Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,910,227 ngọc lục bảo II
2. 4,670,696 Bạch Kim I
3. 4,070,827 Đồng IV
4. 4,062,183 -
5. 3,726,011 Kim Cương II
6. 3,669,387 Bạch Kim IV
7. 3,449,633 -
8. 3,432,155 Đồng I
9. 3,396,746 Bạch Kim II
10. 3,389,783 Kim Cương III
11. 3,352,145 Bạch Kim II
12. 3,330,091 Kim Cương II
13. 3,248,774 -
14. 3,128,925 Bạc II
15. 3,045,128 Thách Đấu
16. 2,840,622 -
17. 2,725,758 ngọc lục bảo III
18. 2,718,743 -
19. 2,697,429 Kim Cương II
20. 2,620,186 -
21. 2,526,268 Kim Cương IV
22. 2,498,487 ngọc lục bảo IV
23. 2,491,764 -
24. 2,490,469 ngọc lục bảo IV
25. 2,464,587 -
26. 2,452,250 -
27. 2,430,348 ngọc lục bảo I
28. 2,426,241 -
29. 2,400,517 Vàng IV
30. 2,392,010 -
31. 2,381,956 Vàng III
32. 2,375,747 -
33. 2,371,368 -
34. 2,365,896 -
35. 2,365,462 -
36. 2,364,888 Vàng I
37. 2,362,668 Kim Cương II
38. 2,311,647 -
39. 2,308,221 -
40. 2,285,948 ngọc lục bảo IV
41. 2,274,178 ngọc lục bảo IV
42. 2,271,409 Đồng IV
43. 2,271,344 -
44. 2,258,042 Sắt I
45. 2,257,694 Bạch Kim II
46. 2,242,970 -
47. 2,232,456 ngọc lục bảo IV
48. 2,231,223 -
49. 2,204,028 -
50. 2,184,422 Bạch Kim II
51. 2,176,629 -
52. 2,174,876 -
53. 2,172,680 -
54. 2,170,706 -
55. 2,166,135 -
56. 2,156,632 ngọc lục bảo IV
57. 2,155,005 Kim Cương IV
58. 2,136,373 Bạch Kim II
59. 2,134,557 ngọc lục bảo III
60. 2,127,980 -
61. 2,127,497 -
62. 2,126,750 Kim Cương III
63. 2,107,458 -
64. 2,103,272 Vàng II
65. 2,092,629 -
66. 2,090,585 Bạch Kim III
67. 2,084,416 -
68. 2,075,149 -
69. 2,042,556 Kim Cương IV
70. 2,040,142 Bạch Kim IV
71. 2,036,380 ngọc lục bảo I
72. 2,033,364 -
73. 2,021,989 -
74. 2,015,517 -
75. 2,014,352 Bạch Kim IV
76. 2,006,388 -
77. 2,001,562 ngọc lục bảo IV
78. 1,991,415 -
79. 1,988,438 Kim Cương II
80. 1,975,789 Bạch Kim I
81. 1,973,461 ngọc lục bảo II
82. 1,968,077 -
83. 1,959,938 ngọc lục bảo I
84. 1,957,669 -
85. 1,955,923 Đồng II
86. 1,945,502 Bạch Kim I
87. 1,937,939 -
88. 1,936,556 ngọc lục bảo III
89. 1,929,969 -
90. 1,926,180 Kim Cương I
91. 1,912,667 Kim Cương II
92. 1,905,370 -
93. 1,898,362 Bạch Kim III
94. 1,897,081 -
95. 1,892,148 Sắt I
96. 1,884,753 Vàng I
97. 1,881,863 Bạc II
98. 1,881,507 -
99. 1,872,254 -
100. 1,866,330 Bạch Kim IV