4.7%
Phổ biến
49.8%
Tỷ Lệ Thắng
5.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 66.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Teemo
Tomo
2 /
9 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Solo
7 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Weiwei
5 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Tomo
0 /
3 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Tomo
6 /
2 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Teemo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
bonjoo#LAN
LAN (#1) |
72.9% | ||||
Chimerka#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
emissaryfromhell#EUW
EUW (#3) |
66.0% | ||||
Teemo221#NA1
NA (#4) |
65.4% | ||||
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#5) |
77.3% | ||||
AngelDacy#LAS
LAS (#6) |
65.5% | ||||
SSJ Warwick#LAN
LAN (#7) |
64.6% | ||||
애비션#KR1
KR (#8) |
63.4% | ||||
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#9) |
62.4% | ||||
VHU Khaboiz#666
VN (#10) |
63.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 23,185,291 | |
2. | 11,364,651 | |
3. | 10,625,741 | |
4. | 9,658,567 | |
5. | 9,559,974 | |