Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,032,470 -
2. 5,549,446 -
3. 5,530,163 Bạch Kim III
4. 4,129,331 Đồng III
5. 4,036,839 ngọc lục bảo III
6. 3,744,034 -
7. 3,729,589 -
8. 3,646,076 -
9. 3,601,600 Sắt II
10. 3,554,887 -
11. 3,438,109 -
12. 3,433,316 -
13. 3,166,097 -
14. 3,044,973 -
15. 2,995,510 Vàng II
16. 2,852,619 Bạch Kim II
17. 2,817,730 Bạc IV
18. 2,809,177 Vàng IV
19. 2,772,950 -
20. 2,719,782 -
21. 2,642,365 -
22. 2,571,671 -
23. 2,533,293 Bạch Kim IV
24. 2,487,493 Vàng IV
25. 2,456,311 Bạch Kim II
26. 2,453,116 Bạch Kim IV
27. 2,403,849 -
28. 2,380,184 -
29. 2,375,971 Đồng IV
30. 2,374,275 -
31. 2,367,398 -
32. 2,357,396 Bạch Kim I
33. 2,254,929 ngọc lục bảo I
34. 2,250,598 Bạch Kim IV
35. 2,233,669 Vàng IV
36. 2,170,935 Vàng IV
37. 2,135,159 Sắt II
38. 2,134,394 Sắt III
39. 2,132,832 Vàng I
40. 2,116,074 Đồng IV
41. 2,114,536 -
42. 2,084,023 Vàng I
43. 2,082,871 Bạc IV
44. 2,077,317 -
45. 1,966,042 Đồng IV
46. 1,958,906 -
47. 1,958,818 -
48. 1,957,260 Bạc III
49. 1,942,866 -
50. 1,926,639 -
51. 1,918,039 Vàng III
52. 1,902,220 Bạc IV
53. 1,897,863 Sắt IV
54. 1,889,067 Sắt IV
55. 1,885,434 -
56. 1,856,232 Đồng II
57. 1,847,753 ngọc lục bảo IV
58. 1,840,024 ngọc lục bảo III
59. 1,819,326 Bạc III
60. 1,814,704 Sắt II
61. 1,808,111 Vàng III
62. 1,799,137 ngọc lục bảo IV
63. 1,794,471 -
64. 1,794,075 Đồng II
65. 1,778,115 Bạc IV
66. 1,775,960 Bạch Kim IV
67. 1,775,335 -
68. 1,774,920 Bạc II
69. 1,773,476 Bạc IV
70. 1,767,966 ngọc lục bảo I
71. 1,760,793 Cao Thủ
72. 1,745,517 -
73. 1,724,510 -
74. 1,698,607 -
75. 1,692,797 -
76. 1,686,759 -
77. 1,683,621 Kim Cương IV
78. 1,678,875 -
79. 1,667,400 ngọc lục bảo I
80. 1,664,181 Kim Cương II
81. 1,663,401 Vàng I
82. 1,656,236 Sắt II
83. 1,647,915 -
84. 1,641,809 ngọc lục bảo I
85. 1,639,097 -
86. 1,635,761 -
87. 1,629,283 Bạch Kim II
88. 1,619,646 Bạc I
89. 1,607,767 Đồng IV
90. 1,606,552 -
91. 1,604,036 -
92. 1,603,589 ngọc lục bảo I
93. 1,589,953 Kim Cương III
94. 1,577,385 -
95. 1,569,387 -
96. 1,553,889 -
97. 1,553,187 Sắt IV
98. 1,550,066 Kim Cương IV
99. 1,546,968 -
100. 1,545,890 -