Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Danh Sách Bậc
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.15
4,595,939 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Lee Sin
Lee Sin
TW
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Ambessa
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Aurora
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Mel
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yunara
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
LeoShiny#1997
TW
6,315,949
ngọc lục bảo III
2.
TimothéeChalamet#無情李星
TW
4,852,012
Vàng IV
3.
老婆叫我玩輔助#tw2
TW
4,208,834
Bạc III
4.
我噯玩#虎山貓
TW
4,158,083
-
5.
態度決定你的長度#tw2
TW
4,080,092
Bạch Kim III
6.
不刷李星#LS01
TW
4,077,835
Kim Cương III
7.
黑貓的咪醬#kata
TW
4,003,695
Vàng III
8.
ChingNg#tw2
TW
3,821,858
Vàng IV
9.
Hikari雨夜#tw2
TW
3,766,654
-
10.
鯊扁030#0515
TW
3,726,011
-
11.
龍貓登場#0504
TW
3,687,844
Bạc II
12.
TheüBKüLeeSin#小吉吉
TW
3,677,933
Kim Cương IV
13.
Ka1#Cat7
TW
3,589,195
ngọc lục bảo I
14.
小僧怕怕#good
TW
3,366,273
Vàng II
15.
雨飄飄#9396
TW
3,329,672
Bạch Kim II
16.
Westmeath#TW2
TW
3,210,919
-
17.
絕處逢僧#tw2
TW
3,128,839
Vàng II
18.
你好我是翰老師#tw2
TW
3,120,817
Kim Cương IV
19.
小雞雞神話#tw2
TW
2,973,021
Bạch Kim III
20.
JSM RH#9220
TW
2,971,951
-
21.
眼盲心不盲#CHUN
TW
2,924,192
-
22.
小奶阿姨破壞者#好色惡人伯
TW
2,908,074
ngọc lục bảo III
23.
聯盟棋士轉行玩卡牌#4346
TW
2,849,319
-
24.
低智才吵架隊友請直接靜音他別回應#0001
TW
2,840,465
Bạch Kim III
25.
夥伴 Partnero#0487
TW
2,772,549
ngọc lục bảo IV
26.
板金業龍頭#tw2
TW
2,762,830
Bạc III
27.
Molier#tw2
TW
2,751,763
ngọc lục bảo III
28.
Akuei#7161
TW
2,750,550
ngọc lục bảo II
29.
Miwuwu#0610
TW
2,725,042
Bạch Kim I
30.
輔大老二#7806
TW
2,722,275
-
31.
玫瑰給誰都很浪漫過往與妳我都遺憾#z7777
TW
2,670,703
ngọc lục bảo IV
32.
BubbaØKushØ#pooh
TW
2,594,052
Vàng IV
33.
ufuker#TW2
TW
2,559,748
-
34.
Hid30nKush#H0K
TW
2,558,993
Vàng IV
35.
要被鴨扁了#529
TW
2,552,217
Bạch Kim II
36.
Sakumo#0207
TW
2,503,603
Kim Cương III
37.
揚揚咩咩叫#0715
TW
2,479,725
-
38.
齁嗚好壯喔#tw2
TW
2,477,704
Đồng III
39.
隊友都是垃圾#1214
TW
2,473,326
Sắt II
40.
1619819516219121#TW2
TW
2,466,454
-
41.
北醫一顆青江菜#tw2
TW
2,452,448
-
42.
湯年逸#tw2
TW
2,452,421
-
43.
厲害人#7133
TW
2,450,612
Bạch Kim IV
44.
真 紀真#ZJZ
TW
2,444,222
Kim Cương IV
45.
維他朱古力奶#1125
TW
2,427,091
Đồng I
46.
黑蘭焦#黑蘭焦
TW
2,421,295
Vàng IV
47.
希米斯#TW2
TW
2,406,977
-
48.
黃飛鴻林昂聖#我是神
TW
2,391,212
Bạch Kim III
49.
Peanut#0803
TW
2,389,606
Bạc I
50.
