Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,912,909 Đồng I
2. 5,930,751 Bạch Kim IV
3. 5,836,867 Bạc IV
4. 5,487,889 ngọc lục bảo III
5. 5,207,890 Sắt III
6. 5,017,770 Kim Cương III
7. 4,938,207 Bạc III
8. 4,706,648 Đại Cao Thủ
9. 4,476,114 -
10. 3,704,937 Bạch Kim I
11. 3,674,455 Bạch Kim II
12. 3,557,683 Bạch Kim IV
13. 3,482,386 Vàng III
14. 3,439,321 Bạc IV
15. 3,405,080 -
16. 3,226,850 Kim Cương I
17. 3,110,805 -
18. 2,992,941 Vàng I
19. 2,909,606 Đồng II
20. 2,872,779 Vàng II
21. 2,840,546 Kim Cương IV
22. 2,800,861 Kim Cương IV
23. 2,794,761 Kim Cương I
24. 2,763,710 -
25. 2,743,296 -
26. 2,660,820 Kim Cương III
27. 2,574,223 Sắt II
28. 2,498,398 Đồng III
29. 2,487,301 Vàng II
30. 2,476,069 Bạch Kim II
31. 2,469,463 Sắt I
32. 2,435,208 Bạch Kim III
33. 2,426,854 -
34. 2,361,059 Bạch Kim III
35. 2,358,919 -
36. 2,330,569 -
37. 2,321,282 Bạch Kim I
38. 2,318,054 Bạc III
39. 2,310,818 Sắt IV
40. 2,307,322 ngọc lục bảo III
41. 2,264,888 -
42. 2,243,820 Vàng I
43. 2,231,845 -
44. 2,224,820 -
45. 2,197,413 Đồng II
46. 2,185,139 Bạch Kim IV
47. 2,171,602 Vàng III
48. 2,142,068 ngọc lục bảo III
49. 2,134,855 Bạch Kim II
50. 2,116,263 Bạc I
51. 2,112,518 Vàng IV
52. 2,107,359 -
53. 2,104,243 Cao Thủ
54. 2,074,483 Kim Cương IV
55. 2,057,914 -
56. 2,048,918 -
57. 2,045,711 -
58. 2,027,204 Bạc III
59. 2,004,216 Bạch Kim IV
60. 2,001,545 Vàng II
61. 1,991,275 ngọc lục bảo II
62. 1,943,448 Vàng IV
63. 1,938,295 Đồng II
64. 1,931,869 -
65. 1,924,397 -
66. 1,920,384 -
67. 1,901,821 Bạc II
68. 1,888,365 Bạch Kim I
69. 1,886,487 Bạch Kim I
70. 1,884,797 -
71. 1,868,275 -
72. 1,860,329 -
73. 1,848,405 Kim Cương III
74. 1,847,475 Vàng III
75. 1,828,084 Vàng IV
76. 1,803,674 -
77. 1,798,232 Bạc I
78. 1,796,729 -
79. 1,794,924 Đồng II
80. 1,793,903 Bạch Kim II
81. 1,782,208 Vàng III
82. 1,776,235 Vàng III
83. 1,762,997 Đồng IV
84. 1,757,197 ngọc lục bảo I
85. 1,751,583 Bạch Kim I
86. 1,746,843 ngọc lục bảo III
87. 1,742,248 -
88. 1,728,819 Bạc I
89. 1,722,095 ngọc lục bảo IV
90. 1,720,885 ngọc lục bảo III
91. 1,719,318 Vàng III
92. 1,714,546 -
93. 1,701,313 ngọc lục bảo IV
94. 1,692,069 -
95. 1,671,709 Bạc III
96. 1,664,429 Bạc IV
97. 1,659,879 Vàng IV
98. 1,651,348 Vàng III
99. 1,650,936 Sắt II
100. 1,643,833 Bạc I