Tryndamere

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
sxu#qqq
sxu#qqq
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 78.8% 9.0 /
3.3 /
4.2
104
2.
小白可不菜哦#5694
小白可不菜哦#5694
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.6% 7.6 /
3.3 /
4.6
159
3.
Crazy Chicken#CHKN
Crazy Chicken#CHKN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 11.2 /
4.2 /
4.6
128
4.
200kg cs student#stink
200kg cs student#stink
SEA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 6.3 /
2.8 /
5.0
111
5.
DontRemakeTrynda#jokoz
DontRemakeTrynda#jokoz
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.5 /
4.8 /
3.8
193
6.
ONLY CRITS#mtvn
ONLY CRITS#mtvn
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 7.1 /
3.7 /
4.4
65
7.
phiec minguzzi#1337
phiec minguzzi#1337
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 7.3 /
3.7 /
6.6
47
8.
disasterpiece#﨎﨩﨏
disasterpiece#﨎﨩﨏
LAS (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 6.9 /
4.3 /
5.4
60
9.
Rightclick#JUNG
Rightclick#JUNG
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 8.1 /
4.7 /
4.4
252
10.
Rapid Recoil#RV1
Rapid Recoil#RV1
EUW (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 79.7% 8.4 /
4.7 /
4.3
69
11.
El Chibrinho#EUW
El Chibrinho#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.4 /
3.9 /
4.2
197
12.
CRACKHEAD TENACE#CRACK
CRACKHEAD TENACE#CRACK
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.2 /
5.4 /
5.0
60
13.
BARO#123
BARO#123
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 8.3 /
5.9 /
4.4
43
14.
Dương Quá#01Tay
Dương Quá#01Tay
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.9 /
5.7 /
4.3
70
15.
XizukiFanboy#ghei
XizukiFanboy#ghei
SEA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.9 /
3.4 /
4.9
78
16.
The Berserk#Crit
The Berserk#Crit
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.7 /
5.4 /
4.3
122
17.
Mosseh#69420
Mosseh#69420
SEA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.8 /
4.5 /
4.2
62
18.
매억남#ABC
매억남#ABC
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.0 /
4.5 /
4.5
74
19.
Top và 4 óc chó#vn2
Top và 4 óc chó#vn2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.8 /
6.6 /
5.0
167
20.
NgọcDanhˆˆ#td1
NgọcDanhˆˆ#td1
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 7.7 /
4.8 /
4.4
227
21.
abyz#mrm
abyz#mrm
EUW (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.3 /
5.0
166
22.
SSO Axel#EUW
SSO Axel#EUW
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 6.4 /
4.8 /
3.0
247
23.
近接戦専門#リント
近接戦専門#リント
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 7.5 /
5.3 /
5.4
113
24.
삼류도객#무 인
삼류도객#무 인
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.5 /
4.3 /
2.9
183
25.
ChenZen#0123
ChenZen#0123
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.3 /
5.8 /
4.8
56
26.
whzrats5#777
whzrats5#777
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.1% 5.5 /
3.8 /
4.1
217
27.
所有公狗全部听令#フラウィ
所有公狗全部听令#フラウィ
JP (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.8% 6.2 /
4.7 /
4.9
43
28.
League of Legend#lΚR1
League of Legend#lΚR1
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.5% 8.3 /
7.1 /
4.3
93
29.
Bocap#Bog
Bocap#Bog
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.6% 6.4 /
4.9 /
4.8
436
30.
Rheinmetall CEO#3534
Rheinmetall CEO#3534
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 8.5 /
5.3 /
4.0
143
31.
Luna xo#meow
Luna xo#meow
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.7 /
3.9 /
4.3
124
32.
cursed#hehe
cursed#hehe
SEA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.3 /
5.1 /
4.6
54
33.
DieMarco#XDKEK
DieMarco#XDKEK
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.2 /
6.0 /
3.7
186
34.
GIVEMEYOURPLATE#GOLD
GIVEMEYOURPLATE#GOLD
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 6.6 /
4.2 /
5.2
165
35.
kuhaz#br1
kuhaz#br1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.0 /
3.5 /
4.5
62
36.
From Iron#Rank1
From Iron#Rank1
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 84.9% 12.0 /
5.6 /
5.0
159
37.
Only HappY#EUW
Only HappY#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 6.0 /
4.0 /
4.9
142
38.
IIIllllIIllIIl#III
IIIllllIIllIIl#III
EUW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.2% 7.5 /
3.6 /
4.7
128
39.
JubilantNebula#GLCFF
JubilantNebula#GLCFF
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.7 /
4.2 /
3.8
56
40.
Axel31#EUW
Axel31#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.8 /
2.8
54
41.
miss leel#95718
miss leel#95718
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.7 /
5.4 /
5.7
152
42.
Kevin Albert#222
Kevin Albert#222
EUNE (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.9% 6.3 /
5.9 /
4.5
103
43.
TRYNDAKING#777
TRYNDAKING#777
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.9% 7.0 /
4.5 /
4.4
152
44.
소통안함핑안봄#KR2
소통안함핑안봄#KR2
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 3.9 /
4.4 /
4.6
123
45.
오버드링크#777
오버드링크#777
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.1% 5.0 /
3.6 /
4.3
268
46.
5초 그릴스#7777
5초 그릴스#7777
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
5.3 /
4.1
252
47.
Flavio#LOL
Flavio#LOL
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.0 /
4.1 /
3.7
259
48.
chicken edater#meow
chicken edater#meow
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.1 /
6.4 /
4.7
94
49.
Buggax#N01
Buggax#N01
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 6.8 /
5.0 /
3.6
51
50.
