Lee Sin

Bản ghi mới nhất với Lee Sin

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:38)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:38) Chiến thắng
0 / 6 / 0
134 CS - 5.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngKhiên Thái DươngKhiên DoranGiày Thép Gai
Hồng NgọcGiáp LướiMắt Xanh
Khiên DoranKhiên Thái DươngÁo Choàng GaiGiáp Cai Ngục
Giày Thép GaiĐai Khổng LồMắt Xanh
4 / 0 / 5
157 CS - 8.5k vàng
2 / 4 / 1
106 CS - 6.2k vàng
Búa GỗKiếm DàiKiếm DàiGiày Xịn
Giáo Thiên LyMáy Quét Oracle
Vũ Điệu Tử ThầnNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Mắt Xanh
5 / 1 / 8
121 CS - 8.4k vàng
3 / 3 / 0
183 CS - 8.1k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy QuáiĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Hỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaMáy Chuyển Pha HextechBụi Lấp Lánh
Thấu Kính Viễn Thị
1 / 4 / 3
137 CS - 6.3k vàng
1 / 6 / 1
122 CS - 5.6k vàng
Dao Điện StatikkThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộKiếm Doran
Kiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranÁo Choàng TímMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmCung XanhThấu Kính Viễn Thị
13 / 0 / 2
180 CS - 11.3k vàng
0 / 4 / 2
30 CS - 4.3k vàng
Huyết TrảoTim BăngHỏa NgọcGiày Xịn
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiHành Trang Thám HiểmHồng NgọcGiày Bạc
Máy Quét Oracle
0 / 1 / 15
24 CS - 5.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:12) Thất bại
10 / 3 / 10
213 CS - 17.4k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaCung GỗGiày BạcPhong Thần Kiếm
Đại Bác Liên ThanhDao Điện StatikkThấu Kính Viễn Thị
Giày Thép GaiKiếm Tai ƯơngĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmGậy Quá KhổMắt Xanh
6 / 9 / 1
169 CS - 12k vàng
5 / 4 / 10
232 CS - 13.4k vàng
Mắt Kiểm SoátMãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaGươm Thức Thời
Kiếm Âm UGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyHồng NgọcMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Nguyệt ĐaoMóng Vuốt SterakMắt Xanh
5 / 6 / 8
184 CS - 11.8k vàng
9 / 4 / 7
233 CS - 13.7k vàng
Kiếm B.F.Gươm Thức ThờiThương Phục Hận SeryldaGiày Thép Gai
Thần Kiếm MuramanaẤn ThépMáy Quét Oracle
Mãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuDao Hung TànGiày Khai Sáng Ionia
Thương Phục Hận SeryldaMáy Quét Oracle
4 / 7 / 5
219 CS - 12.2k vàng
8 / 5 / 12
206 CS - 13.4k vàng
Cung XanhMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmĐại Bác Liên Thanh
Áo Choàng TímGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng TímNỏ Tử ThủLời Nhắc Tử VongĐoản Đao Navori
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
6 / 5 / 8
322 CS - 15k vàng
1 / 6 / 21
21 CS - 8.5k vàng
Giày BạcTrát Lệnh Đế VươngKhiên Vàng Thượng GiớiGiáp Tay Seeker
Vương Miện ShurelyaMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakNgọc Quên LãngVương Miện ShurelyaKính Nhắm Ma Pháp
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 6 / 10
56 CS - 7.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:06)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:06) Thất bại
4 / 8 / 1
190 CS - 11.6k vàng
Khiên DoranGươm Suy VongGiáp GaiGiày Thép Gai
Búa Tiến CôngMắt Xanh
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyẤn ThépRìu Mãng Xà
Kiếm DoranMắt Xanh
3 / 5 / 7
159 CS - 9.5k vàng
7 / 5 / 9
145 CS - 12.1k vàng
Giáo Thiên LyBúa GỗNguyệt ĐaoKiếm Dài
Giày Thép GaiKiếm DàiMắt Xanh
Gươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiTam Hợp Kiếm
Vũ Điệu Tử ThầnMắt Xanh
12 / 6 / 2
202 CS - 14.5k vàng
8 / 3 / 6
236 CS - 14.7k vàng
Vương Miện ShurelyaĐai Khổng LồHoa Tử LinhGiày Khai Sáng Ionia
