Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,027,518 Kim Cương III
2. 3,285,320 Đồng III
3. 3,251,070 Đồng IV
4. 2,433,671 Sắt II
5. 2,346,057 Sắt III
6. 2,327,170 ngọc lục bảo IV
7. 2,211,483 Kim Cương I
8. 2,115,402 Sắt II
9. 2,074,268 Sắt III
10. 2,014,928 Bạch Kim I
11. 1,919,119 -
12. 1,877,415 Đồng IV
13. 1,795,118 -
14. 1,712,834 Bạch Kim IV
15. 1,664,233 Kim Cương IV
16. 1,615,007 Sắt III
17. 1,591,827 Đồng II
18. 1,574,518 Bạch Kim III
19. 1,541,397 -
20. 1,483,638 -
21. 1,437,806 -
22. 1,392,478 ngọc lục bảo I
23. 1,376,351 Đồng IV
24. 1,363,121 Vàng IV
25. 1,344,741 Sắt III
26. 1,335,633 -
27. 1,286,248 Bạc IV
28. 1,274,532 Bạch Kim III
29. 1,248,708 ngọc lục bảo I
30. 1,236,381 Bạch Kim IV
31. 1,205,071 -
32. 1,188,465 -
33. 1,137,363 Sắt III
34. 1,123,092 Bạch Kim I
35. 1,089,339 Bạch Kim IV
36. 1,045,915 Vàng I
37. 1,035,075 Bạc III
38. 1,017,617 ngọc lục bảo III
39. 1,007,860 Kim Cương I
40. 1,007,846 Kim Cương III
41. 1,004,013 Đồng IV
42. 994,198 Bạch Kim III
43. 967,781 -
44. 936,747 -
45. 932,417 Bạch Kim II
46. 913,959 -
47. 912,093 -
48. 909,195 -
49. 908,108 ngọc lục bảo III
50. 888,333 -
51. 878,585 -
52. 872,756 -
53. 865,606 -
54. 864,119 -
55. 862,447 Sắt I
56. 841,614 Vàng I
57. 839,908 Bạch Kim III
58. 837,577 Bạch Kim I
59. 830,677 Kim Cương I
60. 824,422 -
61. 823,351 ngọc lục bảo III
62. 815,978 -
63. 808,601 ngọc lục bảo III
64. 801,923 -
65. 789,872 Bạc II
66. 787,493 -
67. 754,745 Đồng I
68. 752,859 Vàng IV
69. 744,280 Bạch Kim III
70. 737,025 Sắt IV
71. 733,851 Sắt IV
72. 722,131 -
73. 722,095 Kim Cương IV
74. 720,859 Bạc I
75. 710,032 Bạc III
76. 705,155 ngọc lục bảo III
77. 703,723 Bạc IV
78. 703,403 Sắt II
79. 701,596 Vàng III
80. 697,561 Bạch Kim II
81. 692,966 Sắt II
82. 691,610 -
83. 686,306 Vàng IV
84. 685,410 -
85. 683,591 -
86. 681,776 Vàng II
87. 677,675 -
88. 669,185 Kim Cương II
89. 666,992 -
90. 662,697 Vàng IV
91. 660,651 Kim Cương IV
92. 660,566 -
93. 660,162 -
94. 658,157 Kim Cương I
95. 655,986 Đồng II
96. 654,041 Kim Cương IV
97. 653,303 -
98. 653,036 ngọc lục bảo I
99. 650,558 -
100. 649,939 -