Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,366,922 ngọc lục bảo II
2. 8,119,155 Sắt II
3. 6,782,489 -
4. 5,535,396 Sắt II
5. 4,843,874 -
6. 4,761,317 Kim Cương II
7. 4,652,697 Vàng IV
8. 4,035,869 Bạch Kim IV
9. 3,587,067 Đồng IV
10. 3,347,113 ngọc lục bảo I
11. 3,314,040 Sắt II
12. 3,265,925 Bạc I
13. 3,061,408 ngọc lục bảo I
14. 3,038,945 -
15. 2,965,160 Đồng IV
16. 2,953,569 Kim Cương IV
17. 2,918,430 -
18. 2,864,429 Bạch Kim IV
19. 2,793,418 Bạc II
20. 2,734,825 -
21. 2,687,975 ngọc lục bảo I
22. 2,643,292 Bạch Kim III
23. 2,588,576 -
24. 2,551,439 Bạc III
25. 2,526,766 -
26. 2,520,579 ngọc lục bảo III
27. 2,482,095 -
28. 2,476,125 -
29. 2,469,336 Vàng III
30. 2,467,533 Bạc I
31. 2,432,530 Đồng IV
32. 2,397,951 Đồng III
33. 2,344,404 Sắt IV
34. 2,282,032 Bạc III
35. 2,278,995 ngọc lục bảo IV
36. 2,278,166 Kim Cương IV
37. 2,256,706 Vàng IV
38. 2,254,208 -
39. 2,228,618 ngọc lục bảo II
40. 2,176,136 ngọc lục bảo IV
41. 2,168,772 Bạch Kim III
42. 2,150,766 Đồng III
43. 2,132,778 -
44. 2,116,143 -
45. 2,067,523 Đồng IV
46. 2,058,207 -
47. 2,051,708 Bạch Kim III
48. 2,038,450 Đồng II
49. 2,021,567 -
50. 1,990,652 Đồng II
51. 1,968,592 Bạch Kim IV
52. 1,966,862 Bạch Kim IV
53. 1,955,552 Bạc IV
54. 1,951,813 Kim Cương IV
55. 1,950,825 Vàng I
56. 1,935,360 -
57. 1,920,732 -
58. 1,918,379 Bạch Kim IV
59. 1,877,712 -
60. 1,873,465 Bạc II
61. 1,868,229 Bạch Kim IV
62. 1,844,391 ngọc lục bảo II
63. 1,825,450 -
64. 1,819,731 Đồng IV
65. 1,816,359 Bạc IV
66. 1,815,576 Bạc IV
67. 1,810,738 Kim Cương II
68. 1,802,871 ngọc lục bảo I
69. 1,785,027 Bạch Kim I
70. 1,783,319 ngọc lục bảo III
71. 1,778,335 Đồng III
72. 1,762,147 Bạc II
73. 1,754,763 Vàng IV
74. 1,736,067 -
75. 1,735,634 Đồng II
76. 1,716,308 Đồng IV
77. 1,713,902 Bạc III
78. 1,710,400 Bạch Kim II
79. 1,706,328 ngọc lục bảo IV
80. 1,702,596 -
81. 1,667,309 -
82. 1,663,272 ngọc lục bảo IV
83. 1,660,949 Bạch Kim IV
84. 1,657,398 Vàng I
85. 1,656,608 Đồng I
86. 1,641,324 Bạch Kim IV
87. 1,639,715 Bạc I
88. 1,624,310 -
89. 1,619,757 Kim Cương IV
90. 1,610,361 ngọc lục bảo IV
91. 1,596,280 -
92. 1,582,606 ngọc lục bảo III
93. 1,582,121 -
94. 1,581,786 Bạch Kim I
95. 1,577,038 Bạch Kim III
96. 1,573,847 Bạch Kim IV
97. 1,566,967 Đồng I
98. 1,557,499 -
99. 1,550,916 -
100. 1,545,936 Bạch Kim IV