Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,025,655 Sắt III
2. 6,503,457 Vàng I
3. 5,664,389 -
4. 5,599,770 Sắt III
5. 5,515,097 -
6. 4,866,388 Bạc III
7. 4,759,052 Đồng IV
8. 4,597,096 Vàng III
9. 4,360,683 -
10. 4,088,564 Vàng II
11. 3,987,600 ngọc lục bảo II
12. 3,520,957 -
13. 3,507,291 Bạch Kim IV
14. 3,474,056 Bạc IV
15. 3,472,406 -
16. 3,432,765 ngọc lục bảo III
17. 3,401,052 Đồng IV
18. 3,198,853 Sắt IV
19. 3,065,079 Vàng IV
20. 3,064,416 -
21. 3,062,469 ngọc lục bảo I
22. 3,026,036 ngọc lục bảo III
23. 3,021,597 Bạch Kim II
24. 2,991,977 Kim Cương II
25. 2,947,732 -
26. 2,837,093 Bạc III
27. 2,825,783 -
28. 2,808,313 Đồng I
29. 2,769,553 -
30. 2,766,905 -
31. 2,723,976 Bạch Kim II
32. 2,699,682 -
33. 2,681,345 Vàng II
34. 2,670,273 -
35. 2,615,324 Đồng II
36. 2,599,304 Đại Cao Thủ
37. 2,564,270 -
38. 2,535,783 Bạc III
39. 2,510,794 -
40. 2,465,338 -
41. 2,456,134 Đồng III
42. 2,401,365 ngọc lục bảo III
43. 2,395,198 -
44. 2,387,169 Vàng II
45. 2,363,786 -
46. 2,346,200 Đồng III
47. 2,327,523 -
48. 2,245,188 Đồng IV
49. 2,239,236 -
50. 2,192,597 Bạch Kim IV
51. 2,168,886 ngọc lục bảo II
52. 2,156,275 ngọc lục bảo III
53. 2,155,017 Bạc III
54. 2,148,839 Sắt III
55. 2,145,227 ngọc lục bảo I
56. 2,110,321 -
57. 2,107,858 Vàng II
58. 2,099,208 ngọc lục bảo IV
59. 2,095,904 Bạch Kim IV
60. 2,088,393 Kim Cương IV
61. 2,081,108 -
62. 2,075,156 Bạch Kim IV
63. 2,067,059 Bạch Kim IV
64. 2,067,031 Đồng I
65. 2,063,710 Vàng IV
66. 2,043,911 Vàng II
67. 2,043,525 Vàng I
68. 2,038,745 Bạc II
69. 2,034,598 Vàng III
70. 2,030,655 ngọc lục bảo IV
71. 2,008,572 -
72. 2,007,634 Sắt IV
73. 1,994,607 Kim Cương II
74. 1,986,828 Vàng IV
75. 1,985,914 Đồng II
76. 1,960,370 -
77. 1,958,794 Đồng IV
78. 1,952,249 ngọc lục bảo II
79. 1,948,032 ngọc lục bảo IV
80. 1,944,084 -
81. 1,942,238 Bạc II
82. 1,899,817 Đồng III
83. 1,899,500 Vàng III
84. 1,868,716 -
85. 1,862,202 Bạc III
86. 1,858,306 -
87. 1,855,647 Vàng IV
88. 1,848,641 ngọc lục bảo III
89. 1,842,103 Sắt III
90. 1,835,670 Vàng IV
91. 1,834,358 Bạc II
92. 1,823,894 -
93. 1,812,725 Bạc III
94. 1,812,082 Đại Cao Thủ
95. 1,797,129 Bạc II
96. 1,782,972 -
97. 1,778,081 -
98. 1,777,619 Sắt III
99. 1,775,609 Bạc II
100. 1,766,785 Đồng IV