Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,803,114 -
2. 4,366,077 Vàng IV
3. 4,102,231 ngọc lục bảo III
4. 3,954,694 Kim Cương II
5. 3,907,594 Kim Cương IV
6. 3,635,198 Kim Cương II
7. 3,625,569 -
8. 3,495,568 Bạch Kim IV
9. 3,227,513 Đồng I
10. 3,072,982 -
11. 3,018,784 -
12. 2,963,695 ngọc lục bảo II
13. 2,907,191 Bạch Kim I
14. 2,868,900 -
15. 2,820,539 Đại Cao Thủ
16. 2,638,419 Cao Thủ
17. 2,546,774 Bạc IV
18. 2,511,513 Đồng I
19. 2,473,755 Bạch Kim III
20. 2,450,918 Kim Cương III
21. 2,400,845 Bạch Kim III
22. 2,353,956 -
23. 2,351,372 Bạc III
24. 2,321,182 Đồng III
25. 2,317,787 Vàng II
26. 2,307,556 ngọc lục bảo IV
27. 2,305,085 Bạch Kim III
28. 2,269,878 ngọc lục bảo III
29. 2,224,423 ngọc lục bảo IV
30. 2,218,183 Kim Cương II
31. 2,198,481 Đại Cao Thủ
32. 2,194,138 ngọc lục bảo III
33. 2,183,627 ngọc lục bảo III
34. 2,180,367 Sắt III
35. 2,167,051 ngọc lục bảo III
36. 2,097,455 -
37. 2,074,012 Bạch Kim III
38. 2,063,537 Vàng IV
39. 2,062,810 -
40. 2,031,861 -
41. 2,018,753 Kim Cương IV
42. 2,014,903 -
43. 1,998,133 -
44. 1,982,648 Kim Cương IV
45. 1,980,172 -
46. 1,947,998 -
47. 1,922,738 Sắt I
48. 1,920,283 -
49. 1,893,291 Bạc II
50. 1,892,930 -
51. 1,875,767 Bạch Kim IV
52. 1,874,855 ngọc lục bảo IV
53. 1,853,865 Bạch Kim II
54. 1,852,640 Vàng IV
55. 1,836,353 Đồng III
56. 1,827,845 Kim Cương I
57. 1,824,424 -
58. 1,759,992 Vàng II
59. 1,759,843 -
60. 1,754,409 Đồng IV
61. 1,714,741 Bạc IV
62. 1,709,764 -
63. 1,699,071 -
64. 1,698,475 Kim Cương II
65. 1,674,269 Đồng III
66. 1,670,621 -
67. 1,666,357 -
68. 1,662,277 Bạc II
69. 1,658,538 Kim Cương I
70. 1,656,339 -
71. 1,642,642 ngọc lục bảo III
72. 1,637,912 -
73. 1,625,484 Vàng IV
74. 1,617,783 -
75. 1,601,457 ngọc lục bảo IV
76. 1,590,659 Bạc III
77. 1,590,043 Bạc IV
78. 1,576,848 Bạch Kim I
79. 1,563,040 -
80. 1,561,074 -
81. 1,553,684 -
82. 1,548,607 Vàng IV
83. 1,542,569 ngọc lục bảo IV
84. 1,529,519 Kim Cương IV
85. 1,512,923 ngọc lục bảo I
86. 1,506,927 -
87. 1,499,930 Kim Cương III
88. 1,499,751 Bạch Kim III
89. 1,499,257 Vàng I
90. 1,498,799 -
91. 1,493,834 -
92. 1,490,190 -
93. 1,488,258 Cao Thủ
94. 1,479,280 Bạch Kim IV
95. 1,462,292 Bạch Kim I
96. 1,461,837 Đồng IV
97. 1,453,770 Kim Cương II
98. 1,453,193 Bạc II
99. 1,449,199 Sắt II
100. 1,438,658 Bạc III