Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,370,685 Kim Cương II
2. 5,422,722 -
3. 4,355,845 Đồng I
4. 3,759,552 Bạc II
5. 3,410,998 Đồng IV
6. 3,324,350 Bạc IV
7. 3,286,828 -
8. 3,275,205 -
9. 3,240,359 Bạc III
10. 3,182,879 -
11. 3,026,559 ngọc lục bảo I
12. 3,021,579 -
13. 2,993,431 Kim Cương III
14. 2,984,574 -
15. 2,968,225 Bạch Kim II
16. 2,948,586 Kim Cương IV
17. 2,939,885 Bạch Kim III
18. 2,910,947 ngọc lục bảo III
19. 2,839,910 Kim Cương IV
20. 2,799,135 Vàng II
21. 2,798,245 -
22. 2,734,165 ngọc lục bảo I
23. 2,722,200 ngọc lục bảo IV
24. 2,670,790 -
25. 2,652,911 Vàng I
26. 2,605,918 Đồng II
27. 2,599,696 Bạc III
28. 2,590,954 Vàng I
29. 2,586,746 -
30. 2,529,990 Bạch Kim II
31. 2,526,271 -
32. 2,522,691 -
33. 2,520,772 Bạc III
34. 2,509,412 Bạc I
35. 2,469,851 Bạch Kim IV
36. 2,463,648 Bạch Kim III
37. 2,440,092 -
38. 2,434,289 Vàng II
39. 2,415,266 Bạch Kim II
40. 2,414,212 Kim Cương I
41. 2,408,910 -
42. 2,377,369 Bạch Kim IV
43. 2,370,560 Cao Thủ
44. 2,359,907 Bạc II
45. 2,351,049 -
46. 2,320,372 ngọc lục bảo I
47. 2,272,258 Kim Cương I
48. 2,268,121 ngọc lục bảo IV
49. 2,258,444 Vàng IV
50. 2,256,322 Cao Thủ
51. 2,252,687 Vàng I
52. 2,252,346 -
53. 2,237,369 Đồng IV
54. 2,233,779 ngọc lục bảo I
55. 2,211,060 Bạc IV
56. 2,196,965 Đồng IV
57. 2,171,407 Vàng II
58. 2,168,172 -
59. 2,164,102 Vàng II
60. 2,162,971 Bạc I
61. 2,146,210 Kim Cương IV
62. 2,146,003 -
63. 2,132,214 Cao Thủ
64. 2,130,846 -
65. 2,127,094 -
66. 2,126,595 -
67. 2,103,017 -
68. 2,101,622 Đồng III
69. 2,089,079 -
70. 2,079,554 Đồng III
71. 2,045,955 Kim Cương IV
72. 2,022,476 Bạc IV
73. 2,018,457 Vàng II
74. 2,016,745 Cao Thủ
75. 2,011,905 ngọc lục bảo III
76. 2,011,850 ngọc lục bảo II
77. 2,009,687 Kim Cương II
78. 2,002,335 ngọc lục bảo II
79. 1,985,571 Cao Thủ
80. 1,984,908 -
81. 1,982,485 Vàng III
82. 1,981,996 Bạch Kim I
83. 1,979,830 Bạch Kim II
84. 1,975,131 ngọc lục bảo IV
85. 1,963,400 ngọc lục bảo IV
86. 1,961,399 Vàng III
87. 1,949,355 Kim Cương II
88. 1,947,975 Kim Cương IV
89. 1,947,235 -
90. 1,944,031 -
91. 1,941,398 Bạch Kim III
92. 1,929,086 -
93. 1,921,675 -
94. 1,918,352 ngọc lục bảo III
95. 1,917,949 Kim Cương II
96. 1,917,014 -
97. 1,913,014 ngọc lục bảo III
98. 1,898,981 Bạch Kim IV
99. 1,896,677 -
100. 1,884,424 Sắt I