Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Teemo221#NA1
Teemo221#NA1
NA (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.3% 6.6 /
3.4 /
7.6
138
2.
DM4ELOboost#0101
DM4ELOboost#0101
EUNE (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.8% 9.8 /
2.8 /
4.1
104
3.
Hoa Thiên Cốt#1208
Hoa Thiên Cốt#1208
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.0% 9.0 /
6.3 /
7.3
58
4.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 11.0 /
5.2 /
10.1
88
5.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 4.9 /
6.4 /
8.5
94
6.
emissaryfromhell#EUW
emissaryfromhell#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.7 /
5.3 /
6.7
47
7.
bonjoo#LAN
bonjoo#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.1% 6.6 /
3.7 /
6.4
43
8.
애비션#KR1
애비션#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.4 /
3.9 /
4.5
152
9.
Rank1NeekoWo#6969
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.3 /
4.3
72
10.
Nikolaj#7509
Nikolaj#7509
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.3 /
7.2 /
6.1
63
11.
AngelDacy#LAS
AngelDacy#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 3.8 /
3.3 /
4.8
78
12.
Zwagmo#TUBER
Zwagmo#TUBER
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.9 /
3.7 /
6.7
172
13.
Xiphlo#EUW
Xiphlo#EUW
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.8% 4.4 /
5.1 /
6.2
176
14.
vietcong soldier#bush
vietcong soldier#bush
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 7.2 /
6.1 /
6.9
110
15.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.5 /
5.4
61
16.
VHU Khaboiz#666
VHU Khaboiz#666
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 4.7 /
6.9 /
8.6
65
17.
Sikav#5593
Sikav#5593
LAS (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 8.0 /
3.8 /
6.4
71
18.
ONÇA#CHAD
ONÇA#CHAD
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.3 /
4.3 /
6.2
76
19.
EL BROMAS AFK#LAN
EL BROMAS AFK#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.9 /
4.1 /
5.7
138
20.
Teemo baby#0605
Teemo baby#0605
JP (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.0 /
3.7 /
5.9
49
21.
LoserNerdTeemo#TEEMO
LoserNerdTeemo#TEEMO
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.1 /
5.3 /
5.9
145
22.
Teemo4#NA1
Teemo4#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.1 /
6.5
125
23.
게이온#KR1
게이온#KR1
KR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 4.7 /
4.2 /
5.8
274
24.
Alan234#EUW
Alan234#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.7 /
5.0 /
6.4
226
25.
egirls stay away#TR1
egirls stay away#TR1
TR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.5% 6.8 /
4.9 /
8.8
131
26.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.3 /
5.3
64
27.
Lady Bernkastel#NA1
Lady Bernkastel#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.9 /
3.8 /
6.1
125
28.
I3aegyI3aer#EUW
I3aegyI3aer#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.2 /
7.2 /
5.5
78
29.
Mànco1#Teemo
Mànco1#Teemo
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đại Cao Thủ 57.7% 5.7 /
4.1 /
7.8
234
30.
MeanBro#EUNE
MeanBro#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.8 /
6.1 /
6.3
74
31.
Tarot Card#EUW
Tarot Card#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.3 /
6.5 /
6.9
46
32.
tenmo player#1234
tenmo player#1234
OCE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.2 /
4.5 /
5.9
171
33.
티 모#케 일
티 모#케 일
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
4.6 /
5.2
83
34.
Dimeback#5882
Dimeback#5882
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 5.3 /
5.5 /
6.6
57
35.
Ezg0t#EUNE
Ezg0t#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 6.3 /
8.4 /
9.8
73
36.
Alinus#RU1
Alinus#RU1
RU (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.5 /
6.3 /
6.5
177
37.
Anita Wynn#666
Anita Wynn#666
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.0 /
5.0 /
5.6
90
38.
salvation poison#EUW
salvation poison#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.5 /
7.8
52
39.
Last in team#EUW
Last in team#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.7 /
7.3
101
40.
폭발왕#KR1
폭발왕#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 3.9 /
4.0 /
6.3
186
41.
N0L0#LAN
N0L0#LAN
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.9% 6.2 /
5.7 /
6.1
137
42.
nor#teemo
nor#teemo
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.7 /
4.8 /
6.2
138
43.
xxxryzetacion#NA1
xxxryzetacion#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 7.2 /
7.0 /
5.4
262
44.
brb coffee#EUW
brb coffee#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 5.5 /
5.2 /
6.2
325
45.
햇감자#3833
햇감자#3833
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.0 /
5.3 /
6.3
170
46.
フリーレン#Frier
フリーレン#Frier
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.8 /
6.3 /
5.0
96
47.
컨트롤박스#KR1
컨트롤박스#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.1 /
3.8 /
4.8
260
48.
老師要用力了#9869
老師要用力了#9869
TW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.0 /
4.3 /
5.0
115
49.
beemito#LAN
beemito#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.5% 5.1 /
4.5 /
6.7
391
50.
Αrt The Clοwn#EUW
Αrt The Clοwn#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.9 /
6.4 /
6.9
69
51.
오소리 개모#KR1
오소리 개모#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.4 /
6.3
191
52.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.9% 5.4 /
3.9 /
6.6
463
53.
찡긋맨#KR1
찡긋맨#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 70.3% 5.4 /
5.4 /
6.6
64
54.
