Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
rafarafarafa#0806
rafarafarafa#0806
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.7% 9.8 /
3.7 /
8.5
74
2.
어 그래 형이야#으라차찻
어 그래 형이야#으라차찻
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 83.7% 7.3 /
3.7 /
9.9
49
3.
김백정#정글1
김백정#정글1
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.4% 8.2 /
4.0 /
9.3
62
4.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.3% 7.2 /
3.9 /
9.1
59
5.
Rish#2336
Rish#2336
PH (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 9.5 /
5.3 /
11.2
53
6.
SoberHeart#7210
SoberHeart#7210
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 7.4 /
3.0 /
9.8
62
7.
Juweyl#SG2
Juweyl#SG2
SG (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 8.4 /
4.6 /
10.2
49
8.
1Abuser1#EUW
1Abuser1#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 9.4 /
3.9 /
9.9
61
9.
CC Dauphu#tofu
CC Dauphu#tofu
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.8% 13.6 /
5.2 /
9.1
99
10.
Never meet again#imoff
Never meet again#imoff
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 10.1 /
4.7 /
9.8
98
11.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.6% 7.2 /
3.8 /
9.3
67
12.
유렉이#유렉이
유렉이#유렉이
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 7.7 /
3.8 /
9.1
51
13.
E大MOQ#0702
E大MOQ#0702
TW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.5% 10.3 /
5.1 /
8.3
51
14.
nononononnnono#4760
nononononnnono#4760
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.0 /
4.5 /
10.2
53
15.
Smexy#1999
Smexy#1999
PH (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.0% 7.6 /
5.4 /
8.7
74
16.
JustLikeThatKR#7641
JustLikeThatKR#7641
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 9.1 /
5.5 /
9.9
59
17.
ramita#WTF
ramita#WTF
LAS (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.7% 9.0 /
4.8 /
11.5
57
18.
Xenjha#LAS
Xenjha#LAS
LAS (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 10.1 /
6.1 /
8.5
80
19.
TGL Doomsday#LAN
TGL Doomsday#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.0 /
3.6 /
8.1
52
20.
Discipline#IsKey
Discipline#IsKey
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 8.9 /
4.2 /
8.9
68
21.
DOM6CI MEMET#DOMAL
DOM6CI MEMET#DOMAL
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 9.8 /
3.8 /
8.2
45
22.
Lee Do Hyun#mmuz
Lee Do Hyun#mmuz
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 8.5 /
4.6 /
10.2
73
23.
daj mi 5 minut#meow
daj mi 5 minut#meow
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 9.1 /
4.3 /
9.3
71
24.
한조셉#KR1
한조셉#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 8.7 /
4.6 /
8.4
60
25.
我要把你们豆沙啦#咕咕鸟
我要把你们豆沙啦#咕咕鸟
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 10.0 /
4.3 /
8.1
59
26.
Nhím#Cute
Nhím#Cute
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.6 /
4.9 /
9.8
50
27.
ImNxi#NA1
ImNxi#NA1
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 8.9 /
3.7 /
7.8
64
28.
심해속한줄기빛#KR1
심해속한줄기빛#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.3 /
4.1 /
8.5
60
29.
8년생 감자#KR1
8년생 감자#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.5% 6.1 /
3.9 /
8.6
82
30.
xiaofang#ovo
xiaofang#ovo
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.9 /
4.7 /
7.8
60
31.
Aadinho Terceiro#BR1
Aadinho Terceiro#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 9.0 /
4.6 /
7.7
71
32.
단비송사랑해#0305
단비송사랑해#0305
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 8.9 /
3.9 /
8.7
78
33.
JGJGJG#4483
JGJGJG#4483
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 8.2 /
3.8 /
7.6
76
34.
Phạm Văn Hải#1703
Phạm Văn Hải#1703
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.6 /
4.0 /
8.4
53
35.
Ongahaler#9144
Ongahaler#9144
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 9.9 /
6.3 /
4.1
80
36.
wangzai#0308
wangzai#0308
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.5 /
4.6 /
9.7
58
37.
xonehitx#Khaix
xonehitx#Khaix
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 12.3 /
4.9 /
7.3
77
38.
Mad Demon#EUNE
Mad Demon#EUNE
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 8.3 /
4.0 /
12.0
61
39.
사과사과#9999
사과사과#9999
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 8.0 /
4.2 /
7.6
67
40.
ziyou#EUW2
ziyou#EUW2
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 10.7 /
5.0 /
9.2
59
41.
kimchi1234#KOR
kimchi1234#KOR
OCE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.3 /
4.8 /
9.3
62
42.
그냥 벽#1111
그냥 벽#1111
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.1 /
2.9 /
6.9
99
43.
뭉 멍#KR1
뭉 멍#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.2 /
4.3 /
9.3
68
44.
정 글#0311
정 글#0311
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 7.7 /
4.1 /
8.8
50
45.
th 11#zzzz
th 11#zzzz
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.9 /
4.6 /
10.6
64
46.
Sloth#Stoic
Sloth#Stoic
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.5% 8.2 /
5.2 /
10.5
59
47.
Breadwhatwhat#BR1
Breadwhatwhat#BR1
BR (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 8.8 /
3.4 /
9.6
98
48.
무례한 만디#내친구만디
무례한 만디#내친구만디
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
3.0 /
8.8
66
49.
Koczis#EUW
Koczis#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.4 /
4.8 /
9.7
61
50.
