Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,708,268 ngọc lục bảo IV
2. 3,506,976 -
3. 3,492,410 -
4. 3,249,379 Vàng II
5. 2,822,243 Bạch Kim IV
6. 2,388,758 ngọc lục bảo II
7. 2,310,990 ngọc lục bảo IV
8. 2,281,995 Vàng II
9. 2,080,478 Kim Cương I
10. 2,002,208 Bạch Kim I
11. 1,982,547 -
12. 1,963,051 -
13. 1,911,316 ngọc lục bảo II
14. 1,882,309 -
15. 1,671,405 Bạch Kim IV
16. 1,493,306 -
17. 1,475,804 -
18. 1,442,640 ngọc lục bảo IV
19. 1,406,886 ngọc lục bảo IV
20. 1,388,979 -
21. 1,382,205 Sắt III
22. 1,377,207 -
23. 1,358,159 Bạch Kim IV
24. 1,340,701 -
25. 1,329,030 -
26. 1,328,791 Vàng IV
27. 1,323,927 -
28. 1,286,884 -
29. 1,254,587 Vàng IV
30. 1,214,679 ngọc lục bảo IV
31. 1,191,696 -
32. 1,170,102 -
33. 1,166,529 -
34. 1,117,270 Sắt III
35. 1,113,999 -
36. 1,105,498 -
37. 1,093,535 -
38. 1,090,203 -
39. 1,076,991 -
40. 1,062,053 -
41. 1,053,990 Bạch Kim IV
42. 1,036,279 Kim Cương I
43. 1,024,956 ngọc lục bảo III
44. 1,003,188 ngọc lục bảo IV
45. 972,750 Vàng II
46. 970,673 -
47. 965,546 -
48. 964,286 Bạch Kim IV
49. 962,699 Vàng II
50. 955,689 -
51. 940,441 -
52. 925,692 -
53. 920,282 -
54. 916,964 Kim Cương IV
55. 914,897 Bạc III
56. 913,849 -
57. 896,489 Đồng II
58. 880,410 ngọc lục bảo II
59. 875,567 -
60. 873,746 -
61. 872,057 ngọc lục bảo II
62. 871,611 -
63. 840,021 -
64. 828,613 -
65. 821,599 Đồng III
66. 821,087 -
67. 819,553 Bạc III
68. 818,349 Vàng II
69. 816,473 -
70. 805,683 Bạc IV
71. 804,479 -
72. 798,533 -
73. 787,823 Vàng IV
74. 779,886 -
75. 778,804 -
76. 768,502 Bạc IV
77. 766,255 -
78. 762,253 Bạc III
79. 759,227 -
80. 755,508 Vàng IV
81. 755,232 -
82. 739,669 -
83. 736,598 Đồng IV
84. 731,244 Đồng IV
85. 722,166 -
86. 716,887 -
87. 710,972 -
88. 708,804 Bạc IV
89. 708,719 -
90. 708,383 -
91. 707,250 Đồng IV
92. 702,898 -
93. 701,649 -
94. 699,981 -
95. 697,848 -
96. 696,054 Đồng I
97. 688,474 -
98. 685,759 Đồng II
99. 684,424 ngọc lục bảo I
100. 680,903 -