Teemo on bush#KR2
Teemo on bush#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.7 /
5.1
224
55.
nicosan#SUD
nicosan#SUD
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.5 /
5.3 /
5.7
281
56.
Oh is that it#5632
Oh is that it#5632
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.9 /
4.4 /
5.1
167
57.
Vibrabre#EUNE
Vibrabre#EUNE
EUNE (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.5% 7.6 /
4.5 /
6.8
54
58.
정섭 더 블러드#KR1
정섭 더 블러드#KR1
KR (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 77.8% 6.2 /
4.6 /
5.3
54
59.
Yes Taric Jungle#EUW
Yes Taric Jungle#EUW
EUW (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.9% 6.7 /
4.9 /
9.0
106
60.
너구리독#KR1
너구리독#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.2 /
3.9 /
4.9
254
61.
Patriss#EUNE
Patriss#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
7.3 /
5.8
92
62.
TeemoAllLane#Teemo
TeemoAllLane#Teemo
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.1 /
5.0 /
5.1
268
63.
Darkbeyer#1337
Darkbeyer#1337
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
4.6 /
5.5
228
64.
CU초코에몽도둑#KR1
CU초코에몽도둑#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 3.5 /
4.0 /
4.1
134
65.
susplatypus#NAI
susplatypus#NAI
NA (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.2% 7.1 /
5.1 /
5.2
151
66.
Astronauta#Teemo
Astronauta#Teemo
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.4 /
4.5 /
5.6
82
67.
El Marlo#LAS
El Marlo#LAS
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.4% 3.7 /
8.0 /
9.8
65
68.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.5% 5.3 /
8.2 /
7.6
137
69.
Rizin#CHILL
Rizin#CHILL
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 4.2 /
6.7 /
10.4
264
70.
박아버리겠습니다#미드감귤
박아버리겠습니다#미드감귤
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.2% 4.9 /
5.2 /
5.0
96
71.
김막례#KR1
김막례#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.8 /
4.2 /
5.0
216
72.
Meemo#EUW
Meemo#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
5.2 /
6.0
297
73.
enui#EUW
enui#EUW
EUW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.1% 6.7 /
5.5 /
6.0
77
74.
Teemo Bin Ladin#91101
Teemo Bin Ladin#91101
TR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.3% 8.6 /
4.9 /
9.8
128
75.
티    모#KR오소리
티 모#KR오소리
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.2 /
4.3 /
5.1
135
76.
BountyHuntmo#NA1
BountyHuntmo#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 4.2 /
5.3 /
8.0
128
77.
포모티#0406
포모티#0406
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.5 /
4.0 /
4.9
564
78.
Tio Teemo Mid#NUTRI
Tio Teemo Mid#NUTRI
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.7% 4.2 /
5.1 /
6.8
254
79.
carvayal#EUNE
carvayal#EUNE
EUNE (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.2% 7.2 /
5.1 /
6.7
68
80.
RamyAura#EUW
RamyAura#EUW
EUW (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.7% 4.9 /
4.4 /
5.2
575
81.
Solanich#LAS
Solanich#LAS
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.7% 5.1 /
4.3 /
5.8
345
82.
Dragon Joes#7973
Dragon Joes#7973
NA (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 6.0 /
4.8 /
6.8
62
83.
Little Luciano#bird
Little Luciano#bird
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 4.8 /
5.2 /
5.1
58
84.
Charles#6541
Charles#6541
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 5.9 /
5.5 /
8.0
390
85.
Fappy#Teemo
Fappy#Teemo
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.9 /
4.8 /
4.4
662
86.
LCS TEEMO#EUNE
LCS TEEMO#EUNE
EUNE (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 7.2 /
5.9 /
7.9
60
87.
Izanаmi 19011#RU1
Izanаmi 19011#RU1
RU (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
5.3 /
7.6
150
88.
Brigadier Teemo#NA1
Brigadier Teemo#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.3 /
4.9 /
6.1
307
89.
Chimerka#EUNE
Chimerka#EUNE
EUNE (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.8% 4.2 /
6.0 /
7.2
53
90.
muchacho#BR1
muchacho#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.9 /
5.1 /
5.7
196
91.
셈틀꾼#KR1
셈틀꾼#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 4.2 /
4.7 /
4.5
80
92.
T33mo masta#EUW
T33mo masta#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.2 /
5.7 /
5.7
127
93.
白屬性蘿莉卡哇伊#3559
白屬性蘿莉卡哇伊#3559
TW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.0 /
4.4 /
4.4
147
94.
KikouLaFougère#EUW
KikouLaFougère#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.2 /
3.9 /
5.4
453
95.
Tırtıl Fatih#0308
Tırtıl Fatih#0308
TR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.4 /
4.8 /
5.1
107
96.
Huo Yi#82986
Huo Yi#82986
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 9.8 /
5.5 /
5.1
42
97.
icelandic jungle#BR1
icelandic jungle#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.5 /
5.0 /
5.4
264
98.
Coldinvestor#NA1
Coldinvestor#NA1
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.2 /
5.2 /
5.5
170
99.
Fã boy de yaoi#BR1
Fã boy de yaoi#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 5.4 /
4.7 /
5.2
238
100.
Excalibia#TR1
Excalibia#TR1
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 6.6 /
6.3 /
5.9
194