Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,470,779 Đồng IV
2. 4,999,051 Bạc IV
3. 4,406,986 -
4. 3,163,206 Bạc III
5. 2,731,808 -
6. 2,659,364 Bạch Kim II
7. 2,568,890 ngọc lục bảo IV
8. 2,141,415 -
9. 2,133,568 Bạch Kim III
10. 2,105,782 -
11. 2,073,146 Bạc I
12. 2,054,012 -
13. 2,051,820 Cao Thủ
14. 2,011,269 Kim Cương IV
15. 2,001,684 Bạch Kim I
16. 1,981,048 -
17. 1,966,077 ngọc lục bảo II
18. 1,957,226 Đồng II
19. 1,884,597 ngọc lục bảo IV
20. 1,872,084 Đồng IV
21. 1,836,985 Bạc I
22. 1,830,747 Cao Thủ
23. 1,824,062 ngọc lục bảo IV
24. 1,818,688 Bạch Kim I
25. 1,810,784 -
26. 1,794,485 -
27. 1,793,732 Đồng I
28. 1,761,863 -
29. 1,755,231 Đồng IV
30. 1,737,937 -
31. 1,589,386 Vàng II
32. 1,495,740 Bạch Kim IV
33. 1,492,388 Đồng IV
34. 1,446,663 Vàng II
35. 1,430,454 ngọc lục bảo IV
36. 1,405,580 -
37. 1,369,634 -
38. 1,343,033 ngọc lục bảo I
39. 1,332,829 Sắt IV
40. 1,331,868 -
41. 1,331,339 ngọc lục bảo IV
42. 1,320,271 -
43. 1,304,502 Cao Thủ
44. 1,297,969 -
45. 1,291,167 -
46. 1,284,206 -
47. 1,271,626 -
48. 1,265,296 -
49. 1,259,421 -
50. 1,257,817 Kim Cương IV
51. 1,235,303 -
52. 1,233,855 -
53. 1,232,734 -
54. 1,194,084 -
55. 1,192,326 Sắt III
56. 1,177,298 -
57. 1,174,277 Đồng I
58. 1,139,951 -
59. 1,139,484 Bạch Kim IV
60. 1,127,070 -
61. 1,125,010 -
62. 1,124,940 Vàng III
63. 1,120,730 Đồng IV
64. 1,120,184 -
65. 1,115,106 -
66. 1,105,957 -
67. 1,102,473 -
68. 1,095,099 ngọc lục bảo IV
69. 1,092,866 -
70. 1,084,330 Sắt II
71. 1,067,152 Đồng I
72. 1,066,173 Bạch Kim III
73. 1,064,242 -
74. 1,063,165 -
75. 1,056,995 Bạch Kim II
76. 1,032,671 Vàng II
77. 1,032,497 -
78. 1,030,078 Cao Thủ
79. 1,016,101 -
80. 1,013,835 ngọc lục bảo II
81. 1,011,527 Bạc III
82. 998,787 -
83. 993,592 Đồng II
84. 993,342 ngọc lục bảo I
85. 987,107 -
86. 982,412 ngọc lục bảo II
87. 976,349 -
88. 971,408 -
89. 968,137 ngọc lục bảo II
90. 966,091 Sắt II
91. 965,295 -
92. 964,898 -
93. 963,284 Đồng II
94. 962,137 Bạch Kim IV
95. 958,142 -
96. 947,922 -
97. 947,217 Bạc II
98. 946,853 ngọc lục bảo II
99. 943,633 -
100. 943,560 -