96. 1,873,611 Vàng III
97. 1,869,986 Kim Cương IV
98. 1,866,228 ngọc lục bảo IV
99. 1,850,091 -
100. 1,841,271 Đại Cao Thủ