Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,310,532 -
2. 2,725,950 Kim Cương III
3. 2,543,230 ngọc lục bảo III
4. 2,394,409 Kim Cương III
5. 2,048,994 Bạch Kim IV
6. 1,815,625 ngọc lục bảo IV
7. 1,732,547 Đồng II
8. 1,723,884 -
9. 1,708,990 Bạch Kim II
10. 1,703,246 -
11. 1,682,967 -
12. 1,644,669 -
13. 1,615,906 Bạc I
14. 1,573,577 ngọc lục bảo I
15. 1,559,117 -
16. 1,557,441 Cao Thủ
17. 1,549,530 Vàng IV
18. 1,547,867 -
19. 1,497,983 -
20. 1,468,065 -
21. 1,418,428 -
22. 1,413,549 -
23. 1,405,008 ngọc lục bảo IV
24. 1,402,903 -
25. 1,401,357 -
26. 1,368,356 ngọc lục bảo IV
27. 1,362,454 -
28. 1,328,991 -
29. 1,322,259 -
30. 1,305,797 -
31. 1,271,389 -
32. 1,265,207 ngọc lục bảo IV
33. 1,255,853 -
34. 1,250,199 ngọc lục bảo IV
35. 1,248,313 Kim Cương IV
36. 1,243,936 -
37. 1,238,745 -
38. 1,224,471 -
39. 1,224,331 ngọc lục bảo I
40. 1,220,676 -
41. 1,220,455 Bạch Kim III
42. 1,217,324 -
43. 1,198,569 -
44. 1,195,369 Kim Cương IV
45. 1,194,506 -
46. 1,193,752 Cao Thủ
47. 1,191,763 Vàng II
48. 1,188,647 Bạch Kim IV
49. 1,185,545 Bạc I
50. 1,159,238 -
51. 1,155,702 ngọc lục bảo IV
52. 1,144,014 Kim Cương IV
53. 1,143,242 -
54. 1,138,703 -
55. 1,132,702 -
56. 1,129,169 Kim Cương IV
57. 1,126,855 Sắt II
58. 1,126,460 -
59. 1,124,356 -
60. 1,121,576 -
61. 1,120,042 -
62. 1,119,514 -
63. 1,118,564 -
64. 1,113,510 Bạc I
65. 1,099,633 Bạch Kim IV
66. 1,093,886 Bạch Kim III
67. 1,079,731 Bạch Kim IV
68. 1,079,547 Vàng III
69. 1,076,572 Kim Cương IV
70. 1,076,378 Kim Cương IV
71. 1,073,187 -
72. 1,068,721 Kim Cương IV
73. 1,068,475 -
74. 1,068,424 -
75. 1,066,289 -
76. 1,065,769 Đồng I
77. 1,063,571 -
78. 1,059,271 Kim Cương IV
79. 1,058,777 Kim Cương I
80. 1,052,410 Kim Cương IV
81. 1,051,786 Cao Thủ
82. 1,042,416 Cao Thủ
83. 1,040,153 Kim Cương IV
84. 1,034,777 -
85. 1,020,390 Bạch Kim II
86. 1,016,511 Kim Cương III
87. 1,013,531 -
88. 1,012,466 Kim Cương IV
89. 1,009,926 ngọc lục bảo IV
90. 1,009,359 ngọc lục bảo III
91. 1,006,500 -
92. 1,004,704 -
93. 1,003,715 -
94. 1,003,661 ngọc lục bảo I
95. 998,592 Bạch Kim II
96. 992,732 Thách Đấu
97. 978,414 -
98. 977,579 Bạch Kim III
99. 975,241 ngọc lục bảo II
100. 973,309 -