Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,692,701 ngọc lục bảo IV
2. 4,276,523 Kim Cương I
3. 4,107,144 Cao Thủ
4. 4,026,677 Bạch Kim IV
5. 3,934,443 Kim Cương I
6. 3,854,618 Kim Cương II
7. 3,577,285 Bạch Kim I
8. 3,555,637 Bạc III
9. 3,244,431 Đồng IV
10. 3,190,283 Kim Cương III
11. 3,178,934 Kim Cương III
12. 3,056,554 Vàng II
13. 3,050,284 ngọc lục bảo II
14. 2,855,654 Cao Thủ
15. 2,764,436 -
16. 2,734,842 ngọc lục bảo IV
17. 2,695,862 Kim Cương II
18. 2,669,728 -
19. 2,665,728 Kim Cương I
20. 2,665,078 -
21. 2,661,039 -
22. 2,640,177 ngọc lục bảo II
23. 2,634,186 Cao Thủ
24. 2,612,296 Cao Thủ
25. 2,597,408 Bạc II
26. 2,595,240 Cao Thủ
27. 2,556,031 Bạch Kim IV
28. 2,546,508 ngọc lục bảo III
29. 2,527,588 -
30. 2,500,780 Cao Thủ
31. 2,472,304 Kim Cương I
32. 2,441,623 Kim Cương I
33. 2,438,981 Vàng II
34. 2,352,546 Kim Cương IV
35. 2,337,002 ngọc lục bảo IV
36. 2,326,899 -
37. 2,322,542 Kim Cương II
38. 2,315,056 -
39. 2,295,918 Cao Thủ
40. 2,293,773 Kim Cương II
41. 2,285,471 -
42. 2,283,788 Kim Cương II
43. 2,271,456 ngọc lục bảo II
44. 2,264,346 ngọc lục bảo III
45. 2,257,138 Đại Cao Thủ
46. 2,253,495 Bạch Kim II
47. 2,244,656 Bạc II
48. 2,243,966 ngọc lục bảo III
49. 2,243,312 Kim Cương III
50. 2,242,710 Kim Cương IV
51. 2,240,182 Bạch Kim I
52. 2,223,177 Cao Thủ
53. 2,215,969 -
54. 2,203,187 -
55. 2,198,747 Bạch Kim II
56. 2,197,253 ngọc lục bảo I
57. 2,161,871 ngọc lục bảo I
58. 2,141,879 Kim Cương IV
59. 2,137,226 Cao Thủ
60. 2,126,605 -
61. 2,114,591 Kim Cương I
62. 2,113,727 Vàng IV
63. 2,112,420 Bạc I
64. 2,099,829 ngọc lục bảo IV
65. 2,096,709 Cao Thủ
66. 2,091,912 Vàng II
67. 2,075,786 Đồng I
68. 2,056,050 ngọc lục bảo III
69. 2,046,078 Vàng III
70. 2,040,196 Kim Cương I
71. 2,038,155 Cao Thủ
72. 2,032,764 Vàng IV
73. 2,020,289 Bạc IV
74. 2,000,263 Kim Cương III
75. 1,988,275 -
76. 1,983,223 -
77. 1,969,712 -
78. 1,960,165 Vàng III
79. 1,959,676 Vàng I
80. 1,946,825 ngọc lục bảo II
81. 1,935,386 Bạch Kim II
82. 1,929,915 Kim Cương IV
83. 1,927,644 ngọc lục bảo IV
84. 1,926,853 ngọc lục bảo IV
85. 1,917,191 ngọc lục bảo I
86. 1,902,237 Kim Cương I
87. 1,900,119 Bạch Kim IV
88. 1,895,027 Kim Cương III
89. 1,891,775 ngọc lục bảo I
90. 1,884,122 -
91. 1,883,027 Kim Cương III
92. 1,882,133 Bạch Kim IV
93. 1,880,582 Bạch Kim IV
94. 1,870,420 Đại Cao Thủ
95. 1,869,774 ngọc lục bảo IV
96. 1,865,239 ngọc lục bảo II
97. 1,860,819 -
98. 1,846,543 Kim Cương IV
99. 1,841,635 Bạch Kim I
100. 1,836,694 ngọc lục bảo IV