不叫爸爸不GK#9161
TW
2,375,569
ngọc lục bảo IV
51.
槍在手跟我走#8862
TW
2,371,792
-
52.
且過且珍惜#tw2
TW
2,364,162
-
53.
Amphetamine#tw2
TW
2,335,561
Vàng IV
54.
Footx#tw2
TW
2,334,007
Bạch Kim II
55.
KickSomeAss#tw2
TW
2,331,505
Vàng I
56.
AgainsTCPamela#0901
TW
2,328,977
Vàng I
57.
ヤマト#雷鳴八卦
TW
2,324,156
-
58.
小餅乾人#0728
TW
2,322,130
Cao Thủ
59.
板橋神手#tw2
TW
2,317,578
Kim Cương IV
60.
我真的被你醜哭了#Luuun
TW
2,304,556
Cao Thủ
61.
吳文中#6793
TW
2,291,773
Bạc II
62.
ScÏ FÏ Sapphire#Luv
TW
2,266,869
ngọc lục bảo IV
63.
糟逼摟霸奔#GGEZ
TW
2,263,243
-
64.
My jungler God#tw2
TW
2,260,481
-
65.
叢林萌虎ü#tw2
TW
2,233,301
Kim Cương III
66.
台服最牛打野#tw2
TW
2,230,245
-
67.
要懂但又不能太懂#tw2
TW
2,228,340
-
68.
LSdolly#tw2
TW
2,219,893
Vàng I
69.
NoFutureLove#tw2
TW
2,212,993
-
70.
我怕野狗偷喝汽油#5888
TW
2,209,846
Bạch Kim II
71.
對你的思念堪稱恐怖如斯#501
TW
2,199,023
-
72.
üBLACK#tw2
TW
2,191,978
Sắt IV
73.
Ambroxyde 17#10012
TW
2,186,844
-
74.
死神化身#tw2
TW
2,176,977
Vàng II
75.
AiClub小職員#tw2
TW
2,153,991
Bạch Kim III
76.
khoangoquan#666
TW
2,138,896
-
77.
呱呱神#94877
TW
2,130,321
Bạch Kim II
78.
DUALwBASS#tw2
TW
2,125,624
Vàng IV
79.
花都雪糕刺客#1231
TW
2,121,646
Bạch Kim IV
80.
SSAloneWinnerDD#tw2
TW
2,121,084
Vàng IV
81.
趴特兔#TW2
TW
2,107,458
-
82.
老二氣炸鍋#tw2
TW
2,103,885
Kim Cương IV
83.
我的代號是馬蜂窩#tw2
TW
2,103,734
Bạch Kim II
84.
我只會玩李星#9108
TW
2,102,897
-
85.
古登璐璐#5887
TW
2,094,988
-
86.
如果那天沒說再見#0904
TW
2,075,188
ngọc lục bảo IV
87.
Elatha#tw2
TW
2,070,250
-
88.
SuperIdol的肉體#2823
TW
2,062,386
Vàng III
89.
無辦法之中既辦法#HKG
TW
2,061,478
Bạch Kim III
90.
Aliang#1117
TW
2,059,891
ngọc lục bảo II
91.
一言不合chill革命#2030
TW
2,059,584
-
92.
零水自流#tw2
TW
2,057,320
Bạch Kim I
93.
ValkyrieLee#tw2
TW
2,055,640
Bạch Kim I
94.
神機妙算賴伯溫#5487
TW
2,055,571
Kim Cương II
95.
咕嚕靈波扛落去#8942
TW
2,054,216
Kim Cương II
96.
星辰中尋找你#tw2
TW
2,052,624
Bạch Kim II
97.
雖然我不認識你#tw2
TW
2,044,125
Đồng I
98.
Say Yes#九二三
TW
2,035,798
Bạc IV
99.
Oryx#8902
TW
2,020,010
Cao Thủ
100.
豬肉滿福堡#4610
TW
2,013,377
-
1
2
3
4
5
6
>