Vô Tư#VN3
Vô Tư#VN3
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.6% 10.2 /
4.3 /
9.8
42
51.
Erice#tree
Erice#tree
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 9.0 /
4.6 /
10.8
44
52.
alek 4M nato#ffc
alek 4M nato#ffc
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.9% 7.0 /
4.7 /
9.1
73
53.
SGB Mino#HP22
SGB Mino#HP22
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 10.9 /
5.1 /
9.4
50
54.
라면이 맛있다#2003
라면이 맛있다#2003
VN (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 7.9 /
3.6 /
9.2
101
55.
Typhoon#12345
Typhoon#12345
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 8.0 /
3.6 /
10.4
67
56.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 6.9 /
3.4 /
8.3
68
57.
Lee Viet Anh#2004
Lee Viet Anh#2004
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 9.2 /
5.1 /
9.7
59
58.
Miwelazo#LAS
Miwelazo#LAS
LAS (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.8% 8.8 /
3.8 /
8.6
59
59.
籠中鳥#何時飛
籠中鳥#何時飛
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 7.2 /
3.7 /
8.3
83
60.
a lot 3rd verse#los
a lot 3rd verse#los
BR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 8.8 /
4.0 /
8.8
47
61.
라면먹고갈래영#KR1
라면먹고갈래영#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 7.8 /
3.2 /
8.6
65
62.
ysnopidog#BR1
ysnopidog#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.2 /
9.9
105
63.
for purpose#lol
for purpose#lol
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 8.1 /
4.0 /
9.1
100
64.
ti6i#iii
ti6i#iii
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
4.1 /
8.1
86
65.
RexRequired#NA1
RexRequired#NA1
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 7.6 /
3.9 /
9.7
102
66.
Mdnight Sun#KR2
Mdnight Sun#KR2
PH (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 11.3 /
4.8 /
9.4
71
67.
psyduckk#EUW
psyduckk#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 9.8 /
4.5 /
8.4
48
68.
bella lover#dela
bella lover#dela
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 11.0 /
4.2 /
9.2
69
69.
verian#369
verian#369
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.5 /
5.6 /
11.2
49
70.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 8.7 /
4.1 /
8.6
96
71.
투피라니 목사#TPRNI
투피라니 목사#TPRNI
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.7 /
5.1 /
10.6
52
72.
무당이#KR2
무당이#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.3 /
7.3
57
73.
실력으로하는사람#KR1
실력으로하는사람#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.1 /
4.8 /
9.4
68
74.
주포센세#KR1
주포센세#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.6 /
4.1 /
8.4
46
75.
Zangetsu123X#BR1
Zangetsu123X#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.2 /
6.8 /
7.7
50
76.
규자 강림#kr12
규자 강림#kr12
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 9.3 /
4.4 /
9.6
58
77.
ruadl#0000
ruadl#0000
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 7.6 /
4.1 /
9.4
71
78.
AIba Madalyon#EUW
AIba Madalyon#EUW
EUW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 9.2 /
4.5 /
9.4
58
79.
Klirran#3118
Klirran#3118
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 9.1 /
6.6 /
11.0
45
80.
아라가키 유이#KR1
아라가키 유이#KR1
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 6.9 /
3.5 /
8.8
60
81.
想加入台服洗分群#8591
想加入台服洗分群#8591
TW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.8% 5.5 /
4.0 /
9.7
48
82.
piwpowpiwpow#EUNE
piwpowpiwpow#EUNE
EUNE (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 10.7 /
5.7 /
8.9
181
83.
vinaka#EUW2
vinaka#EUW2
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 9.8 /
5.0 /
9.4
52
84.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.5 /
3.0 /
8.4
102
85.
中國人沒有媽媽#짱개노맘
中國人沒有媽媽#짱개노맘
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.9 /
9.5
51
86.
One dog cant Win#2000
One dog cant Win#2000
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.8 /
5.4 /
8.8
50
87.
이건끄미야#KR1
이건끄미야#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 9.3 /
3.9 /
10.1
46
88.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.9% 9.0 /
4.4 /
8.0
114
89.
계란볶음밥#egg
계란볶음밥#egg
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 9.8 /
4.3 /
8.3
67
90.
빠꾸없는 정글킹#KR1
빠꾸없는 정글킹#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.3 /
9.8
55
91.
Capta1n Em Sin#EmSin
Capta1n Em Sin#EmSin
VN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 9.7 /
6.3 /
9.3
62
92.
두정동짜계치#두정동
두정동짜계치#두정동
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.0 /
5.1 /
11.0
61
93.
711nextcanyon#711
711nextcanyon#711
TR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.6 /
4.0 /
8.9
63
94.
뭐야 돌려줘요#내 티어
뭐야 돌려줘요#내 티어
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.7 /
4.5 /
8.1
55
95.
プシューケー#JP1
プシューケー#JP1
JP (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 8.9 /
3.9 /
7.9
62
96.
HorikitaSuzune#1230
HorikitaSuzune#1230
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.1 /
3.3 /
8.3
111
97.
Marcin do śmieci#kupa
Marcin do śmieci#kupa
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 12.8 /
7.5 /
6.4
74
98.
四楓院 夜一#NIDA
四楓院 夜一#NIDA
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.4 /
3.5 /
7.9
65
99.
NiTCesar#1998
NiTCesar#1998
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.7 /
5.6 /
10.7
55
100.
ADC TOOL#4444
ADC TOOL#4444
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 9.6 /
4.2 /
7.6
70