Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,335,463 ngọc lục bảo III
2. 4,175,098 Cao Thủ
3. 3,964,103 Bạc I
4. 3,782,890 Đồng I
5. 3,674,179 Cao Thủ
6. 3,648,580 Kim Cương I
7. 3,631,287 ngọc lục bảo IV
8. 3,419,047 ngọc lục bảo III
9. 3,274,349 ngọc lục bảo III
10. 3,126,118 Kim Cương IV
11. 3,015,748 Kim Cương III
12. 2,996,630 Cao Thủ
13. 2,935,932 -
14. 2,864,274 Cao Thủ
15. 2,846,980 ngọc lục bảo IV
16. 2,835,905 -
17. 2,769,721 Bạch Kim II
18. 2,747,672 Cao Thủ
19. 2,684,156 ngọc lục bảo I
20. 2,666,480 -
21. 2,630,938 Kim Cương III
22. 2,577,335 Bạc III
23. 2,556,463 Đồng III
24. 2,486,175 -
25. 2,452,899 Đồng I
26. 2,444,452 Kim Cương III
27. 2,415,070 Bạch Kim IV
28. 2,408,999 Cao Thủ
29. 2,408,419 -
30. 2,407,556 Kim Cương II
31. 2,363,027 -
32. 2,352,859 -
33. 2,346,009 Bạch Kim IV
34. 2,344,974 Cao Thủ
35. 2,333,598 ngọc lục bảo IV
36. 2,314,465 Kim Cương III
37. 2,291,409 ngọc lục bảo I
38. 2,288,871 -
39. 2,287,071 Vàng I
40. 2,282,467 Vàng III
41. 2,269,906 ngọc lục bảo IV
42. 2,265,309 Cao Thủ
43. 2,239,219 Kim Cương II
44. 2,225,234 -
45. 2,220,529 Kim Cương II
46. 2,193,542 Bạch Kim II
47. 2,118,496 -
48. 2,113,643 -
49. 2,105,697 Kim Cương I
50. 2,100,569 -
51. 2,099,672 -
52. 2,087,893 -
53. 2,081,301 Kim Cương IV
54. 2,071,294 ngọc lục bảo II
55. 2,066,091 -
56. 2,064,265 ngọc lục bảo I
57. 2,064,207 -
58. 2,046,538 Bạch Kim IV
59. 2,029,896 -
60. 1,988,256 ngọc lục bảo III
61. 1,987,858 Bạch Kim III
62. 1,984,655 ngọc lục bảo II
63. 1,983,619 ngọc lục bảo IV
64. 1,978,067 Kim Cương II
65. 1,972,150 ngọc lục bảo III
66. 1,971,062 Kim Cương IV
67. 1,968,107 -
68. 1,965,698 Bạc III
69. 1,955,179 Đồng II
70. 1,949,324 ngọc lục bảo II
71. 1,948,422 -
72. 1,923,445 Kim Cương IV
73. 1,899,385 Bạch Kim I
74. 1,896,710 Vàng I
75. 1,892,200 ngọc lục bảo III
76. 1,882,497 Vàng I
77. 1,881,414 Bạc I
78. 1,877,822 -
79. 1,875,266 Kim Cương IV
80. 1,866,236 ngọc lục bảo II
81. 1,861,781 Kim Cương IV
82. 1,859,483 -
83. 1,856,136 -
84. 1,848,066 -
85. 1,847,609 Kim Cương IV
86. 1,846,366 -
87. 1,845,733 -
88. 1,832,730 ngọc lục bảo II
89. 1,827,923 Vàng II
90. 1,817,705 -
91. 1,816,137 ngọc lục bảo I
92. 1,809,553 ngọc lục bảo IV
93. 1,797,824 -
94. 1,769,629 ngọc lục bảo III
95. 1,769,620 Kim Cương I
96. 1,764,017 -
97. 1,763,698 Cao Thủ
98. 1,763,014 -
99. 1,761,398 -
100. 1,752,357 Vàng IV