Sweet or Freak#Pick
Sweet or Freak#Pick
SEA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.8% 6.6 /
4.5 /
4.4
187
51.
漸 進#1010
漸 進#1010
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 5.8 /
5.7 /
4.2
237
52.
Fanglong#Abyss
Fanglong#Abyss
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.7 /
5.1 /
4.3
96
53.
ALUCARD#GOD66
ALUCARD#GOD66
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.4% 7.0 /
4.1 /
5.0
243
54.
Sncn#하 루
Sncn#하 루
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.7 /
5.1 /
5.3
83
55.
Clover#15ff
Clover#15ff
JP (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.9% 6.4 /
3.5 /
4.9
145
56.
오범도도#KR3
오범도도#KR3
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.1 /
4.1
56
57.
Jinn of Arabia#Death
Jinn of Arabia#Death
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.3% 5.4 /
3.6 /
5.2
174
58.
Sayha ARAM Acc#Sayha
Sayha ARAM Acc#Sayha
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.9 /
5.2 /
7.6
130
59.
Midamere#EUNE
Midamere#EUNE
EUNE (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 82.0% 8.4 /
3.4 /
4.4
50
60.
Q평실패각#KR1
Q평실패각#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.7 /
4.6 /
3.9
381
61.
SpellX#Spell
SpellX#Spell
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 7.1 /
5.6 /
5.3
446
62.
Branle#Night
Branle#Night
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.9 /
3.8 /
3.6
54
63.
HEYYOUYOU#KR1
HEYYOUYOU#KR1
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.1% 8.4 /
3.8 /
3.8
285
64.
段蒙怀#12345
段蒙怀#12345
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.6 /
5.7 /
4.2
164
65.
MESSI BURGER#Verd
MESSI BURGER#Verd
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.1% 5.8 /
4.1 /
4.4
212
66.
aebm#69696
aebm#69696
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.4 /
5.2 /
4.4
109
67.
MKultra Project#888
MKultra Project#888
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.2 /
3.9 /
4.2
50
68.
T1 Fighter#1003
T1 Fighter#1003
EUNE (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.4% 9.9 /
4.8 /
4.1
76
69.
hungnhorank1#3738
hungnhorank1#3738
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.9 /
7.2 /
3.6
154
70.
電脳ろーるしゃっは#バカタレ
電脳ろーるしゃっは#バカタレ
JP (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.6 /
5.0 /
2.9
131
71.
gooning king#JOB
gooning king#JOB
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 6.6 /
5.5 /
4.2
283
72.
千山我獨行#不必相送
千山我獨行#不必相送
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 4.5 /
5.0 /
5.0
61
73.
Weiky#000
Weiky#000
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.7 /
5.2 /
3.9
139
74.
TranMinhTuan#12345
TranMinhTuan#12345
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.0 /
6.3 /
5.2
538
75.
Rabona#1vs2
Rabona#1vs2
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.2 /
4.1 /
4.8
140
76.
BigUP#888
BigUP#888
EUNE (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.0% 8.1 /
5.1 /
3.8
52
77.
The Berserk#Trynd
The Berserk#Trynd
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.2% 5.1 /
5.7 /
4.3
349
78.
erm deluxe#EUW20
erm deluxe#EUW20
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.0% 7.8 /
4.0 /
5.8
37
79.
Inferno#chill
Inferno#chill
EUNE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 6.8 /
5.7 /
4.3
233
80.
Fuqyoo#4905
Fuqyoo#4905
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 7.6 /
5.8 /
3.9
151
81.
미율치검#zkf
미율치검#zkf
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.8 /
5.0 /
4.8
122
82.
Singed MiD Korea#Dbrb
Singed MiD Korea#Dbrb
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.7 /
6.3 /
5.4
122
83.
CritLord#Crit
CritLord#Crit
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.5% 7.5 /
4.3 /
4.9
258
84.
pulpo#223
pulpo#223
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.8 /
5.3 /
5.2
46
85.
kudalanaiyo#best
kudalanaiyo#best
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.1 /
3.9 /
4.7
124
86.
Ừ Có Anh Đây#iuhau
Ừ Có Anh Đây#iuhau
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.2 /
6.5 /
4.4
60
87.
VajtekTop#EUW
VajtekTop#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.6 /
5.2 /
4.8
41
88.
r3f#lol
r3f#lol
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.6% 8.4 /
3.6 /
4.3
51
89.
ASSERT DOMINANCE#GSTLY
ASSERT DOMINANCE#GSTLY
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.9% 6.6 /
4.1 /
4.2
320
90.
Tryndamort#TRYND
Tryndamort#TRYND
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.7 /
6.0 /
3.8
101
91.
Legalist#NA1
Legalist#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
3.1 /
4.1
175
92.
Newt#NMD
Newt#NMD
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 8.0 /
6.5 /
4.9
101
93.
Otomachi Una#Spicy
Otomachi Una#Spicy
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 6.4 /
5.5 /
4.6
211
94.
huya xiaohao 1#CN1
huya xiaohao 1#CN1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.5 /
5.5 /
4.8
322
95.
haricari#EUW
haricari#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.5 /
5.1 /
5.1
107
96.
C1 1111LP KR#IMT
C1 1111LP KR#IMT
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.4 /
5.2 /
4.7
40
97.
吞下一颗樱桃#2025
吞下一颗樱桃#2025
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
4.9 /
3.4
172
98.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.0% 4.6 /
3.4 /
4.1
176
99.
KOREAN#GV80
KOREAN#GV80
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.8 /
5.2 /
4.3
244
100.
꾸르 형#KR1
꾸르 형#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.4 /
4.3
137