Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,666,309 -
2. 9,176,616 Sắt IV
3. 8,004,633 -
4. 6,781,947 Đồng II
5. 6,697,957 Sắt IV
6. 6,532,569 Vàng I
7. 6,040,337 -
8. 5,873,088 -
9. 5,538,923 Sắt IV
10. 5,513,158 Vàng I
11. 5,510,319 -
12. 5,462,880 Đồng IV
13. 5,010,523 -
14. 4,988,119 Sắt I
15. 4,744,377 Sắt III
16. 4,683,145 -
17. 4,536,504 -
18. 4,265,878 -
19. 4,209,363 Bạc I
20. 4,024,963 Bạch Kim I
21. 3,944,850 -
22. 3,893,653 Đồng IV
23. 3,884,342 -
24. 3,851,967 -
25. 3,850,725 -
26. 3,837,783 -
27. 3,833,493 -
28. 3,813,724 -
29. 3,580,433 Đồng IV
30. 3,543,739 -
31. 3,522,727 Đồng III
32. 3,503,123 Sắt III
33. 3,492,934 -
34. 3,470,568 Đồng II
35. 3,434,512 Bạch Kim IV
36. 3,429,027 Vàng III
37. 3,328,097 -
38. 3,304,760 Sắt II
39. 3,275,086 -
40. 3,247,126 -
41. 3,240,101 -
42. 3,239,892 -
43. 3,174,617 -
44. 3,135,501 -
45. 3,100,811 -
46. 3,093,022 -
47. 3,055,016 -
48. 3,047,345 -
49. 2,965,349 Đồng II
50. 2,962,469 -
51. 2,935,729 Đồng II
52. 2,891,012 -
53. 2,815,168 Vàng IV
54. 2,808,962 Đồng IV
55. 2,793,170 ngọc lục bảo III
56. 2,760,994 -
57. 2,748,787 Bạch Kim I
58. 2,737,174 Đồng IV
59. 2,708,478 -
60. 2,694,142 -
61. 2,693,662 Sắt II
62. 2,673,500 -
63. 2,654,300 Vàng IV
64. 2,624,568 -
65. 2,614,751 -
66. 2,587,590 -
67. 2,583,602 -
68. 2,578,281 Đồng IV
69. 2,562,795 Sắt IV
70. 2,554,458 -
71. 2,550,666 -
72. 2,545,910 Đồng I
73. 2,529,808 Bạc I
74. 2,528,401 Đồng III
75. 2,522,643 Kim Cương IV
76. 2,512,169 Đồng IV
77. 2,492,782 Vàng IV
78. 2,471,697 Bạc III
79. 2,468,702 -
80. 2,459,800 Bạc IV
81. 2,432,294 -
82. 2,429,794 -
83. 2,397,950 -
84. 2,370,798 -
85. 2,364,089 -
86. 2,362,431 Bạc IV
87. 2,361,500 Đồng III
88. 2,360,869 -
89. 2,350,992 Bạc II
90. 2,346,774 Kim Cương IV
91. 2,333,928 -
92. 2,333,917 ngọc lục bảo IV
93. 2,311,094 Vàng III
94. 2,307,516 -
95. 2,301,945 -
96. 2,263,843 -
97. 2,254,682 -
98. 2,243,464 Vàng II
99. 2,240,519 -
100. 2,238,745 Bạc II