Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,133,095 Đồng II
2. 5,432,520 Sắt IV
3. 4,434,664 -
4. 3,806,339 Bạc III
5. 3,760,137 -
6. 3,641,893 ngọc lục bảo II
7. 3,390,749 -
8. 3,323,506 ngọc lục bảo I
9. 3,262,100 -
10. 3,245,024 Sắt III
11. 3,083,996 -
12. 3,025,372 ngọc lục bảo I
13. 3,004,554 -
14. 3,001,640 Bạch Kim IV
15. 2,905,929 Sắt II
16. 2,772,930 Đồng IV
17. 2,740,777 Đồng II
18. 2,687,665 -
19. 2,626,167 -
20. 2,626,114 Sắt II
21. 2,382,225 -
22. 2,378,071 ngọc lục bảo IV
23. 2,278,035 -
24. 2,238,133 Bạc I
25. 2,211,388 Sắt IV
26. 2,150,665 Bạch Kim II
27. 2,083,720 Đồng III
28. 1,989,722 Bạc I
29. 1,979,343 ngọc lục bảo I
30. 1,961,406 Bạch Kim II
31. 1,953,586 Sắt II
32. 1,930,874 -
33. 1,921,576 Bạc IV
34. 1,914,024 -
35. 1,906,143 -
36. 1,903,834 -
37. 1,844,156 -
38. 1,772,761 Bạc I
39. 1,770,770 -
40. 1,754,920 ngọc lục bảo II
41. 1,751,522 -
42. 1,746,575 -
43. 1,744,272 -
44. 1,692,509 -
45. 1,690,828 -
46. 1,690,718 Vàng I
47. 1,679,944 -
48. 1,666,866 -
49. 1,664,488 Bạc III
50. 1,620,269 Vàng IV
51. 1,595,722 Sắt III
52. 1,595,267 Sắt IV
53. 1,587,902 -
54. 1,582,364 Đồng III
55. 1,569,155 -
56. 1,559,698 ngọc lục bảo IV
57. 1,557,825 ngọc lục bảo IV
58. 1,551,080 Đồng II
59. 1,544,135 ngọc lục bảo IV
60. 1,532,713 -
61. 1,516,075 -
62. 1,515,979 -
63. 1,512,246 Vàng III
64. 1,509,051 Bạch Kim IV
65. 1,507,839 Bạch Kim III
66. 1,502,309 -
67. 1,502,190 Kim Cương IV
68. 1,496,607 -
69. 1,494,094 -
70. 1,492,996 Vàng IV
71. 1,481,509 -
72. 1,479,705 Bạc III
73. 1,477,665 ngọc lục bảo IV
74. 1,477,635 -
75. 1,467,506 -
76. 1,465,232 Sắt III
77. 1,458,412 Kim Cương III
78. 1,457,770 -
79. 1,432,796 -
80. 1,414,784 Sắt II
81. 1,405,548 Đồng II
82. 1,397,774 Đồng I
83. 1,389,096 Bạch Kim IV
84. 1,387,232 Bạch Kim IV
85. 1,371,059 Vàng III
86. 1,368,260 Vàng II
87. 1,363,237 -
88. 1,353,467 -
89. 1,342,962 Vàng I
90. 1,334,899 Vàng II
91. 1,332,192 Đồng IV
92. 1,321,744 Sắt IV
93. 1,321,741 -
94. 1,312,243 -
95. 1,302,784 ngọc lục bảo IV
96. 1,281,068 Sắt III
97. 1,279,527 -
98. 1,272,045 Bạc IV
99. 1,270,611 -
100. 1,261,163 -