Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,230,411 Bạch Kim I
2. 3,400,027 Cao Thủ
3. 3,233,373 -
4. 3,097,286 Đồng III
5. 2,538,720 -
6. 2,486,095 ngọc lục bảo IV
7. 2,433,188 -
8. 2,293,536 ngọc lục bảo II
9. 2,258,140 -
10. 2,108,310 -
11. 2,053,788 ngọc lục bảo IV
12. 1,950,678 -
13. 1,928,407 Cao Thủ
14. 1,851,363 Bạc II
15. 1,744,137 -
16. 1,719,759 -
17. 1,620,157 Sắt II
18. 1,608,957 ngọc lục bảo IV
19. 1,536,821 -
20. 1,526,038 Bạc II
21. 1,500,466 -
22. 1,496,573 Vàng I
23. 1,469,139 Bạch Kim II
24. 1,462,655 ngọc lục bảo IV
25. 1,444,846 Bạc II
26. 1,390,784 -
27. 1,380,309 -
28. 1,360,319 ngọc lục bảo IV
29. 1,336,719 Kim Cương IV
30. 1,334,367 -
31. 1,329,858 ngọc lục bảo IV
32. 1,328,041 Kim Cương IV
33. 1,322,136 -
34. 1,309,491 Đồng I
35. 1,292,432 Vàng IV
36. 1,268,521 -
37. 1,208,699 Vàng I
38. 1,200,511 -
39. 1,184,350 Vàng IV
40. 1,182,704 Kim Cương IV
41. 1,165,378 ngọc lục bảo I
42. 1,152,979 Vàng II
43. 1,142,666 Bạc I
44. 1,068,659 -
45. 1,066,794 -
46. 1,061,125 Đồng III
47. 1,060,652 -
48. 1,058,180 ngọc lục bảo IV
49. 1,054,306 ngọc lục bảo IV
50. 1,044,152 Kim Cương IV
51. 1,033,302 Bạch Kim IV
52. 1,029,305 Bạc III
53. 1,029,196 -
54. 1,024,289 ngọc lục bảo III
55. 1,022,019 Bạch Kim I
56. 1,021,659 Vàng IV
57. 999,874 -
58. 962,503 Đồng II
59. 927,954 -
60. 923,314 ngọc lục bảo IV
61. 900,514 -
62. 879,371 -
63. 870,713 Kim Cương III
64. 870,604 -
65. 847,174 -
66. 841,813 -
67. 839,508 Vàng III
68. 830,398 -
69. 820,133 -
70. 811,230 -
71. 809,252 -
72. 806,883 ngọc lục bảo III
73. 801,822 -
74. 796,384 -
75. 777,905 -
76. 777,384 Kim Cương IV
77. 775,083 -
78. 769,832 -
79. 768,597 -
80. 768,110 -
81. 764,458 -
82. 757,828 -
83. 750,731 Bạch Kim II
84. 742,394 -
85. 736,690 -
86. 730,447 Đồng II
87. 728,532 Đồng IV
88. 726,889 ngọc lục bảo III
89. 722,811 ngọc lục bảo I
90. 717,471 Đồng II
91. 710,926 Đồng III
92. 705,324 Bạch Kim III
93. 704,937 Vàng IV
94. 702,490 -
95. 700,142 Vàng III
96. 692,287 Kim Cương IV
97. 683,837 -
98. 682,096 -
99. 682,077 Bạc IV
100. 679,983 -