Quyền Trượng Đại Thiên SứMũ Phù Thủy RabadonThấu Kính Viễn Thị
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐá Hắc HóaGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Kiếm Tai ƯơngMắt Xanh
8 / 6 / 3
199 CS - 12.1k vàng
11 / 6 / 9
152 CS - 13.2k vàng
Giày Khai Sáng IoniaLuỡi Hái Linh HồnThần Kiếm MuramanaĐoản Đao Navori
Gậy Hung ÁcKiếm DàiMắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Cung XanhMắt Xanh
3 / 9 / 10
175 CS - 9.9k vàng
3 / 5 / 12
58 CS - 9.9k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Đại Thiên SứGương Thần Bandle
Vương Miện ShurelyaMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi SụcThú Bông Bảo Mộng
Bùa TiênMáy Quét Oracle
1 / 7 / 11
27 CS - 7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:43)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (25:43) Thất bại
8 / 2 / 14
181 CS - 11.9k vàng
Vòng Sắt Cổ TựÁo Choàng GaiKhiên Thái DươngGiày Thủy Ngân
Băng Giáp Vĩnh CửuMắt Xanh
Cung GỗĐai Tên Lửa HextechNhẫn DoranKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
3 / 10 / 1
168 CS - 9.2k vàng
3 / 0 / 15
158 CS - 10k vàng
Giáo Thiên LyGiáp Liệt SĩÁo Choàng GaiGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoRìu ĐenMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Áo Choàng GaiMắt Xanh
1 / 6 / 5
183 CS - 8.7k vàng
9 / 5 / 5
203 CS - 12.9k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaGiáp Tay SeekerGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Kiếm Tai ƯơngMắt Xanh
Giáo Thiên LyGươm Suy VongGiày Thủy NgânẤn Thép
Búa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
7 / 6 / 1
213 CS - 11.2k vàng
14 / 3 / 6
169 CS - 14.3k vàng
Đoản Đao NavoriGiày Cuồng NộSúng Hải TặcNỏ Tử Thủ
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongCung GỗCung Gỗ
Giày Cuồng NộThuốc Tái Sử DụngMắt Xanh
1 / 6 / 4
136 CS - 7.6k vàng
2 / 2 / 19
26 CS - 8.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thủy NgânLời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron Solari
Đai Khổng LồMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrát Lệnh Đế VươngGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm Soát
Ngọc Quên LãngSách CũMáy Quét Oracle
0 / 8 / 6
25 CS - 5.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:57)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:57) Thất bại
5 / 4 / 4
149 CS - 9.1k vàng
Giáo Thiên LyThuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Thần Kiếm MuramanaNguyệt ĐaoKiếm DàiDao Hung Tàn
Giày Khai Sáng IoniaKiếm DoranMắt Xanh
5 / 6 / 1
137 CS - 8.9k vàng
10 / 4 / 7
152 CS - 11.2k vàng
Đai Tên Lửa HextechGậy Quá KhổPhong Ấn Hắc ÁmGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Cuốc ChimMắt Kiểm SoátMũi KhoanGiày Khai Sáng Ionia
Giáo Thiên LyMắt Xanh
2 / 5 / 9
105 CS - 7.1k vàng
0 / 0 / 4
189 CS - 7.7k vàng
Thuốc Tái Sử DụngHỏa KhuẩnGiày Khai Sáng IoniaNgọc Quên Lãng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
Giày Pháp SưSúng Lục LudenKính Nhắm Ma PhápThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 3
158 CS - 7.6k vàng
14 / 6 / 8
136 CS - 12.4k vàng
Kiếm DoranKiếm DàiKiếm Ma YoumuuGiày Cuồng Nộ
Nguyên Tố LuânGươm Thức ThờiThấu Kính Viễn Thị
Cung GỗKiếm DoranÁo VảiGiày Cuồng Nộ
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooThấu Kính Viễn Thị
8 / 9 / 6
138 CS - 9.8k vàng
3 / 5 / 17
28 CS - 8k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép GaiTim BăngMắt Kiểm Soát
Đai Thanh ThoátÁo Choàng GaiMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátBùa Nguyệt ThạchGiày Bạc
Hỏa NgọcDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
1 / 7 / 9
21 CS - 5.6k vàng
(14.8)